Nghĩa của từ unscramble - unscramble là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
Ngoại Động từ
1. phục hồi [một thông điệp bị xáo lộn] dưới dạng có thể hiểu được.
2. phục hồi trật tự của [cái gì] từ tình trạng lộn xộn
Dịch Sang Tiếng Việt:
Ngoại Động từ
1. phục hồi [một thông điệp bị xáo lộn] dưới dạng có thể hiểu được.
2. phục hồi trật tự của [cái gì] từ tình trạng lộn xộn