Danh sách học sinh trúng tuyển lớp 10 Hải Dương

STTMã TrườngTên TrườngLoại trườngTổng chỉ tiêuChỉ tiêu chuyênChỉ tiêu không chuyên130000F01THPT Chuyên Nguyễn TrãiTrường chuyên440385 Xem chi tiết55230000701THPT Nguyễn DuTrường không chuyên100000330000703THPT Nguyễn Văn CừTrường không chuyên100000430000734THPT Đường AnTrường không chuyên100000530000716THPT Thanh BìnhTrường không chuyên100000630000730THPT Tuệ TĩnhTrường không chuyên100000730000710THPT Mạc Đĩnh ChiTrường không chuyên100000830000732THPT Bình GiangTrường không chuyên100000930000720THPT Đồng GiaTrường không chuyên1000001030000727THPT Cầu XeTrường không chuyên1000001130000722THPT Kim Thành IITrường không chuyên1000001230000743THPT Bến TắmTrường không chuyên1000001330000714THPT Hà ĐôngTrường không chuyên1000001430000735THPT Thanh MiệnTrường không chuyên1000001530000718THPT Kinh MônTrường không chuyên1000001630000742THPT Kinh Môn IITrường không chuyên1000001730000712THPT Nam Sách IITrường không chuyên1000001830000708THPT Phả LạiTrường không chuyên1000001930000707THPT Chí LinhTrường không chuyên1000002030000738THPT Ninh GiangTrường không chuyên1000002130000740THPT Khúc Thừa DụTrường không chuyên1000002230000723THPT Gia LộcTrường không chuyên1000002330000728THPT Hưng ĐạoTrường không chuyên1000002430000737THPT Thanh Miện IIITrường không chuyên1000002530000721THPT Kim ThànhTrường không chuyên1000002630000725THPT Gia Lộc IITrường không chuyên1000002730000711THPT Nam SáchTrường không chuyên1000002830000709THPT Trần PhúTrường không chuyên1000002930000739THPT Quang TrungTrường không chuyên1000003030000736THPT Thanh Miện IITrường không chuyên1000003130000731THPT Cẩm Giàng IITrường không chuyên1000003230000733THPT Kẻ SặtTrường không chuyên1000003330000719THPT Phúc ThànhTrường không chuyên1000003430000729THPT Cẩm GiàngTrường không chuyên1000003530000726THPT Tứ KỳTrường không chuyên1000003630000724THPT Đoàn ThượngTrường không chuyên1000003730000713THPT Hà BắcTrường không chuyên1000003830000717THPT Nhị ChiểuTrường không chuyên1000003930000702THPT Hồng QuangTrường không chuyên1000004030000715THPT Thanh HàTrường không chuyên100000
STTMã học sinhHọ và tênNgày sinhGiới tínhHọc sinh trườngLớpNguyện vọngHạnh kiểmHọc lựcĐiểmTổng điểm xét tuyểnL6L7L8L9L6L7L8L9

Video liên quan

Chủ Đề