Đánh bida Tiếng Anh là gì

Trong bài viết trước, SHEC đã giới thiệu tới các bạn các từ vựng cơ bản về chủ đề thể thao, lần này chúng ta cùng học một số danh từ Tiếng Anh của các môn thể thao phổ biến như: volleyball, gymnastics, racing hockey, rifle shooting golf,fencing, boxing basketball, table tennis billiards nhé!

Volleyball Bóng chuyền

attack areakhu tấn công
centre backhậu vệ giữa
centre forwardtiền đạo giữa
defence areakhu hậu vệ
front-line playercầu thủ hàng trên
left backhậu vệ trái
left forwardtiền đạo trái
linesmangiám biên
netcái lưới
refereetrọng tài
right backhậu vệ phải
right forwardtiền đạo phải
service areakhu phát bóng
umpiretrọng tài
volleyball courtsân bóng chuyền

Gymnastics Thể dục dụng cụ

asymmetric barsxà lệch
gymnasiumphòng thể dục
gymnasticsmôn thể dục dụng cụ
hand-to-hand throwcú lăn bóng qua người bằng hai tay
high barxà đơn
horizontal barxà ngang
horsengựa
landing mattấm đệm [để tiếp đất]
long horsengựa gỗ dài
parallel barsxà đôi
pommel horsengựa tay quay
ringsvòng treo
serpentmôn múa bằng dải lụa
side horsengựa tay quay
skipmôn nhảy dây
springboardván nhún
stationary ringsvòng treo
staywiresdây căng để giữ xà
trampolinetấm bạt nhún lộn
tuck jumpcú nhảy qua cây gậy cầm ở hai tay
uneven barsxà lệch
uprighttrụ đứng của xà
vaulting horsengựa gỗ

Hockey

cornergóc sân
face guardnạng che mặt
goalgôn
goal keeperthủ môn
hard rubberbóng hốc ki trên băng
hockeymôn hốc ki
hockey balltrái bóng hốc ki
hockey playercầu thủ hốc ki
hockey stickgậy đánh bóng
ice hockeymôn hốc ki trên băng
padvật bảo vệ chân
sidelineđường biên
striking circlevùng cấm địa

Racing Môn đua

crash hatmũ của vận động viên
cross-country racecuộc chạy việt dã
cycle racingcuộc đua xe đạp
cycling trackđương đua xe đạp
flat-racecuộc đua trên đất bằng
hurdle-racecuộc đua vượt rào
long-distance runnervận động viên chạy đường dài
marathoncuộc chạy maratong [khoảng 42km]
paper chasecuộc đua việt dã đuổi theo người viết giấy
relay-racecuộc đua tiếp sức
runnervận động viên chạy đua
sprinterngười chạy tốc độ
car racingcuộc đua xe hơi
formula-one racing carxe đua công thức 1
paper-maker / paper pace-setter [Am.]người đi xe mô tô dẫn trước đoàn
racing carxe hơi đua
road racertay đua [chạy ngoài đường]
stayerngười dai sức trong cuộc đua
stewardủy viên của tổ chức cuộc đua
super-vee racing carxe đua siêu tốc

Rifle Shooting Môn bắn súng

222 long riifle cartridgeđạn súng trường 222
air riflesúng hơi
air rifle cartridgeđạn súng hơi
bobbing targetmục tiêu di động
fosesightcon ruồi
front sightcon ruồi
international smallbore free riflesúng trường cỡ nhỏ theo tiêu chuẩn quốc tế
kneeling positionvị trí quỳ
optical sightkhe ngắm
prone positionvị trí nằm
riflescopeống nhòm súng trường
sporting riflesúng trường thể thao
standing positionvị trí đứng
stockbáng súng
targetmục tiêu
telescope sightống nhòm

Golf Môn đánh gôn

bunkerhố cát
clubgậy đánh gôn
drivequả phát bóng
golf clubcâu lạc bộ đánh gôn
golf coursesân gôn
golf playerngười chơi gôn
golf trolleyxe kéo đồ chơi gôn
golferngười chơi gôn
greenbãi cỏ xanh
hazardschướng ngại
holelỗ bóng
hookquả đánh sang bên trái tay
irongậy sắt
puttcú đánh bóng vào lỗ
puttergậy ngắn [đánh bóng vào lỗ]
roughbãi cỏ gồ gề
sand trap [Am.]hố cát
slicequả đánh sang tay thuận
teeđiểm phát bóng
teeing groundkhu phát bóng
woodgậy gỗ

Fencing Môn đấu kiếm

attackerngười tấn công
centre lineđường lằn giữa
defenderngười đỡ
electric epeekiếm điện
electric foilkiếm điện
epeeistngười đánh kiếm
fencerngười đánh kiếm
fencing glovesđôi bao tay
fencing maskmặt nạ
fencing masterchỉ đạo viên
foibleđấu kiếm lưỡi
foillưỡi kiếm
foil maskmặt nạ
metalic jacketáo kim loại
parrymiếng che ở tay kiếm
pisteđường pít
spring-loaded wirecuộn dây kéo nối sau
spoollưng
swordcây kiếm
tiercethế kiếm thứ ba

Boxing Môn quyền anh

boutcuộc so găng
boxingquyền anh
boxing glovesđôi găng tay
cornergóc sân đấu
gongcái gồng
prizefightingquyền anh đấu lấy tiền
pugilismmôn quyền anh
ringsàn đấu
ringmôn quyền anh
ring caftquyền thuật
ropedây thừng
roundhiệp đấu
WBA: World Boxing AssociationHiệp hội Quyền Anh Quốc Tế
boxervận động viên quyền anh
boxing judgengười giám sát
challengerngười thách đấu
record keeperthư kí trận đấu
refereetrọng tài
secondngười phụ tá võ sĩ
sparring partnerngười tập luyện với võ sĩ nhà nghề
time keeperngười báo giờ
flyweight [112 pounds]hạng ruồi
bantamweight [118 pounds]hạng gà
featherweight [126 pounds]hạng lông
lightweight [135 pounds]hạng nhẹ
welter weight [147 pounds]hạng bán trung
middle weight [160 pounds]hạng trung
ligh heavy weight [175 pounds]hạng bán nặng
heavyweighthạng nặng không giới hạn, siêu nặng
blockingcuú đỡ
clinchthế ôm sát người
countercú phản công
defencesự thủ thế
duckcú hụp
feintđòn nhử
hook / swingcú móc
jabcú đấm mạnh bất ngờ
knockout [K.O.]nốc ao
punchcú đánh mạnh
sidestepcú né qua một bên
sockcú đấm
straight blowcú đấm thẳng
technical knockout [T.K.O.]cú đánh nốc ao kĩ thuật
uppercutcú móc hàm

Basketball Môn bóng rổ

backboardtấm bảng sau cái rổ
basketcái rổ
basket courtsân bóng rổ
basket ringvòng rổ
central circlevòng tròn giữa sân
central lineđường biên giữa sân
end lineđường biên cuối sân
free-throw lineđường biên ném tự do
restricted areakhu cấm địa
centretrung vệ
centre jumptrung vệ
common foullỗi thường
field goalbàn thắng ghi hai điểm
forwardtiền đạo
foullỗi thường
free throwcú ném tự do
guardhậu vêh
penaltyphạt penalty
personal foullỗi cá nhân
player control foullỗi kèm người
refereetrọng tài
sconerngười ghi điểm
technical foullỗi kĩ thuật
timerngười tính giờ
umpiretrọng tài
violationsự phạm lỗi

Table tennis Môn bóng bàn

doublesđấu đôi
mixed doublesđấu đôi nam nữ
receiverngười đỡ quả giao bóng
serverngười giao bóng
singlesđấu đơn
table tennis racketcát vợt bóng bàn
table tennis balltrái bóng bàn
table tennis batcái vợt bóng bàn
table tennis netlưới bóng bàn
table tennis playerngười đánh bóng bàn
table tennis tablebàn bóng

Billiards Môn bi da

billiard bedmặt bàn bida
billiar markerbảng ghi điểm
billiardsmôn bi da
billiards parlor [Am.]phòng chơi bi da
billiard balltrái bi da
billiard cuecây cơ
billiard playerngười chơi bi da
billiard roomphòng chơi bi da
billiard tablebàn bi da
check sidecú đánh áp phê ngược
cue rackkệ giá để cơ bi da
cushionbăng, thành trong bi da
cushioned ledgebăng, thành trong bi da
leather cue tipđầu cơ bi da
plain strokecú đánh đi rét
red object balltrái bóng đỏ
rubber cushionbăng, thành trong bi da
screw-backcú đánh xoáy giật
sidecú đánh áp phê
top strokecú đánh cu lê
white cue balltrái bóng trắng
white dot balltrái bóng trắng có chấm
white spot balltrái bóng trắng có chấm

Video liên quan

Chủ Đề