Linh mục đoàn
DANH SÁCH LINH MỤC ĐOÀN PHÁT DIỆM NĂM 2021
STT | QUÝ CHA | TÊN | NƠI ĐANG PHỤ TRÁCH | ĐỊA CHỈ |
1 | Phaolô Nguyễn Xuân | An | Chính xứ Hải Cường | Xã Văn Hải - Kim Sơn - Ninh Bình |
2 | Phaolô Trần Văn | Ân | Tòa Giám Mục Phát Diệm | 75 Phát Diệm Đông - Kim Sơn - Ninh Bình |
3 | Giuse Đinh Tuấn | Anh | Chính xứ Ứng Luật | Xã Quang Thiện - Kim Sơn - Ninh Bình |
4 | Antôn Nguyễn Thế | Anh | Phó xứ Nam Biên | Xã Khánh Mậu-Yên Khánh-Ninh Bình |
5 | Phêrô Vũ Ngọc | Ánh | Nghỉ hưu tại Nhà Tĩnh Dưỡng | Phát Diệm-Kim Sơn- Ninh Bình |
6 | Antôn Trần Ngọc | Bách | Chính xứ Nam Biên | Xã Khánh Mậu - Yên Khánh - Ninh Bình |
7 | Giuse Vũ Văn | Biển | Chính xứ Phát Vinh | Xã Lưu Phương - Kim Sơn - Ninh Bình |
8 | Phêrô Nguyễn Văn | Bình | Tiểu Chủng Viện thánh Phaolô Phát Diệm | Xã Kim Chính - Kim Sơn - Ninh Bình |
9 | Gioan B. Nguyễn Ngọc | Châu | Chính xứ Thuần Hậu | Xã Ân Hòa - Kim Sơn - Ninh Bình |
10 | Phêrô Nguyễn Văn | Chuyển | Chính xứ Sào Lâm | Xã Văn Phú - Nho Quan - Ninh Bình |
11 | Giuse Phạm Văn | Công | Chính xứ Hoài Lai | Xã Lai Thành - Kim Sơn - Ninh Bình |
12 | Gioan Nguyễn Ngọc | Công | Chính xứ Mỹ Châu | Xã Quỳnh Lưu - Nho Quan - Ninh Bình |
13 | Phêrô Phan Hồng | Công | Phó xứ Tân Mỹ | Xã Tân Mỹ-Kim Sơn-Ninh Bình |
14 | Giuse Đỗ Văn | Dân | Chính xứ Yên Liêu, quản nhiệm Phú Thuận | Xã Khánh Thịnh - Yên Mô - Ninh Bình |
15 | Gioan B. Vũ Văn | Dần | Chính xứ Quảng Phúc, quản nhiệm Bình Hải | Xã Yên Phong - Yên Mô - Ninh Bình |
16 | Giuse Trần Văn | Đáng | Phó xứ Mưỡu Giáp | Xã Gia Xuân - Gia Viễn - Ninh Bình |
17 | Phaolô Dương Quang | Đạo | Chính xứ Hiếu Thuận | Xóm 12 - xã Khánh Mậu - Yên Khánh - Ninh Bình |
18 | Gioan B. Nguyễn Văn | Điềm | Quản nhiệm xứ Quyết Bình | Xã Hồi Ninh- Kim Sơn- Hòa Bình |
19 | Giuse Vũ Quang | Điện | Nghỉ hưu tại Giáo họ Đức Bà | Xã Khánh Nhạc - Yên Khánh - Ninh Bình |
20 | Antôn Nguyễn Đức | Điều | Chính xứ Uy Đức | Xã Gia Hòa - Gia Viễn - Ninh Bình |
21 | Giuse Trần Văn | Đỉnh | TGM Phát Diệm | 75 Phát Diệm Đông - Kim Sơn - Ninh Bình |
22 | Phaolô Nguyễn Văn | Định | Chính xứ Cồn Thoi | Xã Cồn Thoi - Kim Sơn - Ninh Bình |
23 | Phêrô Trịnh Ngọc | Do | Chính xứ Phúc Nhạc | Xã Khánh Nhạc - Yên Khánh - Ninh Bình |
24 | Gioan B. Đỗ Văn | Đoan | Chính xứ Phúc Châu | Xã Phú Sơn - Nho Quan - Ninh Bình |
25 | Phaolô Trần Văn | Đông | Phó xứ Hướng Đạo | Xã Đồng Hướng - Kim Sơn - Ninh Bình |
26 | Phêrô Vũ Đại | Đồng | Chính xứ Tam Châu | Xã Khánh Nhạc - Yên Khánh - Ninh Bình |
27 | Anrê Đào Văn | Du | Chính xứ Đồng Đinh | Xã Thượng Hòa - Nho Quan - Ninh Bình |
28 | Phêrô Trần Quang | Đức | Chính xứ Bạch Liên | Xã Yên Thành - Yên Mô - Ninh Bình |
29 | Gioan B. Dương Hoài | Đức | Chính xứ Quảng Nạp | Xã Yên Thắng - Yên Mô - Ninh Bình |
30 | Phêrô Trịnh Văn | Dương | Chính xứ Hảo Nho | Xã Yên Lâm - Yên Mô - Ninh Bình |
31 | Gioan Nguyễn Văn | Giao | Nghỉ hưu tại Nhà Tĩnh Dưỡng | Phát Diệm-Kim Sơn-Ninh Bình |
32 | Giuse Nguyễn Văn | Hải | Chính xứ Hào Phú | Xã Khánh Phú - Yên Khánh - Ninh Bình |
33 | Antôn Đoàn Minh | Hải | Chính xứ Hoàng Mai | Xã Ninh An - Hoa Lư - Ninh Bình |
34 | Phaolô Đinh Công | Hanh | Chính xứ Như Sơn | Xã Xuân Thiện - Kim Sơn - Ninh Bình |
35 | Giuse Nguyễn Văn | Hào | Nghỉ hưu tại Nhà Tĩnh Dưỡng | Phố Phú Vinh - Kim Sơn - Ninh Bình |
36 | Gioan. B Lê Văn | Hào | Chính xứ Trì Chính | Trị Trấn Phát Diệm - Kim Sơn - Ninh Bình |
37 | Gioan B. Nguyễn Văn | Hào | Đại Chủng viện Huế | 30 Kim Long - Tp. Huế |
38 | Giuse Phạm Văn | Hiến | Phó xứ Khoan Dụ | Xã Khoan Dụ - Lạc Thủy - Hòa Bình |
39 | Phêrô Nguyễn Văn | Hiện | Phó Đại diện Giám quản, Chưởng ấn, trưởng BTT | 75 Phát Diệm Đông - Kim Sơn - Ninh Bình |
40 | Phêrô Hoàng Văn | Hiệp | Tòa Giám Mục Phát Diệm | 75 Phát Diệm Đông - Kim Sơn - Ninh Bình |
41 | Phêrô Trần Văn | Hòa | Chính xứ Phát Diệm | TT. Phát Diệm - Kim Sơn - Ninh Bình |
42 | Giuse Trần Công | Hoan | Chính xứ Xuân Hồi | Xã Chính Tâm - Kim Sơn - Ninh Bình |
43 | Giuse Trần Văn | Hoan | Phó xứ Phúc Châu | Xã Phú Sơn - Nho Quan - Ninh Bình |
44 | Giuse Nguyễn cao | Hoàn | Chính xứ Trung Đồng | Xã Gia Trung - Gia Viễn - Ninh Bình |
45 | Phê rô Đinh Văn | Hoàng | Phó xứ Tân Khẩn | Xã Tân Mỹ-Kim Sơn-Ninh Bình |
46 | Phanxico X. Nguyễn Văn | Hoàng | Nhà Tĩnh Dưỡng | Phát Diệm-Kim Sơn-Ninh Bình |
47 | Giuse Vũ Công | Hoàng | Giáo họ Tân Tùng - Gx. Cồn Thoi | Xã Cồn Thoi - Kim Sơn - Ninh Bình |
48 | Phêrô Lê Minh | Hoè | Chính xứ Đồng Chưa | Xã Gia Thinh - Gia Viễn - Ninh Bình |
49 | Giuse Vũ Ánh | Hồng | Chính xứ Cách Tâm, kiêm quản nhiệm Mông Hưu và Quân Triêm | Xã Chính Tâm - Kim Sơn - Ninh Bình |
50 | Giuse Nguyễn Văn | Huân | Quản lý TGM Phát Diệm | 75 Phát Diệm Đông - Kim Sơn - Ninh Bình |
51 | Giuse Phạm Văn | Hùng | Phó xứ Lãng Vân | Xã Gia Lập - Gia Viễn - Ninh Bình |
52 | Phêrô Vũ Thế | Hùng | Chính xứ Áng Sơn | Xã Ninh Hòa - Hoa Lư - Ninh Bình |
53 | Phanxico X. Trần Duy | Hưng | Chính xứ Phú Hậu | Xã Hùng Tiến - Kim Sơn - Ninh Bình |
54 | Phêrô Lê Minh | Hưởng | Chính xứ Tân Khẩn | Xã Kim Mỹ - Kim Sơn - Ninh Bình |
55 | Giuse Phan Thanh | Hưởng | Chính xứ Hợp Thành | Xã Cồn Thoi - Kim Sơn - Ninh Bình |
56 | Giuse Lê Văn | Hưởng | Phó Giám đốc Trụ sở PD Xóm Mới | 212 Lê Đức Thọ - P.15 - Q. Gò Vấp - Tp. HCM |
57 | Luca Phạm Văn | Huy | Chính xứ La Vân | Xã Ninh Giang-Hoa Lư-Ninh Bình |
58 | Phanxicô X. Phạm Đức | Huy | Chính xứ Lạc Bình | Xã Thạch Bình - Nho Quan - Ninh Bình |
59 | Phaolô Trần Lưu | Huynh | Nghỉ hưu tại Nhà Tĩnh Dưỡng | Phố Phú Vinh - Kim Sơn - Ninh Bình |
60 | Gioan B. Bùi Văn | Kế | Chính xứ Đồng Bài | Xã Quảng Lạc - Nho Quan - Ninh Bình |
61 | Phêrô Trần Văn | Khải | Phó xứ Hợp Thành | Xã Cồn Thoi - Kim Sơn - Ninh Bình |
62 | Martino Phạm Ngọc | Khanh | Phó xứ Cồn Thoi | Xã Cồn Thoi - Kim Sơn - Ninh Bình |
63 | Antôn Phạm Văn | Khánh | Phó xứ Ninh Bình | 41 A Hoàng Hoa Thám - P. Thanh Bình - Tp. Ninh Bình |
64 | Giuse Trần Văn | Khoa | Chính xứ Văn Hải | Xã Văn Hải - Kim Sơn - Ninh Bình |
65 | Gioan Đỗ văn | Khoa | Chính xứ Ninh Bình | 41 A Hoàng Hoa Thám - P. Thanh Bình - Tp. Ninh Bình |
66 | Tôma A. Nguyễn Bá | Khuê | Chính xứ Lãng Vân | Xã Gia Lập - Gia Viễn - Ninh Bình |
67 | Giuse Phạm Ngọc | Khuê | Chính xứ Tôn Đạo | Xã Ân Hòa - Kim Sơn - Ninh Bình |
68 | Phêrô Nguyễn Trung | Kiên | Chính xứ Yên Thổ | Xã Yên Phú - Yên Mô - Ninh Bình |
69 | Antôn Phạm Hoàng | Lãm | Chính xứ Dục Đức | Xã Kim Đinh - Kim Sơn - Ninh Bình |
70 | Gioan Đinh Công | Lịch | Phó Giám đốc Foyer Phát Diệm | Roma |
71 | Gioan B. Nguyễn Hữu | Lộc | Phó xứ Quân Triêm | Xã Chất Bình-Kim Sơn - Ninh Bình |
72 | Antôn Bùi Đức | Lợi | Chính xứ Mỹ Thủy | Xã Gia Thinh - Gia Viễn - Ninh Bình |
73 | Giuse Nguyễn Văn | Lượng | Linh hướng Tiểu chủng viện Phát Diệm | Xã Kim Chính - Kim Sơn - Ninh Bình |
74 | Phêrô Đinh Văn | Luyện | Quản nhiệm xứ An Ngải | Xã Quảng Lạc - Nho Quan - Ninh Bình |
75 | Giuse Nguyễn Công | Minh | Chính xứ Sơn Luỹ | Đức Long - Nho Quan - Ninh Bình |
76 | Vicent Lê Văn | Minh | Chính xứ Phương Thượng | Xóm 1 - xã Lưu Phương - Kim Sơn - Ninh Bình |
77 | Giuse Phạm Văn | Minh | Quản nhiệm xứ Uy Tế | Xã Gia Hưng - Gia Viễn - Ninh Bình |
78 | Giuse Hoàng Văn | Minh | Phó xứ Đồng Bài | Xã Quảng Lạc - Nho Quan - Ninh Bình |
79 | Phaolô Vũ Văn | Nam | Giám đốc Nhà Hành Hương | 75 Phát Diệm Đông - Kim Sơn - Ninh Bình |
80 | Giuse Lê Đức | Năng | Chính xứ Dưỡng Điềm | Xóm 8 - xã Hồi Ninh - Kim Sơn - Ninh Bình |
81 | Gioan Nguyễn Văn | Nghĩa | Chính xứ Ngọc Cao | Xã Đức Long - Nho Quan - Ninh Bình |
82 | Phêrô Lê Văn | Nhuận | Quản nhiệm xứ Tam Điệp | Thị xã Tam Điệp - Ninh Bình |
83 | Giuse Đinh Văn | Niêm | Phó xứ Kim Trung | Xã Kim Trung - Kim Sơn - Ninh Bình |
84 | Phêrô Trần Văn | Phàn | Chính xứ Kim Đông | Xã Kim Đông - Kim Sơn - Ninh Bình |
85 | Antôn Nguyễn Văn | Phong | Tu học | 112 Lê Đức Thọ - P.15 - Q. Gò Vấp - Tp. HCM |
86 | Phêrô Đinh Văn | Phong | Phó xứ Phú Thuận | Yên Mô- Ninh Bình |
87 | Phêrô Nguyễn Hồng | Phúc | Chính xứ Khiết Kỷ | Xã Ân Hòa - Kim Sơn - Ninh Bình |
88 | Vinhsơn Phạm Hữu | Phước | Chuẩn bị du học | 112 Lê Đức Thọ - P.15 - Q. Gò Vấp - Tp. HCM |
89 | Phêrô Nguyễn Văn | Phương | Chính xứ Hóa Lộc | Xã Định Hóa - Kim Sơn - Ninh Bình |
90 | Vincent Nguyễn Văn | Phương | Chính xứ Mưỡu Giáp | Xã Gia Xuân - Gia Viễn - Ninh Bình |
91 | Rôcô Nguyễn Văn | Phương | Quản nhiệm Tín Thuận | Xã Khánh Thành - Yên Khánh - Ninh Bình |
92 | Phêrô Vũ Đức | Phượng | Chính xứ Yên Vân | Xã Khánh Vân - Yên Khánh - Ninh Bình |
93 | Phê rô Đinh Văn | Quang | TCV thánh Phaolô Phát Diệm | Tiểu chủng viện thánh Phaolô Phát Diệm |
94 | Phanxico X. Nguyễn Đức | Quỳnh | Hưu dưỡng tại Trụ Sở Phát Diệm | 112 Lê Đức Thọ - P.15 - Q. Gò Vấp - Tp. HCM |
95 | Phaolô Nguyễn Văn | Sang | Chính xứ Phúc Lai | Xã Sơn Lai - Nho Quan - Ninh Bình |
96 | Giuse Nguyễn Anh | Sơn | Phó xứ Vô Hốt | Xã Lạc Vân - Nho Quan - Ninh Bình |
97 | Phaolô Nguyễn Văn | Thành | Quản nhiệm Gia Lạc | Xã Khánh Hội-Yên Khánh-Ninh Bình |
98 | Phaolô Trần Văn | Thảo | Chính xứ Tùng Thiện | Xã Kim Tân - Kim Sơn - Ninh Bình |
99 | Phêrô Trần Mạnh | Thiêm | Đại Chủng viện Hà Nội | Hà Nội |
100 | Giuse Mai Văn | Thiện | Chính xứ Bình Sa | Xã Lai Thành - Kim Sơn - Ninh Bình |
101 | Phêrô Nguyễn Văn | Thiện | Phó xứ Uy Đức | Xã Gia Hòa - Gia Viễn - Ninh Bình |
102 | Giuse Vũ Văn | Thiện | Phó xứ Phúc Nhạc | Xã Khánh Nhạc-Yên Khánh - Ninh Bình |
103 | Gioan B. Phạm Xuân | Thiện | Phó xứ Vô Hốt | Xã Lạc Vân - Nho Quan - Ninh Bình |
104 | Têphanô Phạm Văn | Thịnh | Chánh Văn Phòng TGM Phát Diệm | 75 Phát Diệm Đông - Kim Sơn - Ninh Bình |
105 | Tôma A. Nguyễn Xuân | Thịnh | Phó xứ Đồng Chưa | Xã Gia Thịnh - Gia Viễn - Ninh Bình |
106 | Giuse Mai Văn | Thông | Chính xứ Yên Bình | Xã Yên Lộc - Kim Sơn - Ninh Bình |
107 | Vincent Trần Minh | Thực | Đại Chủng viện Huế | 30 Kim Long - Tp. Huế |
108 | Giuse Đinh Đình | Tiến | Phó xứ Hoá Lộc | Xã Hoá Lộc - Kim Sơn - Ninh Bình |
109 | Giuse Trần Văn | Tiến | Phó xứ Yên Vân | Xã Khánh Vân - Yên Khánh - Ninh Bình |
110 | Giuse Nguyễn Văn | Tiệp | Phó xứ Bạch Liên | Xã Yên Thành - Yên Mô - Ninh Bình |
111 | Phêrô Nguyễn Văn | Tĩnh | Chính xứ Khoan Dụ | Xã Khoan Dụ - Lạc Thủy - Hòa Bình |
112 | Giuse Trần Văn | Tịnh | Phó xứ Tôn Đạo | Xã Ân Hoà-Kim Sơn-Ninh Bình |
113 | Giuse Phan Văn | Toàn | Chính xứ Thiện Dưỡng | Xã Ninh Vân - Hoa Lư-Ninh Bình |
114 | Giuse Trần Văn | Toản | Chính xứ Kim Trung | Xã Kim Trung - Kim Sơn - Ninh Bình |
115 | Gioan B. Nguyễn Công | Tráng | Chính xứ Vô Hốt, quản nhiệm xứ Di Dân | Xã Lạc Vân - Nho Quan - Ninh Bình |
116 | Tôma Phạm Văn | Triển | TCV thánh Phaolô Phát Diệm | Xã Kim Chính - Kim Sơn - Ninh Bình |
117 | Phaolô Phạm Công | Trình | Chính xứ Hướng Đạo | Xã Đồng Hướng - Kim Sơn - Ninh Bình |
118 | Phaolô Đinh Công | Trung | Quản nhiệm xứ Hải Nạp | Xã Yên Hòa - Yên Mô - Ninh Bình |
119 | Antôn Nguyễn Văn | Tư | Chính xứ Hoà Lạc | Xã Như Hòa - Kim Sơn - Ninh Bình |
120 | Giuse Trần Văn | Tứ | Phó xứ Sào Lâm | Xã Văn Phú - Nho Quan - Ninh Bình |
121 | Giuse Hoàng Đình | Từ | Phó xứ Phát Diệm | 75 Phát Diệm Đông - Kim Sơn - Ninh Bình |
122 | Antôn Phan Văn | Tự | Đại Diện Giám quản | 75 Phát Diệm Đông - Kim Sơn - Ninh Bình |
123 | Giuse Trần Văn | Tuân | Chuẩn bị du học | 75 Phát Diệm Đông - Kim Sơn - Ninh Bình |
124 | Antôn Trần Văn | Tuấn | Quản nhiệm xứ Phúc Hải | Xã Khánh Trung-Yên Khánh-Ninh Bình |
125 | Matthêu Nguyễn Văn | Tuấn | Phó xứ Bình Hải | -Xã Yên Nhân - Yên Mô - Ninh Bình |
126 | Giuse Trần Quốc | Tuấn | Phó xứ Mông Hưu | Xã Chính Tâm - Kim Sơn - Ninh Bình |
127 | Giuse Nguyễn Văn | Tuyên | Du học | Mỹ |
128 | Phaolô Nguyễn Tất | Ứng | Chính xứ Tân Mỹ | Xã Kim Mỹ - Kim Sơn - Ninh Bình |
129 | Gioan B. Lê Ngọc | Vân | Phó xứ Dưỡng Điềm | Xã Hồi Ninh -Kim Sơn- Ninh Bình |
130 | Giuse Trần Ngọc | Văn | Nghỉ hưu tại Gx. Hải Cường | Xã Văn Hải - Kim Sơn - Ninh Bình |
131 | Antôn Nguyễn Văn | Vinh | Chính xứ Xích Thổ | Xã Xích Thổ - Nho Quan - Ninh Bình |
132 | Phêrô Nguyễn Quang | Vinh | Cha Giáo Tiểu chủng viện Phát Diệm | 75 Phát Diệm Đông - Kim Sơn - Ninh Bình |
133 | Giuse Trần Văn | Vịnh | Quản nhiệm xứ Bình Hòa | Xã Khánh Hồng - Yên Khánh - Ninh Bình |
134 | Phêrô Mai Văn | Vọng | Giám đốc Tiểu chủng viện Phát Diệm | Xã Kim Chính - Kim Sơn - Ninh Bình |
135 | Giuse Nguyễn Văn | Yêm | Chính xứ Như Tân | Xã Kim Tân - Kim Sơn - Ninh Bình |