STT
|
Tiếng Nhật
|
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
|
1
|
感情 kanjou
|
cảm xúc/ emotion
|
2
|
愛情 aijou
|
tình cảm/ affection
|
3
|
恋 koi
|
tình yêu/ love
|
4
|
恋愛 ren'ai
|
tình yêu/ love
|
5
|
きゅんきゅんする kyunkyun suru
|
trong tình yêu/ in love
|
6
|
きれい kirei
|
đẹp/ pretty
|
7
|
美しい utsukushii
|
đẹp/ beautiful
|
8
|
付き合う tsukiai
|
đi chơi với, liên kết, tham gia/ associate, be engaged
|
9
|
可愛い kawaii
|
dễ thương/ cute
|
10
|
遊びに行く asobi ni iku
|
đi chơi/ hang out
|
11
|
愛 ai
|
đông người/ crowded
|
12
|
切なくなる setsu naku naru
|
thất vọng, trở nên đau đớn/ become painful
|
13
|
振られる furareru
|
bị từ chối/ be jilted, be rejected
|
14
|
ドキドキする dokidoki suru
|
vui mừng, thú vị/ excited
|
15
|
初恋 hatsukoi
|
mối tình đầu/ first love
|
16
|
恋人 koibito
|
Người yêu/lover
|
17
|
彼氏 kareshi
|
anh ấy, bạn trai/ he, boyfriend
|
18
|
彼女 kanojo
|
cô ấy, bạn gái/ she, girlfriend
|
19
|
独身 dokushin
|
độc thân/ single
|
20
|
結婚する kekkon suru
|
được cưới nhau/ get merried
|
21
|
結婚式 kekkon shiki
|
kết hôn/ wedding
|
22
|
会いたい aitai
|
muốn gặp, gặp gỡ/ want to meet/miss
|
23
|
離婚 rikon
|
ly hôn/ divorce
|
24
|
告白する kokuhaku suru
|
nói lên cảm xúc của một người/ to tell one's feeling
|
25
|
一目ぼれ hitomebore
|
yêu từ cái nhìn đầu tiên/ love at first sight
|
26
|
仲間 nakama
|
đồng nghiệp, đối tác/ fellow, partner
|
27
|
感じる kanjiru
|
để cảm nhận/ to feel
|
28
|
友達 tomodachi
|
bạn/ friend
|
29
|
級友 kyuuyuu
|
bạn cùng lớp/ classmate
|
30
|
デート deeto
|
ngày/ date
|
31
|
男性 dansei
|
đàn ông/ man
|
32
|
女性 josei
|
phụ nữ/ women
|
33
|
ボーイフレンド booi furendo
|
bạn trai/ boyfriend
|
34
|
ガールフレンド
gaaru furendo
|
bạn gái/ girlfriend
|
35
|
少女 shoujo
|
cô gái, cô gái trẻ/ girl, young lady
|
36
|
少年 shounen
|
cậu bé, vị thành niên/ boy, juvenile
|
37
|
信じる shinjiru
|
để tin/ to believe
|
38
|
慈愛 jiai
|
Tốt bụng, dịu dàng/ kindness, tenderness
|
39
|
大好き daisuki
|
rất thích/ like very much
|
40
|
大嫌い daikirai
|
ghê tởm, ghét rất nhiều/ abhorrence, hate very much
|
41
|
嫌い kirai
|
ghét/ hate
|
42
|
好き suki
|
yêu, thích/ love, liking
|
43
|
ラブレター/恋文 rabu retaa/koibumi
|
thư tình/ love letter
|
44
|
想い omoi
|
kỷ niệm, suy nghĩ/ memory, thought
|
45
|
傷 kizu
|
sẹo, vết thương, đau/ scar, wound, hurt
|
46
|
気持ち kimochi
|
cảm giác/ feeling
|
47
|
傷つく kizutsuku
|
bị thương/ get hurt, get injured, be wound
|
48
|
片思い kataomoi
|
tình yêu đơn phương/ unrequited love
|
49
|
悲恋 hiren
|
tình yêu thất vọng, tàn lụi/ disappointed love
|
50
|
失恋 shitsuren
|
đau lòng, trái tim tan vỡ/ heart break, broken heart
|
51
|
同性愛 Dōseiai
|
đồng tính/ homosecuality
|
52
|
恋心 koigokoro
|
thức tỉnh tình yêu/ awakening of love
|
53
|
惚れる horeru
|
yêu, say mê/ fall in love, be charmed
|
54
|
キス kisu
|
hôn/ kiss
|
55
|
抱きしめる dakishimeru
|
ôm hôn/ embracing
|
56
|
ねっとも nettomo
|
bạn trên mạng/ friend in internet
|
57
|
イケメン ikemen
|
người đàn ông tuyệt vời/ twink, cool man
|
58
|
美人 bijin
|
cô gái xinh đẹp/ beautiful girl
|
59
|
約束 yakusoku
|
lời hứa/ promise
|
60
|
嫉妬 / 焼餅 shitto/yakimochi
|
ghen/ jealousy
|
61
|
色っぽい iroppoi
|
gợi cảm/ sexy
|
62
|
裏切る uragiru
|
phản bội/ to betray
|
63
|
恋路 koiji
|
con đường tình yêu, lãng mạn/ love's pathway, romance
|
64
|
婚約者 konyakusha
|
vị hôn thê, vị hôn phu/ fiancee, fiance
|
65
|
恋仲 koinaka
|
mối quan hệ tình yêu/ love relationship
|
66
|
愛しい itoshii
|
thân yêu, yêu dấu/ dear
|
67
|
婚約 konyaku
|
đính hôn/ engagement
|
68
|
新婚旅行 shinkonryokou
|
tuần trăng mật/ honeymoon
|
69
|
夫/ご主人 otto/goshujin
|
chồng/ husband
|
70
|
妻/奥さん tsuma/oku-san
|
vợ/ wife
|