Get off có nghĩa là gì

[Ngày đăng: 25/08/2020]

Get off nghĩa là xuống xe, rời khỏi, thoát khỏi, phiên âm là ɡet ɒf. Get là động từ phổ biến, xuất hiện nhiều trong giao tiếp hằng ngày. Một số từ vựng tiếng Anh và mẫu câu liên quan đến get off.

Get off nghĩa là nghĩa là rời khỏi, đi khỏi một nơi nào đó, phiên âm /ɡet ɒf/, thường được dùng để diễn tả sự bắt đầu của một chuyến đi. Get off còn có nghĩa là đi xuống, xuống xe hay một phương tiện nào đó, ví dụ như xe buýt, xe hơi, tàu hỏa, máy bay.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến get off.

Belongings /bɪˈlɒŋ.ɪŋz/: Đồ đạc, hành lý.

Train /treɪn/: Tàu hỏa.

Give me a call: Gọi điện thoại cho tôi.

Plane /pleɪn/: Máy bay.

Cab /kæb/: Xe taxi.

Bus /bʌs/: Xe buýt.

Road /rəʊd/: Con đường.

Clear /klɪər/: Thông thoáng, rõ ràng, trống trải.

Câu tiếng Anh liên quan đến get off.

Make sure you don’t forget your belongings when you get off.

Hãy đảm bảo bạn không quên hành lý khi xuống xe.

Give me a call when you get off the train.

Hãy gọi cho tôi khi lúc bạn xuống tàu hỏa.

When I got off the plane, I saw my family were waiting for me.

Khi tôi đi xuống máy bay, tôi thấy gia đình của tôi đang đợi tôi.

We should get off at 8PM, the roads will be clearer.

Chúng ta nên rời đi lúc 8 giờ tối, đường sẽ vắng hơn.

I got off at the wrong stop and had to wait for another bus.

Tôi đã xuống nhầm trạm và đã phải chờ xe buýt khác.

We get off early on Friday.

Chúng tôi tan ca sớm vào thứ 6.

Bài viết get off là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Get Off là một cụm động từ trong tiếng Anh mang nhiều nghĩa khác nhau tùy từng câu nói và ngữ cảnh sử dụng. Việc chưa hiểu rõ Get Off là gì khiến rất nhiều bạn gặp khó khăn trong việc làm bài tập hay sử dụng từ Get Off trong giao tiếp tiếng Anh.

Get Off là gì?

Get Off là một cụm động từ trong tiếng Anh bao gồm động từ Get và giới từ Off. Get Off thường được bắt gặp ở sân bay và các bãi đỗ xe. Các nghĩa thông dụng của Get Off là xuống xe hay rời khỏi một nơi nào đó để tiếp tục một hành trình, hoặc kết thúc công việc [thường là sau một ngày làm việc hoặc xin nghỉ phép đúng quy định].

Ví dụ:

– We GOT OFF the bus and walked to my house. [Chúng tôi xuống xe buýt và đi bộ về nhà.]

– How early can you GET OFF this afternoon? [Làm thế nào để chiều nay bạn có thể được nghỉ sớm?]

Một số nghĩa khác của Get Off

Ngoài ra, chúng ta có thể bắt gặp từ Get Off với một số nghĩa khác như sau:

Get Off mang ý nghĩa là: gửi thư đi.

Ví dụ: You can GET this mail OFF. [Bạn có thể gửi thư này qua bưu điện hoặc điện tử.]

I GOT three emails OFF before the meeting. [Tôi đã gửi 3 email trước giờ họp.]

Get Off mang ý nghĩa là: trốn phạt.

Ví dụ: He GOT OFF on a technicality and left the court a free man. [Anh ấy trốn phạt từng tí một và rời khỏi tòa như một người đàn ông tự do.]

Get Off mang ý nghĩa là: nói hoặc viết một điều gì đó thú vị và hay ho.

Ví dụ: She GOT OFF some jokes at the start of her presentation. [Cô ấy nói đùa trước khi bắt đầu bài thuyết trình.]

Get Off mang ý nghĩa là: đừng chạm vào, không được động vào, để yên đó.

Ví dụ: If he bothers you, just tell him where to GET OFF. [Nếu anh ta làm phiền bạn, chỉ cần nói với anh ta chỗ không được động đến.]

GET OFF me! [Bỏ tôi ra].

Get Off mang ý nghĩa là: ru em bé ngủ.

Ví dụ: I can’t GET the kids OFF because of the noise from next door. [Tôi không thể ru lũ trẻ ngủ bởi tiếng ồn từ nhà hàng xóm.]

Get Off mang ý nghĩa là: làm tình.

Ví dụ: We GOT OFF last night. [Chúng tôi đã làm tình với nhau tối qua.]

Get Off mang ý nghĩa là: nổ súng, bắn súng.

Ví dụ: She GOT OFF a few shots before she was arrested. [Cô ấy đã bắn vài phát súng trước khi bị bắt.]

Get Off mang ý nghĩa là: dừng làm việc gì đó.

Ví dụ: Let me know when he GETS OFF the phone as I need to make a call. [Hãy cho tôi biết khi nào anh ấy sẽ dừng nói chuyện điện thoại vì tôi cần gọi điện ngay bây giờ.]

Can we GET OFF the subject of learning? [Chúng ta có thể dừng chủ đề học tập không?].

Trên đây là nghĩa của từ Get Off trong tiếng Anh, hi vọng các bạn đã hiểu Get Off là gì và sử dụng thành thạo trong giao tiếp cũng như hoàn thành tốt bài tập của mình.

Đọc thêm bài viết hữu ích này nhé: Bạn sẽ có thêm động lực học tiếng Anh khi đọc bài viết này.


MENBACK.COM

Xem thêm trong chủ đề: Nghĩa là gìNgoại ngữTiếng Anh

Tiếng Anh vẫn luôn là ngôn ngữ quan trọng hàng đầu. Có rất nhiều phương pháp học từ mới Tiếng Anh hiệu quả. Hôm nay Pdiam giới thiệu đến bạn cách dùng và ý nghĩa của từ get off là gì. Và các cụm động từ bắt đầu bằng “get” thường gặp nhất.

Nghĩa của từ get off là gì?

Get off là động từ thường gặp ở các bến xe hoặc bãi đỗ xe. Đây cũng là một động từ có rất nhiều ý nghĩa khác nhau, tuỳ từng trường hợp get off sẽ được hiểu theo các nghĩa khác nhau.

+ Thường thì get off được dùng với nghĩa là xuống hoặc xuống xe. Ví dụ: We get off the bus and walked to my house. [chúng tôi xuống xe bus và đi bộ về nhà]

+ Get off cũng được dùng với nghĩa là vô cùng hài lòng. Ví dụ: My friends got off eating your chocolate. [ bạn của tôi rất thích socola cậu làm]

Nghĩa của từ get off là gì?

+ Get off dùng với nghĩa giảm nhẹ hình phạt. Ví dụ: I was surprised and I thought he might even get off with that defence. [ Tôi bị bất ngờ và tôi vẫn nghĩ rằng cô ấy sẽ được giảm án với sự bảo vệ đó.]

+ Được hiểu là rời khỏi, tránh ra, tránh xa. Ví dụ: Son, get off there before you get hurt. [Con trai, tránh xa khỏi đó trước khi bị thương]

+ Get off còn được hiểu là nói hoặc viết điều gì đó thú vị. Ví dụ: He got off some jokes at the start of his presentation. [Anh ấy nói đùa trước khi bắt đầu bài thuyết trình]

Các cụm từ bắt đầu bằng get thường gặp

Get onl à gì: Đây cũng là một trong những cụm động từ khá phổ biến. Trái với get off, get on được hiểu là lên tàu, xe hoặc máy bay. Ví dụ: She get on the train at Plymouth and went up to London. [ Cô ấy lên tàu ở Plymouth và đi đến London]. Ngoài ra nó còn được hiểu là tiếp tục làm gì đó. Ví dụ: The teacher asked the pupils to get on with some work quietly.[Giáo viên yêu cầu học sinh tiếp tục trật tự làm bài]

Các cụm từ bắt đầu bằng “get”

Get away là gì: Cụm từ này thường được hiểu với nghĩa trốn thoát, rời khỏi nơi nào đó. Ví dụ: The robber got away in a stolen car, which the police later found abandoned. [Tên trộm đã trốn thoát trên chiếc xe ăn cắp, cái mà cảnh sát tìm thấy đã bị bỏ rơi sau đó]

Ví dụ về “get somebody”

Get down là gì: Get down thường dược dùng với nghĩa làm ai đó tổn thương, thất vọng hoặc kiệt sức. Ví dụ: The miserable weather in winter really gets me down. [Thời tiết khắc nghiệt của mùa đông này thực sự làm tôi kiệt sức]. Ngoài ra nó còn được hiểu là ghi âm, ghi chéplại. Ví dụ: I couldn’t get down everything she said. [Tôi không thể ghi chép lại được những gì mà cô ấy nói].

Trên đây là những kiến thức về từ get off và các cụm từ bắt đầu bằng “get”. Pdiam hi vọng bạn đọc đã hiểu rõ những lý thuyết này và có thể vận dụng linh hoạt trong mọi trường hợp.

Video liên quan

Chủ Đề