# | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Ghi chú | Điểm chuẩn |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 19.8 |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 21.6 |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 20.1 |
4 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 20.7 |
5 | 7310630 | Việt Nam học | A00, C00, D01, D04 | 18 |
6 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, C00, D01, D03 | 19.7 |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D03 | 19.7 |
8 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, D01, D03 | 19.2 |
9 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D03 | 19 |
10 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01 | 16 |
11 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 15.5 |
12 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01 | 15.5 |
13 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01 | 15.5 |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 16.5 |
15 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D03 | 19 |
16 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 18.2 |
17 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 18.2 |
18 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 15.1 |
19 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00 | 15.4 |
20 | 7760101 | Công tác xã hội | A00, C00, D01, D04 | 17.5 |
21 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D03 | 19.7 |