Tên Tiếng Trung Sang Tiếng Việt ❤️️ Dịch Chính Xác Nhất ✅ Tham Khảo Những Cách Dịch Tên Hay Nhất Từ Tiếng Trung Quốc Sang Tiếng Việt.
Ý Nghĩa Tên Tiếng Trung Sang Tiếng Việt
Bạn đang muốn tìm cho mình một cái tên tiếng Trung thật hay cho mình những chưa biết rõ ý nghĩa. Cùng tham khảo cách dịch tên từ tiếng Trung sang tiếng Việt chuẩn xác nhất của scr.vn ngay nhé!
👉Ngoài Ý Nghĩa Tên Tiếng Trung Sang Tiếng Việt bạn có thể tham khảo thêm Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Nhật ❤️️ Dịch Chính Xác Nhất
Họ Tên Tiếng Trung Sang Tiếng Việt
Đặt họ tên theo tiếng Trung để tên của bạn trông thật thú vị nhé! Bạn có thể tham khảo những gợi ý dưới đây của scr.vn để có thêm sự lựa chọn phù hợp cho bản thân nhé!
- BÁ – Bó – 伯 – Anh cả, anh trưởng
- BẮC – Běi – 北 – Phía bắc, phương bắc
- BÁCH – Bǎi – 百 – Trăm [số nhiều]
- BẠCH – Bái – 白 – Trắng, sạch sẽ, rõ ràng minh bạch
- BAN – Bān – 班 – Tốp, đoàn đội
- BẢN – Běn – 本 – Gốc rễ, nguồn cuội
- BĂNG – Bīng – 冰 – Băng đá, nước đã
- BẰNG – Féng – 冯 – Phi nhanh, vượt mọi trở ngại
- BÍCH – Bì – 碧 – Xanh ngọc bích
- BIÊN – Biān – 边 – Biên giới, rìa mép
- BÍNH – Bǐng – 柄 – Cán, tay cầm
- DẠ – Yè – 夜 – Ban đêm, buổi đêm
- ĐẮC – De – 得 – Được, trúng
- ĐẠI – Dà – 大 – To lớn, lớn
- DÂN – Mín – 民 – Dân, người dân, dân chúng
- ĐAN – Dān – 丹 – Đỏ, thuốc viên
- DANH – Míng – 名 – Danh tiếng
- ĐÀO – Táo – 桃 – Cây hoa đào
- ĐẠO – Dào – 道 – Đường [đi]
- DƯƠNG – Yáng – 羊 – Con dê
👉Ngoài Họ Tên Tiếng Trung Sang Tiếng Việt bạn có thể tham khảo thêm Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn ❤️️Cách Dịch Chính Xác Nhất
Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Trung Là Gì
Bạn có biết ý nghĩa tên tiếng Trung của mình là gì không. Cùng scr.vn tìm hiểu những cái tên dưới đây có ý nghĩa như thế nào nhé!
- HOÀI – Huái – 怀 – Nhớ nhung, ôm, tấm lòng
- HOÀN – Huán – 环 – Vòng ngọc
- HỒNG – Hóng – 红 – Màu hồng, màu đỏ
- HUẾ – Huì – 喙 – Cái miệng
- HUỆ – Huì – 惠 – Điều tốt, ơn huệ, sáng trí thông minh
- HÙNG – Xióng – 雄 – Dũng mãnh, tài giỏi kiệt xuất
- HƯƠNG – Xiāng – 香 – Hương thơm, hương vị
- LIỄU – Liǔ – 柳 – Cây Liễu
- LINH – Líng – 泠 – Trong suốt, sáng sủa
- LOAN – Wān – 湾 – Khúc cong, vịnh biển
- LỘC – Lù – 禄 – Tốt lành
- LỢI – Lì – 利 – Lợi ích, điều lợi
- LONG – Lóng – 龙 – Con rồng, thuộc về vua chúa
- LUÂN – Lún – 伦 – Luân thường, đạo lý
- VŨ – Wǔ – 羽 – Lông vũ, lông chim
- VƯƠNG – Wáng – 王 – Vua, chúa
- VY – Wéi – 韦 – Da [động vật]
- VỸ – Wěi – 伟 – Vĩ đại, hùng vĩ, to lớn
- ĐẠT – Dá – 达 – Qua, thông qua
- DIỄM – Yàn – 艳 – Đẹp đẽ, tươi đẹp
👉Ngoài Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Trung Là Gì bạn có thể tham khảo thêm Tên Nam Đẹp Nhất ❤️️ Cách Đặt Tên Con Trai Hay
Dịch Họ Tên Tiếng Trung Sang Tiếng Việt Hay Nhất
SCR.VN gửi đến bạn cách dịch họ tiếng Trung sang tiếng Việt cực hay dưới đây để bạn tham khảo và tìm được cho mình sự lựa chọn ưng ý nhất nhé!
Họ tiếng Trung | Phiên âm | Họ tiếng Việt |
胡 | Hú | Hồ |
黄 | Huáng | Huỳnh |
孔 | Kǒng | Khổng |
曲 | Qū | Khúc |
金 | Jīn | Kim |
林 | Lín | Lâm |
陵 | Líng | Lăng |
凌 | Líng | Lăng |
黎 | Lí | Lê |
李 | Li | Lí |
柳 | Liǔ | Liễu |
芦 | Lú | Lô |
羚 | Líng | Linh |
梁 | Liáng | Lương |
刘 | Liú | Lưu |
枚 | Méi | Mai |
蒙 | Méng | Mông |
严 | Yán | Nghiêm |
吴 | Wú | Ngô |
阮 | Ruǎn | Nguyễn |
顏 | Yán | Nhan |
宁 | Níng | Ning |
农 | Nóng | Nông |
范 | Fàn | Phạm |
番 | Fān | Phan |
郭 | Guō | Quách |
管 | Guǎn | Quản |
谢 | Xiè | Tạ |
曹 | Cáo | Tào |
太 | Tài | Thái |
申 | Shēn | Thân |
垂 | Chuí | Thùy |
萧 | Xiāo | Tiêu |
苏 | Sū | Tô |
孙 | Sūn | Tôn |
宋 | Sòng | Tống |
陈 | Chen | Trần |
赵 | Zhào | Triệu |
张 | Zhang | Trương |
👉Ngoài Dịch Họ Tên Tiếng Trung Sang Tiếng Việt Hay Nhất bạn có thể tham khảo thêm Tên Con Trai Tiếng Trung Hay Nhất ❤️️ 1001 Tên Đẹp
Dùng những tên đệm để đặt cho mình một cái tên thật ấn tượng nhé. Gửi bạn tham khảo những gợi ý về cách dịch tên tiếng Trung sang tiếng Việt dưới đây.
👉Ngoài Dịch Tên Đệm Tiếng Việt Sang Tiếng Trung bạn có thể tham khảo thêm Ý Nghĩa Tên Tiếng Anh Nữ ❤️️ Đặt Tên Nữ Hay Nhất
Tên Phiên Âm Tiếng Trung Hay
Hãy thử phiên âm tên tiếng Việt của mình sang tiếng Trung để xem có điều gì thú vị nhé!. Những cách phiên âm chuẩn xác dưới đây từ scr.vn sẽ giúp bạn tìm hiểu tên mình một cách cụ thể nhất.
Tiếng Trung | Phiên Âm | Tiếng Việt |
邦 | Bāng | Bang |
裴 | Péi | Bùi |
高 | Gāo | Cao |
周 | Zhōu | Châu |
占 | Zhàn | Chiêm |
祝 | Zhù | Chúc |
钟 | Zhōng | Chung |
谭 | Tán | Đàm |
邓 | Dèng | Đặng |
丁 | Dīng | Đinh |
杜 | Dù | Đỗ |
段 | Duàn | Đoàn |
童 | Tóng | Đồng |
杨 | Yáng | Dương |
河 | Hé | Hà |
含 | Hán | Hàm |
胡 | Hú | Hồ |
黄 | Huáng | Huỳnh |
孔 | Kǒng | Khổng |
曲 | Qū | Khúc |
金 | Jīn | Kim |
林 | Lín | Lâm |
陵 | Líng | Lăng |
凌 | Líng | Lăng |
黎 | Lí | Lê |
李 | Li | Lí |
柳 | Liǔ | Liễu |
芦 | Lú | Lô |
羚 | Líng | Linh |
梁 | Liáng | Lương |
刘 | Liú | Lưu |
枚 | Méi | Mai |
蒙 | Méng | Mông |
严 | Yán | Nghiêm |
吴 | Wú | Ngô |
阮 | Ruǎn | Nguyễn |
顏 | Yán | Nhan |
宁 | Níng | Ning |
农 | Nóng | Nông |
范 | Fàn | Phạm |
番 | Fān | Phan |
郭 | Guō | Quách |
管 | Guǎn | Quản |
谢 | Xiè | Tạ |
曹 | Cáo | Tào |
太 | Tài | Thái |
申 | Shēn | Thân |
垂 | Chuí | Thùy |
萧 | Xiāo | Tiêu |
苏 | Sū | Tô |
孙 | Sūn | Tôn |
宋 | Sòng | Tống |
陈 | Chen | Trần |
赵 | Zhào | Triệu |
张 | Zhang | Trương |
郑 | Zhèng | Trịnh |
徐 | Xú | Từ |
汪 | Wāng | Uông |
文 | Wén | Văn |
韦 | Wēi | Vi |
武 | Wǔ | Vũ [Võ] |
王 | Wáng | Vương |
👉Ngoài Tên Phiên Âm Tiếng Trung Hay bạn cũng có thể tham khảo thêm Tên Tiếng Hàn Của Bạn ❤️️ Dịch Sang Tiếng Hàn Chuẩn
Bạn có thể sử dụng tiếng Trung để đặt cho mình một biệt danh thật đáo. Đừng quên tham khảo cách dịch tiếng Trung sang tiếng Việt dưới đây để có thêm ý tưởng cho bản thân nhé!
👉Bên cạnh Dịch Tên Tiếng Trung Sang Tiếng Hán Việt bạn có thể tham khảo thêm Tên Tiếng Anh Hay Nhất ❤️ 1001 Tên Đẹp Cho Nam Nữ
Cách Dịch Tên Trung Quốc Sang Tiếng Việt
Một cái tên tiếng Trung hay là biệt danh sẽ khiến bạn trông thật nổi bật và thú vị rất nhiều. Cùng dịch tên tiếng Trung sang tiếng Việt để tự tạo cho mình một nick năm thật đáng yêu nhé!
👉Bên cạnh Cách Dịch Tên Trung Quốc Sang Tiếng Việt bạn có thể tham khảo thêm Tên Trung Quốc Hay Cho Nữ Trong Game ❤️️ 1001 Tên
Gửi bạn tham khảo những cái tên tiếng Trung được dịch sang tiếng Việt Kèm theo ý nghĩa cực ấn tượng và độc đáo dưới đây. Cùng tham khảo tại scr.vn ngay nhé!
👉Bên cạnh đó bạn có thể tham khảo thêm Ngày Mới Vui Vẻ Dịch Sang Tiếng Anh ❤️ Buổi Sáng Vui Vẻ
Trên đây là tổng hợp những gợi ý về cách dịch tên tiếng Trung sang tiếng Việt hay và ý nghĩa nhất. Cảm ơn bạn đã tham khảo tại scr.cn.