Công việc phù hợp tiếng Anh là gì

Làm thế nào để chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh? Chắc chắn, nó không phải là một câu hỏi dễ dàng. Bài viết này cung cấp một số câu trả lời phỏng vấn bằng tiếng anh xin việc mẫu thông dụng nhất, giúp bạn thực hiện việc này tốt hơn.

CÂU TRẢ LỜI MẪU CHO MỘT SỐ CÂU HỎI PHỎNG VẤN BẰNG TIẾNG ANH

1-Describing Yourself [Mô tả bản thân]

I was born and raised in… Tôi sinh ra và lớn lên ở…

I attended the University of… Tôi học đại học…

I’ve just graduated from the University of… Tôi vừa tốt nghiệp đại học…

I have worked for 5 years as a… Tôi đã làm việc trong 5 năm như là một…

I have worked for various companies including… Tôi đã làm việc cho các công ty khác nhau bao gồm…

2-What Type of Position You are Looking for? [Bạn đang tìm kiếm vị trí công việc nào?]

I’m looking for a position in which I can… Tôi đang tìm kiếm một vị trí mà tôi có thể…

I’m interested in… Tôi quan tâm đến…

I am more interested in a full-time position. Tôi quan tâm nhiều hơn đến một vị trí toàn thời gian.

I am more interested in a part-time position. Tôi quan tâm nhiều hơn đến một vị trí bán thời gian.

3-Talking about Your Strengths [Nói về điểm mạnh của bạn]

I’ve always been a great team player. Tôi đã luôn là một người làm việc nhóm tuyệt vời.

I believe my strongest trait is my attention to detail. Tôi tin rằng điểm mạnh nhất của tôi là chú ý đến chi tiết.

I realized my strength is accomplishing a large amount of work within a short period of time. Tôi nhận ra điểm mạnh của tôi là hoàn thành một khối lượng lớn công việc trong một khoảng thời gian ngắn.

I pay close attention to my customer’s needs. Tôi chú ý tới nhu cầu của khách hàng.

I am an excellent communicator. Tôi là một người giao tiếp tốt.

I’m good at multitasking. Tôi giỏi làm nhiều việc cùng lúc.

I’m good at resolving problem situations. Tôi giỏi giải quyết các tình huống rắc rối.

I have very good organizational and time management skills. Tôi có kỹ năng quản lý tổ chức và thời gian rất tốt.

I perform well under pressure. Tôi thực hiện tốt dưới áp lực.

I developed some important skills. Tôi đã phát triển một số kỹ năng quan trọng.

I’m used to working in a busy environment. Tôi quen với việc làm trong một môi trường bận rộn.

I’m a very organized person. Tôi là một người rất có tổ chức..

I’m good at dealing with change. Tôi giỏi đối phó với sự thay đổi.

4-Expressions for Talking about Your Weaknesses [Nói về điểm yếu của bạn]

I feel my English ability is my weakest trait. Tôi cảm thấy khả năng tiếng Anh là điểm yếu nhất của tôi.

I always try to solve my own problems instead of asking a co-worker who might know the answer. Tôi luôn cố gắng tự giải quyết vấn đề của riêng mình thay vì hỏi đồng nghiệp, người có thể biết câu trả lời.

I am overzealous [work too hard]. Tôi quá hăng hái [quá tham việc].

I become nervous when….Tôi trở nên lo lắng khi….

Sometimes I have trouble delegating duties to others. Đôi khi tôi gặp khó khăn khi giao nhiệm vụ cho người khác.

 Xem thêm:

Cách giới thiệu kinh nghiệm làm việc khi đi phỏng vấn

5-Explaining Why You Want this Job [Giải thích tại sao bạn muốn công việc này]

In line with my qualifications. Phù hợp với trình độ của tôi.

I am convinced that /the name of the firm/ are becoming one of the market leaders. Tôi tin rằng /tên công ty/ đang trở thành một trong những lãnh đạo của thị trường.

I want to further my career in accounting. Tôi muốn tiếp tục sự nghiệp kế toán của mình.

I am impressed by the quality of your products. Tôi ấn tượng bởi chất lượng của sản phẩm của công ty.

6-Explaining Why the Company Should Hire You [Giải thích tại sao công ty nên thuê bạn]

You should hire me because I’m confident and... Bạn nên thuê tôi vì tôi tự tin và…

There are two reasons I should be hired. First,… Có hai lý do tôi nên được thuê. Đầu tiên,…

I’m a perfect fit for this job because… Tôi hoàn toàn phù hợp cho công việc này bởi vì…

I think I am a great match for this position. Tôi nghĩ tôi là mảnh ghép tuyệt vời cho vị trí này.

7-Talking about language skills [Nói về kỹ năng ngôn ngữ]

I’ve been speaking French for the last… Years. Tôi đã nói tiếng Pháp trong…năm gần đây.

I have effective communication skills in German – both verbally and in writing. Tôi có kỹ năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Đức – cả nói và viết.

I’ve been working in an French speaking environment for the last… Years. Tôi đã được làm việc trong môi trường nói tiếng Pháp trong…năm gần đây.

My English is competent for this industry. Tiếng Anh của tôi cạnh tranh được trong ngành này.

8-Salary Expectations [Kỳ vọng về lương]

I will need more information about the job and the responsibilities before we can discuss salary. Tôi sẽ cần thêm thông tin về công việc và trách nhiệm trước khi chúng ta có thể thảo luận về tiền lương.

I expect experience based remuneration. Tôi kỳ vọng thù lao dựa trên kinh nghiệm.

I’m sure that your company offers a fair, competitive salary for someone with my experience. Tôi chắc chắn rằng công ty sẽ cung cấp một mức lương cạnh tranh, công bằng cho người có kinh nghiệm như tôi.

My salary expectations are in line with my qualifications. Kỳ vọng mức lương của tôi tương đương với trình độ của tôi.

Chuẩn bị trước câu trả lời cho các câu hỏi anh văn phỏng vấn xin việc cơ bản còn giúp bạn thêm tự tin và “lấy đà” cho những câu hỏi khó hơn ở phần sau đấy!

Hôm nay, StudyTiengAnh sẽ mang đến cho các bạn một bài viết liên quan với một loại động từ khá quen thuộc trong cuốc sống. Việc hiểu rõ về nó sẽ giúp ích cho sinh hoạt và công việc các bạn rất nhiều. Không nói nhiều nữa sau đây là tất tần tật về động từ “phù hợp” trong Tiếng Anh. Chúc các bạn thật tốt nhé!!!

phù hợp trong tiếng Anh

1. “Phù hợp” trong tiếng anh là gì?

FIT [động từ]: phù hợp

Cách phát âm:  / fɪt /

Định nghĩa:

Theo nghĩa phân tích Tiếng Việt: ta hiểu rằng “ phù: họp lại, gôm lại” ; hợp: giống nhau, tương đồng với nhau] Vậy ta có thể hiểu nghĩa cả cụm từ phù hợp là : khớp đúng với nhau, đúng với nhau, ăn khớp với nhau lẫn về mặt hình thức phù hợp với nội dung.

Loại từ trong Tiếng Anh

Thuộc động từ để miêu tả  giả sử nếu một bộ quần áo vừa vặn với bạn, nó có kích thước phù hợp với cơ thể bạn, hoặc để đảm bảo một thiết bị đặc biệt phù hợp với họ, một nơi chốn địa điểm nào đó vừa ý, phù hợp

  • His clothes did not fit him very well although so beauty.
  • Quần áo của anh ta không vừa với anh ta cho lắm mặc dù rất đẹp.
  •  
  • I know this dress is going to fit you like a glove.
  • Tôi biết chiếc váy này sẽ vừa vặn với bạn như một chiếc găng tay
  •  
  • The jacket’s fine, but the trousers don’t fit so you should chose another more bigsize than that.
  • Áo khoác thì ổn, nhưng quần tây không vừa, vì vậy bạn nên chọn một chiếc khác cỡ lớn hơn.

2. Những cấu trúc và cách sử dụng từ phù hợp trong Tiếng Anh:

phù hợp trong tiếng Anh

be fitted for something: được trang bị cho một cái gì đó/ phù hợp cho cái gì đó

  • I’m being fitted for a new suit tomorrow to participate her wedding in Phuquoc.
  • Ngày mai tôi sẽ được mặc một bộ đồ mới để tham gia lễ cưới của cô ấy ở Phuquoc.

be fitted with something: được trang bị một cái gì đó

  • He may need to be fitted with a hearing aid because he can't ear everything.
  • Anh ta có thể cần phải đeo máy trợ thính vì anh ta không thể nghe rõ mọi thứ.

3. Cách nói “phù hợp” về kích thước hay hình dạng:

phù hợp trong tiếng Anh

fit in/into/under: phù hợp với / vào / dưới

  • The plastic cap fits snugly into the frame because the manufacturer has simulated the drawing very carefully before.
  • Nắp nhựa hoàn toàn phù hợp với khung vì nhà sản xuất đã mô phỏng ở bản vễ rất kĩ lưỡng từ trước.
  •  
  • She fitted the last piece into the jigsaw puzzle.
  • Cô ấy đã lắp mảnh ghép phù hợp cuối cùng vào trò chơi ghép hình.

to be fit for something: để phù hợp với một cái gì đó

  • He doesn't conform fit the national stereotype of  Vietnam.
  • Anh ấy không phù hợp với khuôn mẫu quốc gia của Việt Nam

to have a fit: để có một sự phù hợp

  • The evoked sofa has a room-fitook - colors match the walls.
  • Chiếc ghế sofa đã gợi lên có một vẻ rất phù hợp với căn phòng - màu sắc phù hợp với các bức tường.

4. Những cụm động từ đi với từ phù hợp trong tiếng Anh:

Fit in: Phù hợp với

  • And when it comes to nutrition, those meals can fit in an overall healthy eating plan and a scientific workout regimen.
  • Và khi nói đến dinh dưỡng, những bữa ăn đó có thể phù hợp với một kế hoạch ăn uống lành mạnh tổng thể và chế độ luyện tập khoa học.

Fit in with something: Phù hợp với một cái gì đó

  • This does not seem to fit in at all with the demand for autonomy finance
  • Điều này dường như không phù hợp chút nào với nhu cầu tự chủ tài chính.

be in no fit state to do something: không ở trong trạng thái khỏe mạnh phù hợp để làm điều gì đó

  • He's very upset and is in no fit state to drive to home now.
  • Anh ấy rất khó chịu và không có sức khỏe phù hợp để lái xe về nhà ngay bây giờ.

see/think fit: thấy/nghĩ phù hợp

  • Just do whatever you think fit - I'm sure you'll make the right decision and success.
  • Chỉ cần làm bất cứ điều gì bạn nghĩ là phù hợp - tôi chắc chắn bạn sẽ đưa ra quyết định đúng đắn và thành công

the way that something fits: cách để cái gì đó phù hợp

  • The trousers were a good fit but the jacket was too small so you should buy another bigger than this jacket.
  • Chiếc quần tây vừa vặn nhưng chiếc áo khoác quá nhỏ, vì vậy bạn nên mua một chiếc khác lớn hơn chiếc áo khoác này.

fit together: phù hợp với nhau

  • The organization and its people must fit up to cooperate successfully.
  • Tổ chức và con người phải phù hợp với nhau mới hợp tác thành công.

fit somebody/something for something: phù hợp với ai đó / cái gì đó cho cái gì đó

  • How do you think your career to date has fitted you for this particular job about design ?
  • Bạn nghĩ sự nghiệp của mình cho đến nay phù hợp với bạn như thế nào đối với công việc cụ thể về thiết kế này?

5. Những cụm thành ngữ liên quan đến từ phù hợp trong tiếng Anh:

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

fit to burst:

phù hợp để bùng nổ

fit to drop:

phù hợp để thả

if the cap fits [wear it]:

Nếu cái mũ mà phù hợp thì cứ đội đi

be [as] fit as a fiddle:

được [như] phù hợp như một tay chơi

fit to be tied:

phù hợp để bị ràng buộc

Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu thêm về từ phù hợp trong tiếng Anh!!!

Video liên quan

Chủ Đề