Mô tả tiếng anh là gì

Cụm từ dùng khi vui

1. Flying high

Cụm từ này có nghĩa là rất vui, tương đương với "very happy".

Ví dụ: She’s flying high after the successful product launch. [Cô ấy rất vui sau khi ra mắt sản phẩm thành công].

2. Pumped up

"Pumped up" dùng để diễn tả cảm giác hào hứng, phấn chấn, tràn đầy tự tin về điều gì đó.

Ví dụ: He’s pumped up for his first half-marathon race this weekend. [Anh ấy rất hào hứng với cuộc đua marathon đầu tiên của mình vào cuối tuần này].

3. Fool’s paradise

"Fool" là kẻ ngu ngốc, đần độn; "paradise" là thiên đường. Dịch nôm na, "Fool's paradise" là thiên đường của những kẻ ngu ngốc, thường được sử dụng khi ai đó cảm thấy hạnh phúc như sống trên thiên đường bởi không biết hoặc đang bỏ qua một vấn đề gì đó. Đó là trạng thái hạnh phúc dựa trên sự ngu dốt hay tin tưởng mù quáng.

Ví dụ: He’s been living in fool’s paradise since he started trading stocks, expecting to make millions even though he doesn’t have investing experience.[Anh ấy đã sống trong hạnh phúc kể từ khi bắt đầu kinh doanh cổ phiếu, với hy vọng kiếm được hàng triệu USD mặc dù không có kinh nghiệm đầu tư].

Ảnh: Shutterstock.

Cụm từ diễn tả cảm xúc buồn

4. Be down in the dumps

Cụm từ này có nghĩa là cảm thấy không hạnh phúc hay không có hy vọng, nói cách khác nó có nghĩa là buồn bã, hụt hẫng, thất vọng.

Ví dụ: I always feel down in the dumps when I go back to work after a long weekend. [Tôi luôn cảm thấy hụt hẫng khi đi làm trở lại sau một ngày cuối tuần dài].

5. Be at the end of your rope [Anh-Mỹ]; Be at the end of your tether [Anh-Anh]

Theo nghĩa đen, cụm từ này có nghĩa là "ở đoạn cuối của sợi dây thừng" nhưng nó thường được dùng để mô tả cảm giác buồn bã vì không còn khả năng đối phó với một tình huống khó khăn.

Ví dụ: Helen is at the end of her rope after looking for a job for months without any luck. [Helen rất buồn sau khi tìm kiếm việc làm trong nhiều tháng mà không gặp may].

6. Grief-stricken

Cụm từ này nghĩa là cực kỳ buồn, buồn vô cùng.

Ví dụ: After his partner died in a car accident, he was left grief-stricken. [Sau khi người bạn đời của anh ấy qua đời trong một vụ tai nạn xe hơi, anh ấy đã rất đau buồn].

Diễn tả sự giận dữ

7. Bite someone’s head off

Cụm từ này dùng khi đáp lại bằng sự tức giận với ai đó.

Ví dụ: I just asked one question to confirm his request, and my boss bit my head off. [Tôi chỉ hỏi một câu để xác nhận yêu cầu của anh ấy, và sếp đã trả lời tôi một cách giận dữ].

8. Black mood

Đây là một cách để mô tả sự cáu kỉnh, tức giận và chán nản.

Ví dụ: She’s scared to ask for a day off as her boss is in a black mood today. [Cô ấy sợ phải xin nghỉ một ngày vì hôm nay sếp của cô ấy đang rất cáu kỉnh].

9. Drive up the wall

Cụm từ này có nghĩa là làm phiền, chọc tức ai đó.

Ví dụ: His constant whining drove me up the wall, so I left. [Tiếng rên rỉ liên tục của anh ấy khiến tôi cảm thấy rất phiền, vì vậy tôi bỏ đi].

Dương Tâm [Theo FluentU]

    Đang tải...

  • {{title}}

  1. Bend /bend/: uốn cong, cúi, gập

She bends down to greet customers.
Cô ấy cúi xuống chào khách.

  1. Carry /ˈkær.i/: cầm, mang, vác

Tom is carrying a heavy box.
Tom đang vác một chiếc hộp nặng.

  1. Catch /kætʃ/: đỡ lấy, bắt lấy

She bought a net to catch butterflies.
Cô ấy đã mua một cái vợt để bắt bướm.

We’re going to climb the mountain next week.
Chúng tôi sẽ đi leo núi vào tuần tới.

She combs her hair after bathing.
Cô ấy chải tóc sau khi tắm.

  1. Crawl /krɔːl/: bò, lê bước

The child is crawling across the floor.
Đứa bé đang bò khắp sàn nhà. 

  1. Crouch /kraʊtʃ/: khúm núm, luồn cúi 

She has to crouch to fertilize for a plant.
Cô ấy phải khúm núm để bón phân cho một cái cây. 

I could hear a baby crying in the next room.
Tôi có thể nghe thấy tiếng một đứa bé khóc ở phòng bên cạnh.

  1. Dance /dæns/: nhảy múa, khiêu vũ

Emma is dancing with her boyfriend.
Emma đang khiêu vũ cùng bạn trai cô ấy.

He is diving into the sea.
Cậu ấy đang lặn dưới biển.

Jack drags his suitcase to the airport.
Jack kéo hành lý của anh ấy đến sân bay.

Anna stumbled a dog and dropped the tray of food.
Anna đã vấp phải một con chó và đánh rơi khay thức ăn.

She is drinking a glass of water.
Cô ấy đang uống một ly nước.

She loves eating pizza.
Cô ấy thích ăn bánh pizza.

He fell down the stairs and broke his leg.
Anh ấy đã ngã xuống cầu thang và bị gãy chân.

The referee flipped a coin into the air.
Trọng tài búng đồng xu vào không trung.

  1. Grab /ɡræb/: bắt lấy, túm lấy

A mugger grabbed her handbag when she was walking on the street.
Một tên trộm túm lấy túi xách của cô ấy khi cô đang đi trên đường.

She is hanging wet clothes outside.
Cô ấy đang treo quần áo ướt ngoài trời.

The baseball player hits a ball with a bat.
Cầu thủ bóng chày đánh bóng bằng gậy.

The lovely girl is holding an umbrella.
Cô gái dễ thương đang cầm một cái dù.

Can you hop on your left leg?
Bạn có thể nhảy lò cò bằng chân trái không?

The little boy hugs his mother tightly.
Cậu bé ôm chặt lấy mẹ mình.

I usually jog for 30 minutes every morning.
Tôi thường chạy bộ khoảng 30 phút mỗi buổi sáng.

They jump up and down with excitement.
Họ nhảy lên nhảy xuống với sự hào hứng.

He kicked the ball as hard as he could.
Anh ấy đá trái bóng mạnh nhất có thể.

The man who wears a black T-shirt is leaning against the wall.
Người đàn ông mặc áo thun đen đang dựa vào tường.

Ben is licking an ice cream.
Ben đang liếm kem.

The young boy lies on the sofa and watches a movie.
Cậu bé nằm trên ghế sofa và xem một bộ phim.

The athlete is lifting weights.
Lực sĩ đang nâng tạ.

My mother packed lunch for me.
Mẹ tôi đã đóng gói bữa trưa cho tôi.

  1. Paint /peint/: sơn, quét sơn

He has painted the wall blue.
Anh ta sơn bức tường màu xanh.

  1. Pick /pik/: hái, nhổ, cuốc, xỉa, mở, cạy

Susan picked some apples so as to make apple cake.
Susan đã hái một vài quả táo để làm món bánh táo.

  1. Pick up /pɪk ʌp/: nhặt lên

The boy picks up trash to clean up his room.
Cậu bé nhặt rác để dọn dẹp phòng của mình.

  1. Plant /plænt, plɑnt/: gieo, trồng

We planted a pear tree in our backyard.
Chúng tôi đã trồng một cây lê ở sân sau.

  1. Play /plei/: chơi, nô đùa, đùa giỡn

Kids play hide and seek in the park.
Những đứa trẻ chơi trốn tìm trong công viên.

  1. Point /pɔint/: chỉ, trỏ, nhắm, chĩa

The math teacher is pointing at the board.
Giáo viên toán đang chỉ vào bảng.

  1. Pour /pɔ:/: rót, đổ, giội, trút

The girl pours the milk into a glass.
Cô gái rót sữa vào một cái ly.

  1. Pull /pul/: lôi, kéo, giật

Two thieves try to pull a bag to their side.
Hai tên trộm đang cố gắng kéo một cái túi về phía mình.

The pregnant woman pushes a shopping cart in the supermarket.
Người phụ nữ có thai đẩy một giỏ hàng trong siêu thị.

Two boxers punch each other.
Hai võ sĩ đấm nhau.

  1. Put on /ˈpʊt ɔn/: mặc, đeo, đội

The man is putting on a jacket and his son is putting on shoes.
Người đàn ông đang mặc áo khoác còn con trai của anh ấy thì đang đeo giày.

In the autumn we often help our parents rake fallen leaves.
Vào mùa thu chúng tôi thường giúp bố mẹ cào lá rụng.

My mother used to read books to me when I was a child.
Mẹ tôi thường đọc sách cho tôi khi tôi còn nhỏ.

He learned to ride a motorbike when he was eighteen.
Cậu ấy học lái xe máy lúc 18 tuổi.

My grandparents usually row the bow in the weekends.
Ông bà tôi thường hay chèo thuyền vào cuối tuần.

I can run two kilometers in five minutes.
Tôi có thể chạy 2 km trong 5 phút.

  1. Sail /seil/: điều khiển, lái [thuyền]

The young couple sailed around the world on their yacht.
Cặp đôi trẻ đã lái chiếc du thuyền của họ vòng quanh thế giới.

  1. Scrub /skrʌb/: lau chùi, cọ rửa

My mother scrubs our bathroom twice a week.
Mẹ tôi cọ rửa phòng tắm hai lần một tuần.

  1. See /si:/: thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét

Did you see the football match last night?
Bạn có xem trận bóng đá tối qua không?

  1. Set /set/: bố trí, để, đặt, bày [bàn ăn]

The little girl helps her mother set the table before their dinner.
Cô bé giúp mẹ bày bàn ăn trước bữa tối.

Juliet likes sewing in her free time.
Juliet thích may vá khi rảnh rỗi.

  1. Shake /ʃeɪk/: rung, lắc, run rẩy

The bartender shakes all ingredients in a shaker with ice.
Người pha chế lắc tất cả thành phần trong bình lắc cùng với đá.

  1. Shout /ʃaʊt/: la hét, hò hét, reo hò

He is angry and shouts at her.
Anh ta tức giận và hét lên với cô ấy.

  1. Show /ʃou/: cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra

They have shown many famous paintings in the museum.
Họ trưng bày nhiều bức tranh nổi tiếng trong viện bảo tàng.

They all sing “Happy Birthday” to him.
Tất cả họ đều hát bài” Chúc mừng sinh nhật” cho cậu ấy.

My grandmother is sitting in an armchair and knitting scarf.
Bà tôi đang ngồi trên ghế bành và đan khăn choàng cổ.

  1. Skate /skeit/: trượt [băng, ván]

My father taught me to ice-skate when I was ten.
Bố tôi đã dạy tôi trượt băng khi tôi lên mười.

She slapped him across the face because he touched her buttock.
Cô ấy tát vào mặt anh vì anh ta đã chạm vào mông cô.

Did you sleep well last night?
Tối qua bạn có ngủ ngon không?

The young chef is slicing tomatoes on chopping board.
Đầu bếp trẻ đang thái cà chua trên thớt.

Lucy slipped on the wet floor and broke her mobile phone.
Lucy đã trượt ngã trên sàn nhà ướt và bị vỡ điện thoại.

They are a happy family, they smile with each other all day.
Họ là một gia đình hạnh phúc, họ cười với nhau suốt cả ngày.

David had a cold so he was sneezing a lot.
David bị cảm lạnh nên anh ấy hắt hơi rất nhiều.

The man is spinning the fishing rod to catch a fish.
Người đàn ông đang quay cần câu để bắt cá.

The boy squatted on the ground and warmed his hand by the fire.
Cậu bé ngồi xổm trên mặt đất và sưởi ấm bàn tay bên ngọn lửa.

The girl stands on the street corner to hand out leaflets.
Cô gái đứng ở góc phố để phát tờ rơi.

Be careful not to step in the puddle!
Cẩn thận đừng bước chân vào vũng nước!

  1. Stop /stɔp/: ngừng, nghỉ, thôi

Steven’s story is so funny that I can’t stop laughing.
Câu chuyện của Steven thật hài hước đến nỗi tôi không thể ngừng cười.

  1. Stretch /stretʃ/: duỗi ra, căng ra

Emily always gets up early and stretches her body before doing exercise.
Emily luôn thức dậy sớm và duỗi người ra trước khi tập thể dục.

The veterinarian strokes a puppy before examining her.
Bác sĩ thú y vuốt ve một con chó con trước khi khám cho nó.

The sweeper sweeps the dust and garbage on the street.
Người quét dọn quét bụi và rác trên đường phố.

I used to swim once a week but I get out of the habit now.
Tôi từng đi bơi một lần mỗi tuần nhưng bây giờ tôi không còn giữ thói quen đó.

  1. Swing /swɪŋ/: đung đưa, lúc lắc

He spent all day relaxing on the beach, swinging his hammock and falling asleep.
Anh ấy dành cả ngày thư giãn trên bãi biển, đung đưa võng và ngủ thiếp đi.

  1. Take /teik/: cầm, nắm, lấy

Alice is taking a book from the bookshelf.
Alice đang lấy một cuốn sách từ giá sách.

  1. Talk /tɔ:k/: nói chuyện, chuyện trò

She talks to her mother on the phone every day.
Cô ấy nói chuyện điện thoại với mẹ mình mỗi ngày.

They screw the bag up and throw it in the bin.
Họ buộc cái túi lại và ném nó vào thùng rác.

I walk about a kilometer to school every morning.
Mỗi buổi sáng tôi đi bộ khoảng 1 km đến trường.

She washes her face with the facial cleanser every morning and evening.
Cô ấy rửa mặt bằng sữa rửa mặt mỗi sáng và tối.

Christine waved at the man but he didn’t seem to notice.
Christine vẫy tay với người đàn ông nhưng có vẻ như anh ta không thấy.

She yawned, covering her mouth with her hand.
Cô ấy lấy tay che miệng khi ngáp.

  1. Bend forward: Cúi về phía trước

Laura bends forward and touches her toes.
Laura cúi người về phía trước và chạm vào ngón chân của cô.

The girl blowing her nose into a tissue.
Cô gái đang hỉ mũi vào khăn giấy.

  1. Brush your teeth: Đánh răng

I brush my teeth twice a day.
Tôi đánh răng hai lần mỗi ngày.

We clap our hands enthusiastically after his speech.
Chúng tôi vỗ tay nhiệt liệt sau bài phát biểu của anh ấy.

  1. Clear your throat: Hắng giọng

She cleared her throat nervously before she began to speak.
Cô ấy hắng giọng một cách lo lắng trước khi cô bắt đầu nói.

  1. Cross your legs: Khoanh chân, bắt chéo chân

I sit down, cross my legs and read the newspaper.
Tôi ngồi xuống, bắt chéo chân và đọc báo.

  1. Fold your arms: Khoanh tay

The photographer asked the model to fold his arms.
Nhiếp ảnh gia yêu cầu người mẫu khoanh tay lại.

  1. Lie on your back [stomach/left side/right side]: Nằm ngửa [sấp, bên trái, bên phải]

He is lying on his back and she is lying on her stomach.
Anh ấy đang nắm ngửa còn cô ấy thì nằm sấp.

  1. Listen to music: Nghe nhạc

We share the same interest is listening to music.
Chúng tôi có cùng sở thích là nghe nhạc.

She signified her agreement by nodding her head.
Cô ấy biểu thị sự đồng ý bằng cách gật đầu.

  1. Raise an eyebrow/Raise your eyebrows: Nhướn lông mày

The girl raises her eyebrows to express her surprise.
Cô gái nhướn lông mày để bày tỏ sự ngạc nhiên.

  1. Raise your hand: Giơ tay lên

I raise my hand to ask the teacher a question.
Tôi giơ tay lên để hỏi giáo viên một câu hỏi.

When he suggested they should buy a new car, his wife rolled her eyes in disbelief.
Khi anh ấy đề xuất họ nên mua một chiếc xe mới, vợ anh ấy đảo mắt với vẻ hoài nghi.

  1. Shake your hands: Bắt tay

“Pleased to meet you,” he said, shaking her hand.
“Hân hạnh được gặp bạn”, anh ấy nói trong khi bắt tay cô ấy.

I asked Peter if he’d seen Michael lately but he shook his head.
Tôi hỏi Peter dạo này có thấy Michael không nhưng cậu ấy lắc đầu.

  1. Shrug your shoulders: Nhún vai

He shrugged his shoulders to show that there was nothing he could do about it.
Anh ta nhún vai để cho thấy rằng anh ấy không thể làm gì được.

  1. Stick your tongue out: Lè lưỡi

An old man is staring at him, so he sticks his tongue out to tease him.
Một ông già đang nhìn chằm chằm cậu bé, nên cậu ấy thè lưỡi ra để chế giễu ông ta.

  1. Stomp your feet: Dậm chân

The little boy was stomping his foot and refusing to take his medicine.
Cậu bé đang dậm chân và không chịu uống thuốc.

  1. Turn your head: Quay đầu, ngoảnh mặt đi hướng khác

She turned her head to listen. The sound was as if someone was calling her name.
Cô ấy quay đầu lại để lắng nghe. Âm thanh như thể ai đó đang gọi tên cô vậy.

The young man winks his eye and shows his thumb to take a selfie.
Chàng trai nháy mắt và giơ ngón tay cái lên để chụp ảnh tự sướng.

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia Đình 

Hỏi nhanh, đáp gọn các tình huốn tiếng Anh 

Video liên quan

Chủ Đề