Grand có nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ grand trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ grand tiếng Anh nghĩa là gì.

grand /grænd/* tính từ- rất quan trọng, rất lớn=grand question+ vấn đề rất quan trọng=to make a grand mistake+ phạm một lỗi lầm rất lớn- hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng=a grand view+ một cách hùng vĩ- cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ=grand manner+ cử chỉ cao quý=a grand air+ điệu bộ trang trọng bệ vệ- vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú=Grand Lenin+ Lênin vĩ đại=he's a grand fellow+ anh ấy là một tay cừ khôi- [thông tục] tuyệt, hay, đẹp=what grand weather!+ trời đẹp tuyệt!- chính, lơn, tổng quát=the grand entrance+ cổng chính=a grand archestra+ dàn nhạc lớn=the grand total+ tổng số tổng quát!to do the grand- làm bộ làm tịch; lên mặt* danh từ- [âm nhạc] đàn pianô cánh- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] một nghìn đô la

grand
- to, lớn, quan trọng


  • muck-rake tiếng Anh là gì?
  • lobbyman tiếng Anh là gì?
  • runniest tiếng Anh là gì?
  • tailoress tiếng Anh là gì?
  • submandibular tiếng Anh là gì?
  • winepress tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của grand trong tiếng Anh

grand có nghĩa là: grand /grænd/* tính từ- rất quan trọng, rất lớn=grand question+ vấn đề rất quan trọng=to make a grand mistake+ phạm một lỗi lầm rất lớn- hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng=a grand view+ một cách hùng vĩ- cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ=grand manner+ cử chỉ cao quý=a grand air+ điệu bộ trang trọng bệ vệ- vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú=Grand Lenin+ Lênin vĩ đại=he's a grand fellow+ anh ấy là một tay cừ khôi- [thông tục] tuyệt, hay, đẹp=what grand weather!+ trời đẹp tuyệt!- chính, lơn, tổng quát=the grand entrance+ cổng chính=a grand archestra+ dàn nhạc lớn=the grand total+ tổng số tổng quát!to do the grand- làm bộ làm tịch; lên mặt* danh từ- [âm nhạc] đàn pianô cánh- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] một nghìn đô lagrand- to, lớn, quan trọng

Đây là cách dùng grand tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ grand tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

grand /grænd/* tính từ- rất quan trọng tiếng Anh là gì? rất lớn=grand question+ vấn đề rất quan trọng=to make a grand mistake+ phạm một lỗi lầm rất lớn- hùng vĩ tiếng Anh là gì? uy nghi tiếng Anh là gì? trang nghiêm tiếng Anh là gì? huy hoàng=a grand view+ một cách hùng vĩ- cao quý tiếng Anh là gì? cao thượng tiếng Anh là gì? trang trọng tiếng Anh là gì? bệ vệ=grand manner+ cử chỉ cao quý=a grand air+ điệu bộ trang trọng bệ vệ- vĩ đại tiếng Anh là gì? cừ khôi tiếng Anh là gì? xuất chúng tiếng Anh là gì? lỗi lạc tiếng Anh là gì? ưu tú=Grand Lenin+ Lênin vĩ đại=he's a grand fellow+ anh ấy là một tay cừ khôi- [thông tục] tuyệt tiếng Anh là gì? hay tiếng Anh là gì? đẹp=what grand weather!+ trời đẹp tuyệt!- chính tiếng Anh là gì? lơn tiếng Anh là gì? tổng quát=the grand entrance+ cổng chính=a grand archestra+ dàn nhạc lớn=the grand total+ tổng số tổng quát!to do the grand- làm bộ làm tịch tiếng Anh là gì? lên mặt* danh từ- [âm nhạc] đàn pianô cánh- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì? [từ lóng] một nghìn đô lagrand- to tiếng Anh là gì? lớn tiếng Anh là gì?

quan trọng

Trong bài viết về các từ vựng Tiếng Anh về tiền bạc, Học Tiếng Anh 24H đã chia sẻ cùng các bạn 1 trong những cách sử dụng của từ grand. Vậy grand là gì? Nó có những nghĩa nào, và được sử dụng như thế nào trong câu. Hãy cùng xem nha.

Grand là gì?

Từ grand trong Tiếng Anh có nhiều nghĩa. Một trong số các nghĩa của nó như sau:

  • Rộng lớn, đầy ấn tượng về kích thước
  • Tuyệt vời, rất tốt, rất hài lòng
  • Danh giá, quan trọng hơn cả [giải thưởng]
  • Mang tính chất hoàng gia, quí phái
  • Mang tính bao hàm, bao quát hết mọi mặt

Trên đây là các nghĩa của từ grand khi đứng ở vị trí là tính từ trong câu.

Ví dụ về từ grand trong câu

Amazon rainforest is famous for its grand trees.

[Rừng nhiệt đới Amazon nổi tiếng có những cây lớn.]

We had a grand time together before my wife passed away.

[Chúng tôi đã có thời gian chung sống tuyệt vời trước khi vợ tôi qua đời.]

He won the grand prize at national concert event.

[Anh ấy đã giành giải thưởng danh giá tại sự kiện giao hưởng tầm quốc gia]

Danh từ Grand có nghĩa là gì ?

Grand đa phần được sử dụng dưới dạng tính từ với nghĩa như trên. Tuy nhiên trong tiếng lóng [slang], grand còn được sử dụng để chỉ 1 thousand dollars. Ví dụ sau:

How much for this old car?

It’s 7 grand.

Thay vì nói it’s 7 thousand dollars, người ta nói 7 grand và người nghe cũng hiểu đó là $7000. Các bạn có thể xem thêm về grand trong nghĩa về tiền bạc tại bài viết từ vựng Tiếng Anh về tiền bạc.

Hy vọng các bạn đã hiểu thêm về grand là gì và cách sử dụng grand trong các câu Tiếng Anh. Để biết thêm về các cụm từ trong Tiếng Anh với nghĩa và ví dụ cụ thể, mời các bạn xem mục Là Gì Tiếng Anh trên blog này nha. Chúc các bạn học Tiếng Anh vui vẻ.

Là Gì 19 Tháng Tám, 2021 Là Gì

grand là gì

1 Tiếng Anh 1.1 Cách thức phát âm 1.2 Tính từ 1.2.1 Thành ngữ 1.3 Danh từ 1.4 Đọc thêm 2 Tiếng Pháp 2.1 Cách thức phát âm 2.2 Tính từ 2.2.1 Trái nghĩa 2.3 Phó từ 2.4 Danh từ 2.5 Đọc thêm

Bài Viết: Grand là gì

grand [cấp hơn grander, cấp nhất grandest] /ˈɡrænd/

Rất quan trọng, rất to. grand question — vấn đề rất quan trọng lớn make a grand mistake — phạm một lỗi lầm rất to Hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng. a grand hethongbokhoe.vnew — một phương thức hùng vĩ Cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ. grand manner — cử chỉ cao quý a grand air — điệu bộ trang trọng bệ vệ Vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú. Grand Lenin — Lênin vĩ đại he”s a grand fellow — anh ấy là một tay cừ khôi [Thông tục] Tuyệt, hay, xinh. what grand weather! — trời đẹp hơn! Chính, to, tổng quát. the grand entrance — cổng chính a grand archestra — dàn nhạc to the grand total — tổng số tổng quát Thành ngữ lớn do the grand: Làm bộ làm tịch; lên mặt.

Danh từ

grand [số nhiều grands  hoặc grand ] /ˈɡrænd/

[Âm nhạc] Đàn pianô cánh. [Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ lóng] Một nghìn đô la.

Xem Ngay: Trần Thạch Cao Tiếng Anh có nghĩa là gì ý nghĩa là gì, đặc Tính Của Loại Trần Này

Xem Ngay:  Trap Là Gì - Trap Boi Và Trap Girl Là Như Thế Nào

Xem Ngay: Tải Au Mobile Vtc – Tải trò chơi Audition Về điện Thoại

three grand — ba ngàn đô la [Từ Anh, nghĩa Anh; từ lóng] Một nghìn bảng Anh.

Đọc thêm

Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng hethongbokhoe.vnệt miễn phí [rõ nét]

Tiếng Pháp

Cách thức phát âm

IPA: /ɡʁɑ̃/

Tính từ

Số ít Số nhiều Giống đực grand
/ɡʁɑ̃/ grands
/ɡʁɑ̃/ Giống cái grande
/ɡʁɑ̃d/ grandes
/ɡʁɑ̃d/

grand /ɡʁɑ̃/

To, lớn to, vĩ đại, đại; dài. Une grande hethongbokhoe.vnlle — một TP to Grand vent — gió to Un homme grand — một người lớn to Grand homme — vĩ nhân La Grande Guerre — Đại chiến La Grande Révolution d’Octobre — phương thức mạng tháng Mười vĩ đại Grande distance — quãng dài Grands pas — bước dài Nhiều, hơn. N”avoir pas grand argent — không có đắt tiền Il y a grand monde — có nhiều bạn Attendre deux grandes heures — chờ hơn hai tiếng đồng hồ thời trang Laver à grande eau — giặt nhiều nước Cao thượng. Se montrer grand devant l’adversité — tỏ ra cao thượng trong cảnh xấu số avoir grand air — ra vẻ đường hoàng avoir les yeux plus grands que le ventre — no bụng đói con mắt grand âge — tuổi già cả grand air — bên ngoài; không khí chỗ quang đãng grand jour — chỗ sáng trưng le grand monde — xem monde ouvrir de grands yeux — xem oeil Trái nghĩa Petit Minime Bref, court Exigu Faible, médiocre, modeste Bas, mesquin

Xem Ngay:  Thứ Tự Tiếng Anh Là Gì

Phó từ

grand /ɡʁɑ̃/

To lao, rộng. Voir grand — có cái nhìn to lao Grand ouvert — mở rộng en grand — với mô hình to Culture en grand — trồng trọt với mô hình to+ bao quát Voir les choses en grand — nhìn bao quát sự vật

Danh từ

Số ít Số nhiều grand
/ɡʁɑ̃/ grands
/ɡʁɑ̃/

grand gđ /ɡʁɑ̃/

Người to. Livre pour grands et petits — sách cho người to and trẻ em La cour des grands — sân dành cho học viên to Nhà quý phái, nhà quyền quý. Les grands de la Cour — bọn quyền quý trong triều Đại công [quý tộc to ở Tây Ban Nha]. Điều cao thượng. Le grand abonde dans ce poème — điều cao thượng có nhiều trong bài thơ ấy les Grands — những đại cường quốc

Đọc thêm

Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng hethongbokhoe.vnệt miễn phí [rõ nét]

Thể Loại: Giải bày Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: grand là gì

Thể Loại: LÀ GÌ

Nguồn Blog là gì: //hethongbokhoe.com grand là gì

Video liên quan

Chủ Đề