Cách sử dụng giới từ trong tiếng đức
Giới từ là những từ chỉ mối quan hệ, thường đi trước một danh từ. Các từ này không thể bị suy giảm. Vì vậy, chúng không thay đổi hình dạng của chúng.
Giới từ biểu thị các mối quan hệ. Chúng có thể biểu thị, ví dụ như các mối quan hệ thời gian (thời gian), địa điểm (không gian), phương thức (cách thức) hoặc nhân quả (lý do hoặc nguyên nhân).
Nach 21:00 soll man keine Kohlehydrate mehr essen. Um 13:00 treffen wir uns zum Mittagsessen.
Ich gehe auf den Berg. Michael spaziert durch den Wald.
Aufgrund der schnellen Reaktion, konnte sein Leben gerettet werden. Trotz der großen Anstrengung hat sich die Erfahrung gelohnt.
Ich habe kein anderes Fahhrad außer dieses. Einschließlich des Eintritts kostet der Ausflug 20Euro.
Giới từ và nhóm từ luôn liên quan đến các từ khác. Đây có thể là danh từ, động từ hoặc tính từ.
Die Katze spielt mit einem Faden. Susanne sitzt auf einer Bank. In der Sonne trocknet die Wäsche schnell. Ich esse Eis aus Zitronen und Erdbeeren.
Bạn có nhận thấy điều gì trong những ví dụ này không? Chính xác là các danh từ đứng sau giới từ có những trường hợp khác nhau. Để bạn học cách sử dụng các giới từ một cách chính xác, chúng tôi đã chia chúng thành các chương sau:
Với cách chia này, bạn sẽ dễ dàng hơn trong tương lai để xác định trường hợp ngữ pháp chính xác của một danh từ trong tiếng Đức. Dựa theo cấu trúc ngữ pháp, đuôi của danh từ thay đổi.
Các từ chỉ phương hướng “nördlich“, „östlich“, „südlich“ und „westlich“ thường yêu cầu cách 2. Chú ý: Trong ngôn ngữ hàng ngày, bạn sẽ thường thấy rằng cách 3 được sử dụng thay vì cách 2 thường xuyên hơn.
4.4. Giới từ đi với cách 3 hoặc cách 4
Làm thế nào để nhận ra trường hợp chính xác của danh từ tiếng Đức? Nhưng làm thế nào bạn có thể nhận ra liệu danh từ đi với cách 3 hay cách 4? Có một quy tắc đơn giản cho điều này. Điều quan trọng là bạn phải luôn biết mối liên hệ giữa giới từ và danh từ. Bạn đã hiểu tất cả các giới từ trong danh sách trên chưa? Sau đó, bạn nhận ra rằng tất cả các giới từ này đều là những từ giải thích mối liên hệ không gian. Nếu giới từ và nhóm từ trả lời cho câu hỏi “ở đâu?” Thì nhóm từ đó phải ở trong cách 4 Akkusativ. Nếu câu hỏi “ở đâu” có thể được đặt ra, nhóm từ này ở dạng cách 3 Dativ. Bạn sẽ cần những giới từ này thường xuyên! Hãy nhớ quy tắc: Động từ cho biết đi tới một hướng (“tới đâu?” → cách 4) hoặc tới một địa điểm (“ở đâu?” → cách 3) là cần thiết.
Anna räumt die Gartenmöbel in das Haus. → „Wohin?“ – „in das Haus“ → Akkusativ Anna lagert ihre Gartenmöbel im Winter in dem Haus. → „Wo?“ – „in dem Haus“ → Dativ Mario und Tami wandern im Sommer über die Alpen. → „Wohin?“ – „über die Alpen“ → Akkustativ Mario und Tami befinden sich schon über den ersten Gipfeln. → „Wo?“ – „über den ersten Gipfeln“ → Dativ Der Vogel fliegt auf das Dach. → „Wohin?“- „auf das Dach“ → Akkustativ Ngoài ra, một số giới từ như „ab“, „bei“ và „gegenüber“ luôn luôn yêu cầu một danh từ có trong cách 3 Dativ.
Một số giới từ trong tiếng Đức, nếu chúng được đặt trước mạo từ cụ thể, có thể hợp nhất với mạo từ này để tạo thành một dạng rút gọn. Hiện tượng ngữ pháp này được gọi là “giới từ mạo từ”. Giới từ đứng trước một từ hoặc một nhóm từ. Các giới từ xác định các cách (cách 1 Nominativ, cách 2 Genitiv, cách 3 Dativ, cách 4 Akkusativ) của một từ hoặc một nhóm từ. Wer oder Was? Wem oder Wen?- Điều quan trọng nhất trong bốn cách trên trong tiếng Đức Các ví dụ:
Beispiel: Das Haus steht im Gleiwitzerweg. → „das Haus“ steht im Nominativ. Beispiel: Das ist der Arbeitsplatz der Kollegin. → „der Kollegin“ steht im Genitiv.
Ich gebe dem Freund ein Geschenk. → „dem Freund“ steht im Dativ.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy danh sách các giới từ tiếng Đức theo sau là cách 2, cách 3, cách 4. Khi nào thì giới từ và mạo từ hợp nhất trong tiếng Đức? Thông thường, giới từ và mạo từ được hợp nhất khi giới từ đứng trước mạo từ cụ thể là “der” hoặc “das” trong trường hợp phủ định. Nhưng cũng có những sự kết hợp khác trước “der” hoặc “das” trong cách 1 hoặc cách 4. Tốt nhất là bạn nên ghi chú cẩn thận bảng sau:
Chú ý: Có một số trường hợp không cần kết hợp giới từ và mạo từ trong tiếng Đức: Nếu danh từ mà mạo từ xác định được đặt trước đó được xác định chính xác hơn, thì việc hợp nhất mạo từ và giới từ là không thể. Ví dụ: Ich kaufe immer auf dem Markt, den du mir empfohlen hast, mein Brot. Bei dem Bäcker, zu dem ich immer gehe, war heute viel los. In dem Kino, in dem wir vor einem Monat waren, kommt heute ein interessanter Film. Trên đây là những nội dung chúng ta cần ghi nhớ khi học về Giới từ trong tiếng Đức. Chúc các bạn học tốt! |