Ý nghĩa của từ khóa: hill
English | Vietnamese |
hill
|
* danh từ
- đồi - cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên [mối, kiến...] - [the Hills] [Anh-Ân] vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng !to go down hill - [xem] go !up hill and down dale !over hill and dale - lên dốc xuống đèo * ngoại động từ - đắp thành đồi - [[thường] + up] vun đất [vào gốc cây] =to hill up a plant+ vun đất vào gốc cây |
English | Vietnamese |
hill
|
bà bennet ; bác hill ; của hill ; dốc ; giống ; gò nổng ; gò nỗng ; gò ; gặp ; hay ; hills of manchuria ; kia đồi ; ngọn đồi ; núi ; nổng ; quả đồi ; trên ngọn đồi ; trên ; đông tây ; đồi kia ; đồi trên ; đồi ;
|
hill
|
bà bennet ; bác hill ; của hill ; cứ trên đồi ; dốc ; gian ; gò nổng ; gò nỗng ; gò ; gặp ; hills of manchuria ; kia đồi ; ngọn đồi ; núi ; nổng ; quả đồi ; rãi ; trên ngọn đồi ; von ; đông tây ; đồi kia ; đồi này ; đồi trên ; đồi ;
|
English | English |
hill; mound
|
structure consisting of an artificial heap or bank usually of earth or stones
|
hill; j. j. hill; james jerome hill
|
United States railroad tycoon [1838-1916]
|
hill; alfred hawthorne; benny hill
|
risque English comedian [1925-1992]
|
English | Vietnamese |
ant-hill
|
-heap]
/'ænthi:p/ * danh từ - tổ kiến |
foot-hill
|
* danh từ
- đồi thấp dưới chân núi |
hill-station
|
* danh từ
- nơi nghỉ ngơi an dưỡng trên vùng đồi núi |
hilling
|
* danh từ
- [nông nghiệp] sự vun gốc |
hillness
|
* danh từ
- tính chất [tình trạng] có nhiều đồi núi |
sand-hill
|
* danh từ
- cồn cát |
hill-billy
|
* danh từ
- người mộc mạc chân chất - nhạc dân gian |
side-hill
|
* danh từ
- sườn đồi |