Bố thắng tiếng anh là gì năm 2024

Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Nếu như các bạn thường xuyên theo dõi những bài học tiếng anh chuyên ngành ô tô, mà VATC đã tổng hợp theo từng phần, thì ở bài số 18, chúng ta đã được tìm hiểu qua 41 từ vựng . Để xem lại bài viết đó, các bạn có thể tìm hiểu ngay dưới đây.

Xem thêm: Tiếng anh ô tô hệ thống phanh (Phần 18)

Hệ thống phanh là một trong những bộ phận được bảo dưỡng và sửa chữa tần suất cao nhất tại các xưởng dịch vụ ô tô. Và hôm nay, để đào sâu hơn những từ vựng tiếng anh của hệ thống phanh, chúng ta sẽ cùng đến với phần tiếp theo, để có được một cái nhìn tổng quan nhất về hệ thống này. Chúng ta cùng bắt đầu!.

Tiếng anh cơ cấu điều khiển hệ thống phanh

Bố thắng tiếng anh là gì năm 2024
Tiếng anh các cơ cấu trên hệ thống phanh ô tô – Part 2 (Phần 43)

Brake pedal:Bàn đạp phanhBrake pipes:

Ống dẫn dầu phanh

Master cylinder and servo unit:

Xy-lanh chính và thiết bị trợ động

Rear brake drum:

Trống phanh phía sau

Handbrake linkage:

Liên kết phanh tay

Handbrake lever:

Đòn bẩy phanh tay

Front disc brake:

Đĩa phanh phía trước

Tiếng anh cấu tạo phanh thủy lực

Bố thắng tiếng anh là gì năm 2024
Tiếng anh các cơ cấu trên hệ thống phanh ô tô – Part 2 (Phần 43)

Fluid reservoir:

Bình chứa dầu phanh

Piston:Pít-tôngSpring:Lò xoMaster cylinder:Xy-lanh chínhFluid:Dầu phanhBrake pedal:Bàn đạp phanhSlave cylinder:Xy-lanh phụ

Tiếng anh cấu tạo hệ thống trợ lực phanh

Bố thắng tiếng anh là gì năm 2024
Tiếng anh các cơ cấu trên hệ thống phanh ô tô – Part 2 (Phần 43)

Vacuum value:Van chân khôngVacuum pipe from inlet manifold:

Ống chân không từ ống dẫn khí vào

Air value:Van khíReturn spring:Lò xo hồi vềDiaphragm:Màng chắn

Tiếng anh cấu tạo phanh đĩa

Bố thắng tiếng anh là gì năm 2024
Tiếng anh các cơ cấu trên hệ thống phanh ô tô – Part 2 (Phần 43)

Disc:ĐĩaBackplate:Mâm phanhPads:Má phanhCaliper:Yên phanhBrake hose:

Ống dẫn dầu phanh

Piston:

Pít-tông đẩy má phanh

Wheel hub:Đùm bánh xe

Tiếng anh cấu tạo trong thanh

Bố thắng tiếng anh là gì năm 2024
Tiếng anh các cơ cấu trên hệ thống phanh ô tô – Part 2 (Phần 43)

Adjuster ratchet:

Bánh cóc điều chỉnh

Drum:Trống phanhLining:Bố phanhShoe:Guốc phanhBackplate:Mâm phanhCylinder:Xy-lanhBrake pipe:Ống dẫn dầuPiston:Pít-tôngReturn springs:2 lò xo hồi về

Với 35 từ vựng tiếng anh cơ cấu phanh, được chia thành 5 mực cụ thể về: cơ cấu điều khiển, cấu tạo phanh thủy lực, cấu tạo hệ thống trợ lực phanh, cấu tạo phanh đĩa và cấu tạo trống phanh.

Đây là một phương pháp học tiếng anh ô tô dễ nhất cho các bạn không có điều kiện để đến học các lớp dạy nghề sửa chữa ô tô chuyên sâu tại VATC. Hy vọng các bạn sẽ kết hợp với phần 18 để có được cho mình một bài học tốt nhất trên hệ thống phanh này. Ngoài ra, sẽ còn nhiều phần nữa trên đầy đủ các hệ thống để các bạn có thể học tập thêm.

Chúc các bạn thật chăm chỉ đê có thể đạt được cho mình những mục tiêu quan trọng trong nghề sửa chữa ô tô. Bởi chúng ta đều biết rằng, muốn thật giỏi trong nghề sửa chữa ô tô ngày nay, thì tiếng anh chuyên ngành là điều không thể thiếu.

  • thay bố phanh trống (phanh): Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: ô tôreline
  • bố phanh trong tranh đĩa (má phanh): Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: ô tôpressure plate
  • bố phanh (chống): Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: ô tôleading shoe

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • Wondering about when do you need to replace your brakes? Bạn tự hỏi khi nào thì cần phải thay bố phanh?
  • Are you worried about when brakes need to be replaced? Bạn tự hỏi khi nào thì cần phải thay bố phanh?
  • It is at this time when you replace your brake components. Đây là những lúc bạn cần thay bố phanh mới.
  • If this happens, the brake pads are worn out, or there is sand inside. Nếu có hiện tượng này thì bố phanh đã bị mòn hoặc có cát ở trong.
  • Wondering When to Replace Your Brake Pads? Bạn tự hỏi khi nào thì cần thay bố phanh?

Những từ khác

  1. "bố mẹ vợ chồng" Anh
  2. "bố ngoan, bố hư" Anh
  3. "bố nuôi" Anh
  4. "bố nuôi mr. kim" Anh
  5. "bố nó" Anh
  6. "bố phanh (chống)" Anh
  7. "bố phanh trong tranh đĩa (má phanh)" Anh
  8. "bố phòng" Anh
  9. "bố phòng cẩn mật" Anh
  10. "bố nuôi mr. kim" Anh
  11. "bố nó" Anh
  12. "bố phanh (chống)" Anh
  13. "bố phanh trong tranh đĩa (má phanh)" Anh

Thằng xe ô tô tiếng anh là gì?

brake. Anh tới được đây vì anh không phanh lại. But you are where you are because you didn't push the brakes.

Brake trên ô tô là gì?

Brake trong tiếng Việt được gọi là phanh, thắng. Nó được sử dụng để làm chậm hoặc dừng một phương tiện đang chuyển động, bánh xe, trục xe hoặc để ngăn cản chuyển động của nó, thường được thực hiện bằng lực ma sát.

Thế brake là gì?

phanh. Giải thích VN: Là một cơ cấu hay hệ thống được sử dụng để làm chậm hoặc dừng xe.