Bonker là gì

bonkers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bonkers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bonkers.

Từ điển Anh Việt

  • bonkers

    * tính từ

    điên dại, loạn óc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

Yeah, it was bonkers.

is bonkers

totally bonkers

Yeah this is bonkers.

Người tây ban nha -locura

Người pháp -folle

Người đan mạch -tosset

Tiếng đức -verrückt

Thụy điển -knäpp

Na uy -gal

Hà lan -gek

Tiếng ả rập -مجانين

Tiếng slovenian -traparija

Đánh bóng -zwariowany

Séc -cvok

Tiếng indonesia -ketidakwarasan

Tiếng croatia -lud

Tiếng phần lan -hullu

Người ý -pazzo

Bồ đào nha -maluco

Tiếng hindi -बोनर

Người trung quốc -疯狂

Thổ nhĩ kỳ -kaçık

Tiếng rumani -nebun

Người ăn chay trường -бонкърс

Tiếng slovak -šialené

Người serbian -lud

Người hungary -őrület

Người hy lạp -τρελός

Tiếng do thái -בונקרס

Hàn quốc -bonkers

Ukraina -схиблені

Tiếng mã lai -gila

Tiếng tagalog -mga bonkers

Tiếng nga -чокнутая

VERBS be | go I went a bit bonkers when he told me the news. | drive sb The noise nearly drove me bonkers.

ADV. absolutely, completely, plain, stark raving, totally I think he's absolutely stark raving bonkers! The whole idea is just plain bonkers. | a bit

Syrian national who cut a bloody path through the ranks in Afghanistan for the past decade before settling back here. cứu, câu lày trong ngữ cảnh quân đội đang làm 1 nhiệm vụ và trước câu này là nhắc tới 1 người, họ còn nói là "người của chúng ta" mang quốc tịch syrian, đến đoạn who cut a bloody path through làm em ko hiểu gì, cứu =]]

Chủ Đề