Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
ɓət˧˥ xwət˧˥ | ɓə̰k˩˧ kʰwə̰k˩˧ | ɓək˧˥ kʰwək˧˥ |
ɓət˩˩ xwət˩˩ | ɓə̰t˩˧ xwə̰t˩˧ |
Tính từSửa đổi
bất khuất
- Không chịu khuất phục. Người chiến sĩ bất khuất.Đấu tranh bất khuất.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]