Horse có nghĩa là gì

'Hold your horses' nghĩa là gì?

Nguồn hình ảnh, AP

Hỏi: Cụm từ 'hold your horses' bắt nguồn từ đâu và có nghĩa là gì?

Trả lời

Cụm từ này có lẽ bắt nguồn từ chiến trận, khi vị chỉ huy ra lệnh cho binh sĩ của mình hãy bình tĩnh, kìm cương ngựa lạ để đợi.

Nhưng nay cụm từ này không phải chỉ dùng trong trường hợp nói trên mà nó có nghĩa là 'đừng vội, hãy bình tĩnh, hãy kiên nhẫn'.

Sau đây là hai đoạn hội thoại ngắn với cụm từ này.

Ví dụ 1

Man: I've just gone online to order us some new computers. What's our charge code again?

Woman: Ah, well you're going to have to hold your horses! I haven't agreed a budget yet with the management team.

Ví dụ 2

Man 2: I've just spoken to Mark –

Woman 2: Have you indeed? Well don't listen to a word that man says! He's never liked me...

Man 2: Hey, hey hey! Hold your horses. We didn't discuss you at all, as a matter of fact.

Trong ví dụ thứ nhất, người đàn ông đã không thể đặt mua máy vi tính mới vì công ty chưa đồng ý ngân sách. Anh ta phải đợi - he had to hold his horses.

Còn trong ví dụ thứ hai thì hơi khác một chút. Trong ví dụ đó, chúng ta thấy người phụ nữ ngắt lời người đàn ông vì bà nghĩ bà biết ông ta sắp nói gì.

Và thế là người đàn ông bảo người phụ nữ kia hãy 'hold her horses' - hãy đợi, hãy khoan đã - để ông ta nói nốt.

Xin lưu ý là từ ngựa - horse - trong cụm từ này luôn được dùng ở số nhiều 'hold your/her/his horses'.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ horse trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ horse tiếng Anh nghĩa là gì.

horse /hɔ:s/* danh từ- ngựa=to take horse+ đi ngựa, cưỡi ngựa=to horse!+ lên ngựa!- kỵ binh=horse and foot+ kỵ binh và bộ binh=light horse+ kỵ binh nhẹ- [thể dục,thể thao] ngựa gỗ [[cũng] vaulting horse]- giá [có chân để phơi quần áo...]- [thần thoại,thần học] quỷ đầu ngựa đuôi cá- [động vật học] cá ngựa- [động vật học] con moóc- [hàng hải] dây thừng, dây chão- [ngành mỏ] khối đá nằm ngang [trong mạch mỏ]- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] [như] horse-power- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] bài dịch để quay cóp [của học sinh]!to back the wrong horse- đánh cá con ngựa thua- ủng hộ phe thua!black [dark] horse- con ngựa ít người biết đến trong cuộc đua- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] ứng cử viên ít người biết đến trong cuộc bầu cử!to eat [work] like a horse- ăn [làm] khoẻ!to flog a dead horse- [xem] flog!to hold one's horses- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] kìm sự nóng nảy!to mount [be on, get on, ride] the high horse- vênh váo, làm bộ làm tịch, lên mặt ta đây!to put the cart before the horse- [xem] cart!to swop [change] horse while crossing the stream- thay ngựa giữa dòng!that's a horse of another colour- đó là một vấn đề hoàn toàn khác* nội động từ- cưỡi ngựa, đi ngựa- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] động đực [ngựa cái]- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] đùa nhả [[cũng] to horse around]* ngoại động từ- cấp ngựa cho [ai]- đóng ngựa vào [xe...]- cõng, cho cưỡi trên lưng- đặt [ai] lên lưng [người nào hoặc ngựa gỗ] để đánh đòn- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] đùa nhả [ai]
  • iconography tiếng Anh là gì?
  • semiflexible tiếng Anh là gì?
  • emergency door tiếng Anh là gì?
  • grey-blue tiếng Anh là gì?
  • paunchier tiếng Anh là gì?
  • expropriator tiếng Anh là gì?
  • vulturous tiếng Anh là gì?
  • unsodden tiếng Anh là gì?
  • overemphasizing tiếng Anh là gì?
  • modishly tiếng Anh là gì?
  • echo signal tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của horse trong tiếng Anh

horse có nghĩa là: horse /hɔ:s/* danh từ- ngựa=to take horse+ đi ngựa, cưỡi ngựa=to horse!+ lên ngựa!- kỵ binh=horse and foot+ kỵ binh và bộ binh=light horse+ kỵ binh nhẹ- [thể dục,thể thao] ngựa gỗ [[cũng] vaulting horse]- giá [có chân để phơi quần áo...]- [thần thoại,thần học] quỷ đầu ngựa đuôi cá- [động vật học] cá ngựa- [động vật học] con moóc- [hàng hải] dây thừng, dây chão- [ngành mỏ] khối đá nằm ngang [trong mạch mỏ]- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] [như] horse-power- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] bài dịch để quay cóp [của học sinh]!to back the wrong horse- đánh cá con ngựa thua- ủng hộ phe thua!black [dark] horse- con ngựa ít người biết đến trong cuộc đua- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] ứng cử viên ít người biết đến trong cuộc bầu cử!to eat [work] like a horse- ăn [làm] khoẻ!to flog a dead horse- [xem] flog!to hold one's horses- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] kìm sự nóng nảy!to mount [be on, get on, ride] the high horse- vênh váo, làm bộ làm tịch, lên mặt ta đây!to put the cart before the horse- [xem] cart!to swop [change] horse while crossing the stream- thay ngựa giữa dòng!that's a horse of another colour- đó là một vấn đề hoàn toàn khác* nội động từ- cưỡi ngựa, đi ngựa- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] động đực [ngựa cái]- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] đùa nhả [[cũng] to horse around]* ngoại động từ- cấp ngựa cho [ai]- đóng ngựa vào [xe...]- cõng, cho cưỡi trên lưng- đặt [ai] lên lưng [người nào hoặc ngựa gỗ] để đánh đòn- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] đùa nhả [ai]

Đây là cách dùng horse tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ horse tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

horse /hɔ:s/* danh từ- ngựa=to take horse+ đi ngựa tiếng Anh là gì? cưỡi ngựa=to horse!+ lên ngựa!- kỵ binh=horse and foot+ kỵ binh và bộ binh=light horse+ kỵ binh nhẹ- [thể dục tiếng Anh là gì?thể thao] ngựa gỗ [[cũng] vaulting horse]- giá [có chân để phơi quần áo...]- [thần thoại tiếng Anh là gì?thần học] quỷ đầu ngựa đuôi cá- [động vật học] cá ngựa- [động vật học] con moóc- [hàng hải] dây thừng tiếng Anh là gì? dây chão- [ngành mỏ] khối đá nằm ngang [trong mạch mỏ]- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] [như] horse-power- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì? [từ lóng] bài dịch để quay cóp [của học sinh]!to back the wrong horse- đánh cá con ngựa thua- ủng hộ phe thua!black [dark] horse- con ngựa ít người biết đến trong cuộc đua- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì? [từ lóng] ứng cử viên ít người biết đến trong cuộc bầu cử!to eat [work] like a horse- ăn [làm] khoẻ!to flog a dead horse- [xem] flog!to hold one's horses- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì? [từ lóng] kìm sự nóng nảy!to mount [be on tiếng Anh là gì? get on tiếng Anh là gì? ride] the high horse- vênh váo tiếng Anh là gì? làm bộ làm tịch tiếng Anh là gì? lên mặt ta đây!to put the cart before the horse- [xem] cart!to swop [change] horse while crossing the stream- thay ngựa giữa dòng!that's a horse of another colour- đó là một vấn đề hoàn toàn khác* nội động từ- cưỡi ngựa tiếng Anh là gì? đi ngựa- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] động đực [ngựa cái]- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì? [từ lóng] đùa nhả [[cũng] to horse around]* ngoại động từ- cấp ngựa cho [ai]- đóng ngựa vào [xe...]- cõng tiếng Anh là gì? cho cưỡi trên lưng- đặt [ai] lên lưng [người nào hoặc ngựa gỗ] để đánh đòn- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì?

[từ lóng] đùa nhả [ai]

Video liên quan

Chủ Đề