Hấp đó ăn Tiếng Anh là gì

TTO - Trong một số tình huống giao tiếp như trên bàn tiệc, một số gợi ý về các cụm từ/cấu trúc câu dưới đây sẽ giúp chúng ta đưa ra ý kiến về các món ăn bằng tiếng Anh một cách tế nhị, khéo léo.

  • Những cụm từ tiếng Anh thông dụng khi làm việc trực tuyến
  • Những cụm từ thông dụng khi giao tiếp trong tiếng Anh
  • Học tiếng Anh qua những lời chúc

1. Taste good: có vị ngon, vừa miệng

Ví dụ: This soup tastes very good [Món súp này rất vừa miệng]

2. Be + flavourful: đầy đủ hương vị

Ví dụ: I never regret paying $100 for this beef steak because it is flavourful [Tôi không hề tiếc khi bỏ ra 100 đô-la cho món bò bít-tết này vì nó quả là một món ăn đầy đủ hương vị]

3. Be + mouth-watering: có mùi thơm hấp dẫn hoặc bắt mắt, thơm ngon, nhìn hấp dẫn

Ví dụ: This cake is actually mouth-watering­. [Món bánh này nhìn thật hấp dẫn]

4. be + too + [sweet/ spicy/ salty/ bitter/ sour] for me: quá [ngọt/ cay/ mặn/ đắng/ chua] so với khẩu vị của tôi

Ví dụ: This fried chicken is juicy but it is too sweet for me [Món gà rán này thật thấm sốt nhưng lại quá ngọt so với khẩu vị của tôi]

5. Could use a little more/less + [sugar/ salt/ vinegar/] : nên thêm/bớt một chút [đường/ muối/ giấm]

Ví dụ: You made a really fresh salad, but we could use less vinegar [Món xà-lách bạn làm rất tươi ngon nhưng có lẽ chúng ta nên bớt một chút giấm]

6. Taste different: lạ so với khẩu vị của ai đó

Ví dụ: This curry tastes different. I think I prefer dishes that are not spicy [Món cà-ri này thật lạ so với khẩu vị của tôi. Tôi nghĩ tôi sẽ thích các món không cay hơn]

Video liên quan

Chủ Đề