Bất khuất có ý nghĩa là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓət˧˥ xwət˧˥ɓə̰k˩˧ kʰwə̰k˩˧ɓək˧˥ kʰwək˧˥
ɓət˩˩ xwət˩˩ɓə̰t˩˧ xwə̰t˩˧

Tính từSửa đổi

bất khuất

  1. Không chịu khuất phục. Người chiến sĩ bất khuất.Đấu tranh bất khuất.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề