Gia đình bạn có bao nhiêu người dịch sang tiếng Anh

Gia đình là nơi chứa đầy tình yêu thương và ấm áp nuôi dưỡng ta lớn lên. Gia đình cũng là một chủ đề phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Bạn muốn giới thiệu gia đình bạn với những người bạn ngoại quốc nhưng lại gặp khó khăn. Hãy cùng Elight tìm hiểu những câu hỏi tiếng Anh về gia đình nhé. 

1 – Các câu hỏi chung về gia đình 

  • How many people/ members are there in your family? [Có bao nhiêu người/ thành viên trong gia đình bạn?] 

-> There are + số lượng thành viên + people/members in my family. 

  • Have you got a big family? [ Gia đình bạn có đông người không?]

-> Yes, I have/ No, I haven’t.

  •  Could you tell me about your family? [Bạn có thể giới thiệu về gia đình bạn được không?]

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

2 – Các câu hỏi về thông tin các thành viên 

  • What is your father’s name/mother’s name? [Bố/ mẹ bạn tên là gì?]

-> His name/her name is…[Tên ông ấy/bà ấy là…]

  • How old is your father/ your mother? [Bố/mẹ bạn bao nhiêu tuổi]

-> He/she is + số tuổi. 

  • Where do your parents live? [Bố mẹ bạn sống ở đâu?]

-> They live in/at + địa chỉ

  • What does your father/mother do? [Bố/mẹ bạn làm nghề gì?]

-> He/she is + nghề nghiệp

∠ ĐỌC THÊM: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình

3 – Các câu hỏi về anh/chị/em

  • Do you have any brothers or sisters? [Bạn có anh chị em không?]

-> Yes, I do. I have…[ vâng, tôi có…]

a brother:  anh/em trai

a sister:  chị/em gái

an elder brother: anh trai

an younger brother: em trai

a younger sister:  em gái

an elder sister: chị gái 

-> No, I’m an only child [ Không, tôi là con một]

4 – Các câu hỏi về tình trạng hôn nhân 

  • Do you have a boyfriend/girlfriend? [Bạn có bạn trai/bạn gái chưa?]

-> Yes, I do/No, I don’t

  • Are you married? [Bạn có gia đình chưa?]

-> Yes, I am/ No, I am not

  • Are you single? [Bạn chưa có gia đình à?]

-> Yes, I am/ No, I am not

  • Are you seeing anyone? [Bạn có đang hẹn hò ai không?]

-> Yes, I am/ No, I am not

  • How long have you been married? [Bạn lập gia đình bao lâu rồi?]

– I’m …

single: độc thân

engaged: đính hôn 

married: kết hôn

divorced: ly hôn 

separated:  ly thân

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

Hy vọng bài viết trên sẽ giúp ích cho bạn. Elight chúc bạn học tập thật tốt. 

How many people/member are there in your family ?

There are five people. -> Có 5 người

Sử dụng How many cho danh từ đếm được để hỏi

How many ... are there 

Xem thêm 1 số video


Mẫu câu tiếng anh giao tiếp hỏi và trả lời về thông tin gia đình được sử dụng nhiều nhất

Tổng hợp các câu tiếng anh hỏi và trả lời về gia đình, trong bài này các bạn sẽ được học cách hỏi thông tin về gia đình của người khác cũng như cách trả lời, giới thiệu về các thành viên trong gia đình How many people are there in your family? Nhà bạn có bao nhiêu người? There are nine people in my family Có 9 thành viên trong gia đình của tôi Do you have any brothers or sisters? Bạn có anh chị em không? Yes, I've got a brother Có, tôi có một anh/em trai Have you got any brothers and sisters? Bạn có anh chị em không? Yes, I've got a sister Có, tôi có một chị/em gái Is she older than you? Cô ấy là chị của bạn phải không? No, she's two years younger than me Không. Em ấy nhỏ hơn tôi hai tuổi Yes, I've got an elder brother Có, tôi có một anh trai Yes, I've got a younger sister Có, tôi có một em gái Yes, I've got two brothers Có, tôi có hai anh/em trai How many brothers and sisters do you have? Bạn có mấy anh chị em? I've one brother and two sisters Tôi có một anh/em trai và hai chị/em gái No, I'm an only child Không, tôi là con một Where do you rank in your family? Bạn là con thứ mấy trong gia đình? I’m the eldest in family Tôi là con cả What number are you? Bạn là con thứ mấy? I’m the youngest in family Tôi là con út What is your birth order? Bạn là con thứ mấy? Im the middle in family Tôi là con giữa Who’s that? Đó là ai? He’s my father Ông ấy là cha của tôi What is your father's name? Cha của bạn tên gì? He's called John Ông ấy tên là John How old is he? Ông ấy bao nhiêu tuổi? He's 50 Ông ấy 50 tuổi Have you got any kids? Bạn có con không? Yes, I've got a boy and a girl Có, tôi có một trai và một gái Do you have any children? Bạn có con không? Yes, I've got a young baby Có, tôi có một bé mới sinh Yes, I've got three kids Có, tôi có ba con I don't have any children Mình không có con Do you have any grandchildren? Ông/bà có cháu không? Where do your parents live? Bố mẹ bạn sống ở đâu? My father lives in Washington DC Cha mẹ tôi sống ở Washington DC What do your parents do? Bố mẹ bạn làm nghề gì? My parents are both teachers Cha mẹ tôi là giáo viên What does your father do? Bố bạn làm nghề gì? He is a businessman Ông ấy là thương gia Are your grandparents still alive? Ông bà bạn còn sống cả chứ? Where do they live? Họ sống ở đâu? Do you have a boyfriend? Bạn có bạn trai chưa? Are you married? Bạn có gia đình chưa? I'm engaged Tôi đã đính hôn rồi Are you single? Bạn chưa có gia đình à? I'm married Tôi đã đính hôn rồi Are you seeing anyone? Bạn có đang hẹn hò ai không?


400 câu luyện nghe tiếng Anh khi ngủ


 


Video liên quan

Chủ Đề