Bệnh thủy đậu tiếng Trung là gì

Từ vựng các loại bệnh trong tiếng Hàn:

Thông báo:Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết

복통 [bôk -thong]: đau bụng.

치통 [ch'i-thong]: đau răng.

눈병 [nun-byong]: đau mắt.

폐병 [byê-byong]: bệnh phổi.

구토 [ku-thô]: nôn mửa.

페스트 [byê-su-thu]: bệnh dịch hạch.

천식 [ch'on-sik]: suyễn.

백일해 [baek-il-he]: ho gà.

콜레라 [khol-re-la]: bệnh dịch tả.

전염병 [chon-yom-byong]: bệnh truyền nhiễm.

설사 [sol-sa]: tiêu chảy.

변비 [byon-bi]: táo bón.

수두 [su-tu]: thủy đậu.

홍역 [hong-yok]: lên sởi.

관절염 [koan-chol-yom]: viêm khớp.

염증 [yom-chum]: viêm.

결막염 [kyol-mak-yom]: viêm kết mạc.

고혈압 [ko-hyo-lap]: cao huyết áp.

골다공증 [kol-ta-kong-chung]: bệnh loãng xương.

볼거리 [bol-ko-li]: bệnh quai bị.

근육통 [kun-yok-thong]: đau cơ bắp.

Chuyên mục "Từ vựng các loại bệnh trong tiếng Hàn" do giáo viên Ngoại ngữ Sài Gòn Vina tổng hợp.

Nguồn: //saigonvina.edu.vn

Video liên quan

Chủ Đề