Danh từ của reliable là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /rɪ.ˈlɑɪ.ə.bəl/

Hoa Kỳ[rɪ.ˈlɑɪ.ə.bəl]

Tính từSửa đổi

reliable /rɪ.ˈlɑɪ.ə.bəl/

  1. Chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực [tin tức... ]. a reliable man một người đáng tin cậy reliable information tin tức chắc chắn

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề