Biểu đồ biến động giá tiền KRW sang VND
1 KRW = 18.38689 VND
Lịch sử tỷ giá 600000 KRW đổi sang VND 7 ngày qua
NgàyKRWVND17-07-2023600000 VND11205547.8 USD18-07-2023600000 VND11211259.8 USD19-07-2023600000 VND11202994.2 USD20-07-2023600000 VND11098633.2 USD21-07-2023600000 VND11032134.6 USD22-07-2023600000 VND11032134.6 USD23-07-2023600000 VND11032134.6 USDDưới đây là tỷ giá đồng Won đổi sang tiền Việt Nam và đồng Việt Nam chuyển sang đồng Won như sau:
Vậy 200000 Won bằng 3,597,931 VND
Lịch sử đổi 200.000 Won đổi sang tiền Việt trong 15 ngày qua
Theo đó ta cũng có thể cập nhật lịch sử đồng 200.000 Won đổi sang VND trong 15 ngày qua ở bảng dưới đây:
NgàySouth Korean Won [KRW]Vietnamese Dong [VND]Thứ hai, Tháng ba 20, 2023200000 KRW =3,597,931.14496 VNDChủ nhật, Tháng ba 19, 2023200000 KRW =3,606,310.52748 VNDThứ bảy, Tháng ba 18, 2023200000 KRW =3,605,730.65903 VNDThứ sáu, Tháng ba 17, 2023200000 KRW =3,605,098.07218 VNDThứ năm, Tháng ba 16, 2023200000 KRW =3,629,402.70936 VNDThứ tư, Tháng ba 15, 2023200000 KRW =3,598,629.33199 VNDThứ ba, Tháng ba 14, 2023200000 KRW =3,622,733.38197 VNDThứ hai, Tháng ba 13, 2023200000 KRW =3,638,561.09337 VNDChủ nhật, Tháng ba 12, 2023200000 KRW =3,585,276.83547 VNDThứ bảy, Tháng ba 11, 2023200000 KRW =3,585,382.84468 VNDThứ sáu, Tháng ba 10, 2023200000 KRW =3,585,409.99372 VNDThứ năm, Tháng ba 9, 2023200000 KRW =3,576,977.65700 VNDThứ tư, Tháng ba 8, 2023200000 KRW =3,607,894.43663 VNDThứ ba, Tháng ba 7, 2023200000 KRW =3,590,486.74582 VNDThứ hai, Tháng ba 6, 2023200000 KRW =3,647,227.44506 VND200.000 Won đổi sang đồng một số nước khác
Đồng Won không những được sử dụng ở Việt Nam mà còn được sử dụng ở một số nước khác như sau:
Chuyển đổi từChuyển đổi sangTỷ giá200000 KRWAustralian Dollar [AUD]228,53067047076 $200000 KRWBrazilian Real [BRL]804,91581926507 R$200000 KRWBitcoin [BTC]0,017305592550676 BTC200000 KRWCanadian Dollar [CAD]209,30679624982 $200000 KRWSwiss Franc [CHF]141,78019178103 CHF200000 KRWChilean Peso [CLP]126168,11735718 $200000 KRWChinese Yuan [Offshore] [CNH]1050,5206465935200000 KRWChinese Yuan [CNY]1050,7220395615 ¥200000 KRWEgyptian Pound [EGP]4722,1768748999 £200000 KRWEuro [EUR]142,91867233212 €200000 KRWBritish Pound Sterling [GBP]125,13338469871 £200000 KRWHong Kong Dollar [HKD]1196,8021237804 $200000 KRWJapanese Yen [JPY]20018,76616293 ¥200000 KRWMexican Peso [MXN]2902,1947256402 $200000 KRWNorwegian Krone [NOK]1634,7311327592 kr200000 KRWNew Zealand Dollar [NZD]244,66499347761 $200000 KRWPakistani Rupee [PKR]42801,345671195 ₨200000 KRWPolish Zloty [PLN]673,43672522828 zł200000 KRWRussian Ruble [RUB]11797,279669227 руб200000 KRWSingapore Dollar [SGD]204,71290059274 $200000 KRWUkrainian Hryvnia [UAH]5610,5029484236 ₴200000 KRWUnited States Dollar [USD]152,5704303249 $Những thông tin trên đây đã cung cấp và giải đáp cho bạn đọc biết 200000 Won bằng bao nhiêu VND. Hy vọng bài viết sẽ đem lại thông tin hữu ích cho bạn đọc.
600k tiền hắn bằng bao nhiêu tiền Việt?
600000 KRW = 1,245,052,546.00000 VND
Tỷ giá đã giảm xuống mức thấp nhất.
20tr won bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Đổi Won sang VND: Công thức tỷ giá.
6k won bằng bao nhiêu tiền Việt?
5000 Won = 90.400 VND. 6000 Won = 108.480 VND.
500k Hàn Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
500000 KRW = 1,037,543,788.00000 VND
Tỷ giá đã giảm xuống mức thấp nhất.