Alden nghĩa là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "alden", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ alden, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ alden trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. Still John Alden went on, unheeding the words of Priscilla.

2. Serving during World War II, Alden is the only ship of the US Navy to have been named for Rear Admiral James Alden, Jr. [1810–1877].

3. When he had spoken, John Alden , the fair - haired, taciturn stripling.

4. Featuring his regular young guitarist partner Howard Alden with lack Lesberg on bass; superbly musical chamber jazz.

5. Alden developed a good contact early the following morning [21 January] and dropped six charges, with no result.

6. Alden and others point out that every decade has had its share of countrified rock artists.

7. The soft-spoken Alden was "Fair-haired, azure-eyed, with delicate Saxon complexion/Having the dew of his youth, and the beauty thereof..."

8. A five-minute running gun duel ensued between the two groups of destroyers before Alden and her sister ships checked fire and laid smoke.

9. Alden was en route to her destination when, at 0300 on 8 December 1941, she received word that "war has been started by Japan."

10. Alden immediately reversed course in the predawn darkness and carried out a depth charge attack, but, in the ensuing moments, lost contact with the "submarine".

11. Chief surgeon Dr. Alden Harken reported Thursday night that Olsen was breathing on his own and capable of moving his body.

12. Due to the urgency of the situation, Alden sailed without her captain, Lieutenant Commander Stanley M. Haight, and several officers and men.

13. However, although Standish was fearless in battle, he was too shy to confront Mullins directly, so he sent his young friend, Alden.

14. "In this sense, it is mutually beneficial — the classic tag line to China's engagement with African countries and one which I think in this case holds," Alden told SciDev.Net.

15. At 1500, as Alden was about to enter the channel through the minefields, she observed De Ruyter reverse course and make a signal: "I am going to intercept an enemy unit...."

16. Edsall and the Australian ships, accompanied by a PBY Catalina, returned to the scene but were unable to locate the slick, last seen by Alden, because of a heavy rain squall in the vicinity.

17. Working from U. S. Department of Energy funds first granted in 19 Alden Lab teamed up with Concepts NREC in White River Junction, Vt. , to develop a fish-friendly turbine.

18. Or is he merely a presidential version of Alden Pyle, Graham Greene's idealistic, clever Quiet American who wants to change the world, but underestimates how bad the world is—and ends up causing harm?

19. Reporting to Commander, Australia-New Zealand area, on 28 March, Alden operated in the waters of the Southwest Pacific until sailing for Pearl Harbor, reaching her destination on 7 June en route to the west coast of the United States.

Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ alden trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ alden tiếng Hàn nghĩa là gì.

Bấm nghe phát âm
[phát âm có thể chưa chuẩn]
alden
  • 알덴

  • alden: 알덴,

    Đây là cách dùng alden tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Tổng kết

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ alden trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Thuật ngữ liên quan tới alden

    • tàu đánh cá tiếng Hàn là gì?
    • bước tiến tiếng Hàn là gì?
    • phi nhân tiếng Hàn là gì?
    • mối thù hằn tiếng Hàn là gì?
    • sự sửa đổi cho tốt tiếng Hàn là gì?

    Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Hàn hay Hàn ngữ [Hangul: 한국어; Hanja: 韓國語; Romaja: Hangugeo; Hán-Việt: Hàn Quốc ngữ - cách gọi của phía Hàn Quốc] hoặc Tiếng Triều Tiên hay Triều Tiên ngữ [Chosŏn'gŭl: 조선말; Hancha: 朝鮮말; McCune–Reischauer: Chosŏnmal; Hán-Việt: Triều Tiên mạt - cách gọi của phía Bắc Triều Tiên] là một loại ngôn ngữ Đông Á. Đây là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên.

    Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hàn miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Tiếng Triều Tiên là một ngôn ngữ chắp dính. Dạng cơ bản của một câu trong tiếng Triều Tiên là "chủ ngữ - tân ngữ - động từ" [ngôn ngữ dạng chủ-tân-động] và từ bổ nghĩa đứng trước từ được bổ nghĩa. Chú ý là một câu có thể không tuân thủ trật tự "chủ-tân-động", tuy nhiên, nó phải kết thúc bằng động từ.
    Câu nói "Tôi đang đi đến cửa hàng để mua một chút thức ăn" trong tiếng Triều Tiên sẽ là "Tôi thức ăn mua để cửa hàng-đến đi-đang".

    Trong tiếng Triều Tiên, các từ "không cần thiết" có thể được lược bỏ khỏi câu khi mà ngữ nghĩa đã được xác định. Nếu dịch sát nghĩa từng từ một từ tiếng Triều Tiên sang tiếng Việt thì một cuộc đối thoại bằng có dạng như sau:

    • H: "가게에 가세요?" [gage-e gaseyo?]
    • G: "예." [ye.]
    • H: "cửa hàng-đến đi?"
    • G: "Ừ."
    • trong tiếng Việt sẽ là:
    • H: "Đang đi đến cửa hàng à?"
    • G: "Ừ."

    Nguyên âm tiếng Hàn

    Nguyên âm đơn Nguyên âm đôi
    /i/ , /e/ , /ɛ/ , /a/ , /o/ , /u/ , /ʌ/ , /ɯ/ , /ø/
    /je/ , /jɛ/ , /ja/ , /wi/ , /we/ , /wɛ/ , /wa/ , /ɰi/ , /jo/ , /ju/ , /jʌ/ , /wʌ/

    Alden là tên dành cho con trai. Tên là một dạng của Alwine và bắt nguồn từ Anh. Ở trang web của chúng tôi, 15 những người có tên Alden đánh giá tên của họ với 5 sao [trên 5 sao]. Vì vậy, họ dường như cảm thấy rất thỏa mãn. Người nước ngoài sẽ không cảm thấy đây là một cái tên quá khác lạ.
    Có phải tên của bạn là Alden? Xin hãy trả lời 5 câu hỏi về tên của bạn để bổ sung vào thông tin sơ lược này. Nghĩa của Alden là: "Từ những người bạn Old ý nghĩa tiếng Anh cũ Ealdwine".



    15 những người có tên Alden bỏ phiếu cho tên của họ. Bạn cũng hãy bỏ phiếu cho tên của mình nào.



    Đánh giá



    Dễ dàng để viết



    Dễ nhớ



    Phát âm



    Cách phát âm trong Tiếng Anh



    Ý kiến của người nước ngoài


    Thể loại

    Alden hiện trong những mục kế tiếp:
    Tên con trai bắt đầu với ATên 124Tên bé trai phổ biến tiếng HungaryTên 250



    Có phải tên của bạn là Alden? Bình chọn vào tên của bạn

    Video liên quan

    Chủ Đề