Thông tin thuật ngữ finnish tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
[phát âm có thể chưa chuẩn] |
Hình ảnh cho thuật ngữ finnishBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
finnish tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ finnish trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ finnish tiếng Anh nghĩa là gì.
finnish /'finiʃ/
* tính từ
- [thuộc] Phần-lan
* danh từ
- tiếng Phần-lan
Thuật ngữ liên quan tới finnish
- hide-out tiếng Anh là gì?
- buffering tiếng Anh là gì?
- lustreware tiếng Anh là gì?
- half-open tiếng Anh là gì?
- illumines tiếng Anh là gì?
- exorpore tiếng Anh là gì?
- sr tiếng Anh là gì?
- hassock tiếng Anh là gì?
- dumpiness tiếng Anh là gì?
- embellisher tiếng Anh là gì?
- achromatous tiếng Anh là gì?
- supersensitive tiếng Anh là gì?
- spoons tiếng Anh là gì?
- outlining tiếng Anh là gì?
- neurosurgeries tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của finnish trong tiếng Anh
finnish có nghĩa là: finnish /'finiʃ/* tính từ- [thuộc] Phần-lan* danh từ- tiếng Phần-lan
Đây là cách dùng finnish tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ finnish tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
finnish /'finiʃ/* tính từ- [thuộc] Phần-lan* danh từ- tiếng Phần-lan