Keep silent nghĩa là gì

Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề keep silent nghia la gi hay nhất do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1.

  • Tác giả: vi.vdict.pro

  • Ngày đăng: 6/4/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 27764 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về . Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: ...

  • Xem Ngay

2. keep silent tiếng anh nghĩa là gì? - Selfomy Hỏi Đáp

  • Tác giả: selfomy.com

  • Ngày đăng: 16/4/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 17620 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt:

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: keep silent tiếng anh nghĩa là im lặng CHÚC BẠN HỌC GIỎI 0 phiếu đã trả lời 21 tháng 3, 2017 bởi phạm thu nhiên Cử nhân [3.1k điểm] keep silent : giữ im lặng bn ak 0 phiếu đã trả lời 16 tháng 4, 2017 bởi ღA.R.M.Yღ Tiến sĩ [16.4k điểm] Nghĩa là giữ im lặng nha bn!!!!! 0 phiếu đã trả lời 16 tháng 4, 2017 bởi Zzzzz Tiến sĩ [19.4k điểm]...

  • Xem Ngay

3.

  • Tác giả: vi.vdict.pro

  • Ngày đăng: 17/5/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 57590 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về . Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Best leave alone, keep silent. 6. Paul’s instruction to “keep silent” appears three times in 1 Corinthians chapter 14. 7. 21 Mother wink at Laura as a sign for her to keep silent. 8. 28 Let him sit alone and keep silent when He lays it upon him. 9. But the Mason would not trust them to keep silent about the Miracle Pageant. 10....

  • Xem Ngay

4. keep silent trong tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng ... - Glosbe

  • Tác giả: vi.glosbe.com

  • Ngày đăng: 14/6/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 5510 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về keep silent trong tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng ... - Glosbe. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: keep silent To stop speaking or making noise. bản dịch keep silent Thêm giữ im lặng Unlike “the one in want of heart,” a man of discernment knows when to keep silent. Khác với kẻ “thiếu trí hiểu”, một người khôn sáng biết khi nào phải giữ im lặng. GlosbeResearch ngậm miệng FVDP-Vietnamese-English-Dictionary nín thinh...

  • Xem Ngay

5. Tra từ

  • Tác giả: vix.vn

  • Ngày đăng: 17/7/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 97275 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Tra từ . Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của : KEEP SILENT . Từ điển: Vi-X-2020. keep silent: giữ im lặng Từ điển: Vi-X-2019 ......

  • Xem Ngay

6. keep silent tiếng anh nghĩa là gì? - Selfomy Hỏi Đáp

  • Tác giả: selfomy.com

  • Ngày đăng: 3/1/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 76026 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt:

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: keep silent tiếng anh nghĩa là gì? 0 phiếu . 3.0k lượt xem. đã hỏi 29 tháng 12, 2016 trong Tiếng Anh lớp 7 bởi thích là nhích! Thần đồng [1.2k điểm] đã đóng 18 Trả lời. 0 phiếu ......

  • Xem Ngay

7. KEEP SILENCE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

  • Tác giả: www.babla.vn

  • Ngày đăng: 21/4/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 2629 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về KEEP SILENCE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: keep silence [từ khác: keep quiet, hold one’s tongue] giữ yên lặng {động} more_vert to keep silence giữ yên lặng Ví dụ về cách dùng English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "keep silence" trong Việt Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. to keep silence more_vert...

  • Xem Ngay

8. "silent" là gì? Nghĩa của từ silent trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 9/5/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 49464 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về "silent" là gì? Nghĩa của từ silent trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: silent. silent /'sailənt/. tính từ. không nói, ít nói, làm thinh. the report is silent on that point: bản báo cáo không nói gì về điểm đó. a silent man: người ít nói. to keep silent: cứ làm thinh. yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng. silent night: đêm thanh vắng....

  • Xem Ngay

9. silent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

  • Tác giả: englishsticky.com

  • Ngày đăng: 28/4/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 49889 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về silent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: silent /'sailənt/ * tính từ. không nói, ít nói, làm thinh. the report is silent on that point: bản báo cáo không nói gì về điểm đó. a silent man: người ít nói. to keep silent: cứ làm thinh. yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng. silent night: đêm thanh vắng. câm, không nói. silentletter: chữ ......

  • Xem Ngay

10. Nghĩa của từ Silence - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 14/6/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 97509 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Silence - Từ điển Anh - Việt - soha.vn. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ đồng nghĩa. noun. blackout , calm , censorship , dead air , death , dumbness , hush , hush-hush * , inarticulateness , iron curtain , laconism , lull , muteness , noiselessness , peace , quiescence , quiet , quietness , quietude , quietus , reserve , reticence , saturninity , secrecy , sleep , speechlessness , still , stillness , sulk , sullenness , taciturnity , uncommunicativeness , …...

  • Xem Ngay

11. "silence" là gì? Nghĩa của từ silence trong tiếng Việt. Từ …

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 25/2/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 58161 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về "silence" là gì? Nghĩa của từ silence trong tiếng Việt. Từ …. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: to suffer in silence: chịu đau khổ âm thầm. to put somebody to silence: bắt ai nín thinh; bác bỏ lý lẻ của ai; silence!: đề nghị yên lặng! tính trầm lặng. sự im hơi lặng tiếng. after five years' silence: sau năm năm im hơi lặng tiếng. sự lãng quên. to pass into silence: bị lãng quên, bị ......

  • Xem Ngay

12. Đánh giá về sau keep là gì | Sen Tây Hồ

  • Tác giả: sentayho.com.vn

  • Ngày đăng: 18/6/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 63945 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Keep trong tiếng Anh có nghĩa là giữ vững, gìn giữ hay tiếp tục làm điều gì đó. Đơn giản vậy thôi nhưng cấu trúc Keep thì lại vô cùng đa dạng với các giới từ khác nhau. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu về cấu trúc Keep thì đừng bỏ qua bài viết dưới […]

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Keep silent!Giữ yên lặng! I like to keep busy. Tớ muốn luôn bận rộn. 2.2. Keep on doing sth. S + keep [on] + V-ing. Ý nghĩa: Ai đó tiếp tục làm gì. Ví dụ: My cat keeps [on] trying to jump on the sentayho.com.vnú mèo tiếp tục cố gắng nhảy lên bàn....

  • Xem Ngay

13. silent là gì ️️️️・silent định nghĩa・Nghĩa của từ silent …

  • Tác giả: dict.wiki

  • Ngày đăng: 9/7/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 84016 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về silent là gì ️️️️・silent định nghĩa・Nghĩa của từ silent …. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: He is a silent type. History is silent on [ upon , about ] the subject. Gradually he became silent. Len remained obstinately silent. Unaccountably, he kept silent. I was often silent in her presence. He generally keeps silent at a meeting. Silent Night is my favourite carol. Any person who refuses to keep silent will be conducted out of the room....

  • Xem Ngay

14. Keep silent là gì, Nghĩa của từ Keep silent | Từ điển Anh - Nhật

  • Tác giả: www.rung.vn

  • Ngày đăng: 30/5/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 89418 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Keep silent là gì: n,vs もくひ [黙秘]

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Keep silent là gì: n,vs もくひ [黙秘]...

  • Xem Ngay

15. guns fall silent meaning and definition - nghialagi.net

  • Tác giả: nghialagi.net

  • Ngày đăng: 4/4/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 93797 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về guns fall silent meaning and definition - nghialagi.net. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Here you find 1 meanings of guns fall silent. guns fall silent meaning. 1.influenced by bands such as A Day To Remember, August Burns Red, Metallica, Parkway Drive, Avenged Sevenfold and In Fear and Faith 2. consists of four members you can look them up on myspace 3. the band rocks ... these can be painted camouflage or be made of transparent ......

  • Xem Ngay

16. To keep silent là gì, Nghĩa của từ To keep silent | Từ điển Anh - Nhật

  • Tác giả: www.rung.vn

  • Ngày đăng: 13/5/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 98041 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: To keep silent là gì: v5r おしだまる [押し黙る] だまりこくる [黙りこくる]

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: To keep silent. v5r おしだまる [押し黙る] だまりこくる [黙りこくる] Các từ tiếp theo. To keep someone from doing. v5m はばむ [阻む] To keep standing. n たちずめでいる [立ち詰めでいる] To keep standing [all the way] n たちどおしである [立ち通しである]...

  • Xem Ngay

17. Silent Greeting meaning and definition - nghialagi.net

  • Tác giả: nghialagi.net

  • Ngày đăng: 2/2/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 14997 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Silent Greeting meaning and definition - nghialagi.net. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: a type of friendship exclusive to teenaged girls that allows a pair of friends to remain friends eventhough they hate each other. a silent hate friendship will exist as long as the friends involved keep to the following rules: when in a silent hate friendship one may inform the other of their true hate for her using subltle insults and the 'bitch and tell method' another aspect of teenaged girl …...

  • Xem Ngay

18. Keep Down là gì và cấu trúc cụm từ Keep Down trong câu Tiếng Anh

  • Tác giả: www.studytienganh.vn

  • Ngày đăng: 17/6/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 36392 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Keep Down là gì và cấu trúc cụm từ Keep Down trong câu Tiếng Anh. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 3. Cụm cấu trúc “keep it down” phổ biến trong Tiếng Anh: keep down trong Tiếng Anh. Keep it down: giứ nó xuống. Some said she was obsessed with her weight and determined to keep it down to under sixty kilogram. Một số người cho biết cô bị ám ảnh bởi cân nặng của mình và quyết tâm giảm xuống ......

  • Xem Ngay

Video liên quan

Chủ Đề