Máy phay CNC tiếng Anh là gì

Nội dung chính

  • Dao tiện:Lathe tools
  • Máy tiện: Lathe Machine
  • Dao phay: Milling tools
  • Mũi khoan: Drill

BKMech sưu tầm và chia sẻ cùng các bạn đam mê kỹ thuật, cùng tìm hiểu nhé!

Dao tiện:Lathe tools

Workpiece: phôi
Chip: Phoi
Basic plane: mặt phẳng đáy [mặt đáy]
Cutting plane: mặt phẳng cắt [mặt cắt]
Chief angles: các góc chính
Rake angle: góc trước
Face: mặt trước
Flank: mặt sau
Nose: mũi dao
Main flank: mặt sau chính
Auxilary flank: mặt sau phụ
Section through chief plane: thiết diện chính
Section through auxiliary plane: thiết diện phụ
Main cutting edge = Side cut edge: lưỡi cắt chính
Auxilary cutting edge = end cut edge: lưỡi cắt phụ
Clearance angle: góc sau
Lip angle: góc sắc [b]
Cutting angle: góc cắt [d]
Auxiliary clearance angle: góc sau phụ
Plane approach angle: góc nghiêng chính [j]
Auxiliary plane angle: góc nghiêng phụ [j1]
Plane point angle: góc mũi dao [e]
Nose radius: bán kính mũi dao
Built up edge [BUE]: lẹo dao
Tool life: tuổi thọ của dao
Tool: dụng cụ, dao
Facing tool: dao tiện mặt đầu
Roughing turning tool: dao tiện thô
Finishing turning tool: dao tiện tinh
Pointed turning tool: dao tiện tinh đầu nhọn
Board turning tool: dao tiện tinh rộng bản.
Left/right-hand cutting tool: dao tiện trái/phải
Straight turning tool: dao tiện đầu thẳng
Cutting off tool, parting tool: dao tiện cắt đứt
Thread tool: dao tiện ren
Chamfer tool: dao vát mép
Boring tool: dao tiện [doa] lỗ
Profile turning tool: dao tiện định hình
Feed rate: lượng chạy dao
Cutting forces: lực cắt
Cutting fluid = coolant: dung dịch trơn nguội
Cutting speed: tốc độ cắt
Depth of cut: chiều sâu cắt
Machined surface: bề mặt đã gia công
Crossfeed: chạy dao ngang
Longitudinal feed: chạy dao dọc

Máy tiện: Lathe Machine

-Lathe bed: Băng máy
-Carriage: Bàn xe dao
-Cross slide: Bàn trượt ngang
-Compound slide: Bàn trượt hỗn hợp
-Tool holder: Đài dao
-Saddle: Bàn trượt
-Tailstock: Ụ sau
-Headstock: Ụ trước
-Speed box: Hộp tốc độ
-Feed [gear] box: Hộp chạy dao
-Lead screw: Trục vít me
-Feed shaft: Trục chạy dao
-Main spindle: Trục chính
-Chuck: Mâm cặp
-Three-jaw chuck: Mâm cặp 3 chấu
-Four-jaw chuck: Mâm cặp 4 chấu
-Jaw: Chấu kẹp
-Rest: Luy nét
-Steady rest: Luy nét cố định
-Follower rest: Luy nét di động
-Hand wheel: Tay quay
-Lathe center: Mũi tâm
-Dead center: Mũi tâm chết [cố định]
-Rotaring center: Mũi tâm quay
-Dog plate: Mâm cặp tốc
-Lathe dog: Tốc máy tiện
-Bent-tail dog: Tốc chuôi cong
-Face plate: Mâm cặp hoa mai
-Automatic lathe: Máy tiện tự động
-Backing-off lathe: Máy tiện hớt lưng
-Bench lathe: Máy tiện để bàn
-Boring lathe: Máy tiện-doa, máy tiện đứng
-Camshaft lathe: Máy tiện trục cam
-Copying lathe: Máy tiện chép hình
-Cutting off lathe: Máy tiện cắt đứt
-Engine lathe: Máy tiện ren vít vạn năng
-Facing lathe: Máy tiện mặt đầu, máy tiện cụt
-Machine lathe: Máy tiện vạn năng
-Multicut lathe: Máy tiện nhiều dao
-Multiple-spindle lathe: Máy tiện nhiều trục chính
-Precision lathe: Máy tiện chính xác
-Profile-turing lathe: Máy tiện chép hình
-Relieving lathe: Máy tiện hớt lưng
-Screw/Thread-cutting lathe: Máy tiện ren
-Semiautomatic lathe: Máy tiện bán tự động
-Turret lathe: Máy tiện rơ-vôn-ve
-Turret: Đầu rơ-vôn-ve
-Wood lathe: Máy tiện gỗ

Dao phay: Milling tools

Angle: Dao phay góc
Cylindrical milling cutter: Dao phay mặt trụ
Disk-type milling cutter: Dao phay đĩa
Dove-tail milling cutter: Dao phay rãnh đuôi én
End mill: Dao phay ngón
Face milling cutter: Dao phay mặt đầu
Form-relieved tooth: Răng dạng hớt lưng
Form relieved cutter: Dao phay hớt lưng
Gang milling cutter: Dao phay tổ hợp
Helical tooth cutter: Dao phay răng xoắn
Inserted blade: Răng ghép
Inserted-blade milling cutter: Dao phay răng ghép
Key-seat milling cutter: Dao phay rãnh then
Plain milling cutter: Dao phay đơn
Righ-hand milling cutter: Dao phay răng xoắn phải
Single-angle milling cutter: Dao phay góc đơn
Sliting saw, circular saw: Dao phay cắt đứt
Slot milling cutter: Dao phay rãnh
Shank-type cutter: Dao phay ngón
Stagged tooth milling cutter: Dao phay răng so le
T-slot cutter: Dao phay rãnh chữ T
Three-side milling cutter: Dao phay dĩa 3 mặt cắt
Two-lipped end mills: Dao phay rãnh then

Mũi khoan: Drill

Twist drill Mũi khoan xoắn [mũi khoan ruột gà mà ta hay dùng]
Threading die: bàn ren
Tap: ta rô
Cutting tool: dao cắt, dụng cụ cắt
Cutter: dao cắt, dụng cụ cắt
High speed steel [HSS]: Thép gió
High Speed Steel Cutting Tool: dao cắt bằng thép gió
Hard-alloy cutting tool: Dao cắt bằng hợp kim cứng
insert: mảnh hợp kim đa cạnh

tool-steel cutting tool: Các loại dao cắt bằng thép dụng cụ [giấy, tôn, băm gỗ, cắt kim loại]

Giũa tay: file
Saw: Cưa
Annular saw: cưa vòng
Circular saw: cưa đĩa
Bow saw: cưa lọng
Hand saw: cưa tay
Jack saw: cưa xẻ
Motor saw: cưa máy
Hack saw:cưa tay [để cắt kloại]
Metal saw: cưa kim loại
Wood saw: cưa gỗ
Camshaft: trục cam
Conecting rod: thanh truyền
exhaust valve: xu páp xả
inlet valve: xu páp nạp
Pin: chốt [nói chung]
gudgeon pin: chốt piston
leaf spring: nhíp [ô tô]
Spring: lò xo
Disc spring: lò xo đĩa
Blade spring: lò xo lá
Clock spring: lò xo đồng hồ
Spiral spring: lò xo xoắn
Gear: bánh răng
Change gear: hộp số, hộp tốc độ, hộp chạy dao [máy công cụ]
Gearbox: hộp số
driveshaft: trục láp [trục dẫn động]

Video liên quan

Chủ Đề