59 là bao nhiêu cm

Đổi 1 inch bằng bao nhiêu cm, mm, m được nhiều người tìm hiểu. Trong khi Inch, cm, mm, m đều là đơn vị đo độ dài nhưng inch lại được sử dụng chủ yếu để đo kích thước màn hình tivi, máy tính ..., còn cm, mm, m dùng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Vậy đổi 1 inch bằng bao nhiêu cm, mm, m.


Bài viết này giúp bạn:
- Dễ dàng quy đổi inch sang cm, mm
- Dùng đơn vị trực tuyến đổi đơn vị đo độ dài

Mặc dù không phải là đơn vị đo lường phổ biến trên thế giới nhưng các công việc, học tập liên quan đến inch có rất nhiều, đó là chưa kể việcchuyển inch sang cm, mmgiúp bạn đọc dễ dàng tính được kích thước màn hình của nhiềuthiết bị điện tửhiện nay.

Quy đổi 1 inch bằng bao nhiêu cm, mm, m

Mục Lục bài viết:
1. Đổi 1 inch sang cm, mm, m đơn giản, dễ dàng.
2. Nhập số inch cần chuyển đổi sang cm, mm, m.
3. Cách đổi feet inch sang cm, mm, m bằng công cụ trực tuyến nhanh nhất.
3.1. Sử dụng Google để đổi feet sang mét.
3.2. Sử dụng công cụ để đổi feet sang mét ConvertWorld.

1 inch bằng bao nhiêu cm, mm, m


1. Khái niệm inch, cm

- Inchlà đơn vị được sử dụng chủ yếu tạiMỹ, Canada và Vương Quốc Anh. Inch làđơn vị đo chiều dàiđược sử dụng trong hệ đo lường Anh và Mỹ. Giống như cm, đơn vị diện tích tương ứng là inch vuông, còn thể thích là inch khối. Thông thường, bạn sẽ bắt gặp đơn vị inch [inches khi ở số nhiều] này ở trong sản phẩm khác nhau như màn hình laptop, tivi .... Trong hệ thống, chiều dài mà 1 inch thể hiện sẽ khác nhau, 1 yard = 36 inches, 1 feet = 12 inches. Tìm hiểu về inch cụ thể và chi tiết hơnTẠI ĐÂY

- Cm [viết đầy đủ là centimet, đọc là xen-ti-mét hoặc là xăng-ti-mét] là đơn vị đo lường khoảng cách, thuộc và hệ thống đo lường quốc tế SI.


2. Đổi 1 ich bằng bao nhiêu cm, mm, m đơn giản, dễ dàng

Vào năm 1959, các nước như Mỹ và một số nước thuộc khối thịnh vượng chung Anh đã đồng ý với hiệp ước xác nhận và tiêu chuẩn hóa một inch ra đơn vị cm, mm, m thuộc hệ đo lường khác để dễ dàng quy đổi và tính toán khi cần thiết.

- 1 inch = 2,54 cm
- 1 inch = 25,4 mm
- 1 inch = 0,0254 mới

Với cách quy đổi 1 ich bằng bao nhiêu cm, mm, m. Ta có thể dễ dàng quy đổi một vài giá trị như sau:

- 1/8 ich bằng bao nhiêu cm: 0.3175cm
- 5 inch bằng bao nhiêu cm: 12.7cm
- 10 inch bằng bao nhiêu cm: 25,4cm
- 12 inch bằng bao nhiêu cm: 30.48cm
- 14 inch bằng bao nhiêu cm:35.56 cm
- 20 inch bằng bao nhiêu cm:50.8‬cm
- 24 inch bằng bao nhiêu cm:60.96 cm
- 32 inch bằng bao nhiêu cm:81.28‬ cm

Hoặc

- 1/2 ich bằng bao nhiêu mm:12.7 cm
- 1/4 ich bằng bao nhiêu mm:6.35 cm

3. Nhập số ich cần chuyển đổi sang cm, mm, m

Browser not compatible.

Browser not compatible.

* 1 inch bằng bao nhiêu pixel

Pixel là đơn vị đo độ phân giải hiển thị, thường được dùng trong ảnh kỹ thuật số, photoshop. Pixel là điểm ảnh có kích thước là 0.26 x 0.35mm. Do đó, pixel chỉ tương đồng với m2, cm2, dm2 .... Từ đó, chúng ta không quy đổi được từ inch sang pixcel.


4. Cách đổi feet inch sang cm, mm, m bằng công cụ trực tuyến

4.1. Sử dụng Google để đổi feet sang mét

Đây là một trong những cách đổi inch sang cm, mm, m nhanh và tiện lợi nhất hiện nay. Bạn chỉ việc truy cập Google và tìm kiếm theo cú pháp như sau: "1 in to cm" hoặc "1 inch to cm"

Kết quả đổi1 ich bằng bao nhiêu cm vuông trên google tìm kiếm

Tương tự, nếu muốn đổi inch snag mm, m, ta có cú pháp tìm kiếm như sau: "1 inch to m; 1 inch to mm"

Kết quả nhận được khi đổi1 ich bằng bao nhiêu mét vuông trên Google

4.2. Đổi feet sang mét bằng công cụ ConvertWorl

Bước 1 : Truy cập trang chuyển đổi ConvertWord theo đường dẫn này
Sau khi truy cập, bạn chọn mục Kích thước , chiều dài

Bước 2 : Lựa chọn đơn vị muốn chuyển đổi trên thanh tùy chọn.
Chọn inch và sau đó, bạn có thể nhìn thấy các đơn vị bạn muốn chuyển đổi như cm, m và mm.

Nhiều người hẳn đã từng thắc mắc về việc màn hình điện thoại hoặc các thiết bị di động tại sao lại được tính bằng inch mà không phải là cm hay mm. Tuy nhiên trên thực tế inch đã trở thành đơn vị đo kích thước màn hình phổ biến nhất hiện nay. Do đó nếu biết cách đổi 1 inch bằng bao nhiêu cm, hay đổi 1'' sang cm, mm, m sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn đọc trong việc đo và tính toán thực tế các thiết bị như vậy.

Trong đo đạc và tính toán hàng ngày, bạn cũng có thể bắt gặp thêm đơn vị feet, đây là một trong những đơn vị dùng để đo chiều dài tương tự mét hay km, để đổi feet sang mét, cm hay mm, các bạn có thể tham khảo thêm hướng dẫn đổi feet sang mét từng được Taimienphi.vn chia sẻ trong các bài viết trước đó.

Mét là đơn vị được sử dụng phổ biến tại nước ta cũng như các nước trên thế giới, tuy nhiên nếu bạn không sử dụng thường xuyên thì cũng sẽ quên đi cách đổi 1m bằng bao nhiêu dm, cm, mm, tham khảo bài viết trên Taimienphi.vn để hiểu rõ hơn về cách đổi 1m bằng bao nhiêu dm, cm, mm nhé.

Li cũng là đơn vị đo độ dài nhưng không được sử dụng nhiều nên nhiều người không biết được 1 li bằng bao nhiêu mm. Các bạn tìm hiểu quy đổi này để hỗ trợ trong công việc hiệu quả.

Xem thêm: 1 li bằng bao nhiêu mm

//thuthuat.taimienphi.vn/doi-1-inch-bang-bao-nhieu-cm-mm-m-22963n.aspx
Chúc các bạn thành công!

công cụ chuyển đổi Centimet sang Mét Dễ dàng chuyển đổi Mét [m] sang [cm] bằng công cụ trực tuyến đơn giản này. Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển [bằng Mét ] và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang [cm] là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Mét sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Mét *100

Công cụ chuyển đổi 0.02 Mét sang Centimet?

0,02 Mét bằng 2 Centimet [0.02m = 2cm]

Công cụ chuyển đổi 0.05 Mét sang Centimet?

0,05 Mét bằng 5 Centimet [0.05m = 5cm]

Công cụ chuyển đổi 0.10 Mét sang Centimet?

0,10 Mét bằng 10 Centimet [0.1m = 10cm]

Công cụ chuyển đổi 0.20 Mét sang Centimet?

0,20 Mét bằng 20 Centimet [0.2m = 20cm]

Bao nhiêu 1 Mét en Centimet?

1 Mét bằng 100 Centimet [1m = 100cm]

Độ chính xác: Auto    2    3    4    5    6    7    8    9   10   12   14   16   18   20 chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Mét để Centimet. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.

Thuộc về thể loại
Chiều dài

  • Để các đơn vị khác
  • Chuyển đổi bảng
  • Cho trang web của bạn

1 Mét = 100 Centimet 10 Mét = 1000 Centimet 2500 Mét = 250000 Centimet
2 Mét = 200 Centimet 20 Mét = 2000 Centimet 5000 Mét = 500000 Centimet
3 Mét = 300 Centimet 30 Mét = 3000 Centimet 10000 Mét = 1000000 Centimet
4 Mét = 400 Centimet 40 Mét = 4000 Centimet 25000 Mét = 2500000 Centimet
5 Mét = 500 Centimet 50 Mét = 5000 Centimet 50000 Mét = 5000000 Centimet
6 Mét = 600 Centimet 100 Mét = 10000 Centimet 100000 Mét = 10000000 Centimet
7 Mét = 700 Centimet 250 Mét = 25000 Centimet 250000 Mét = 25000000 Centimet
8 Mét = 800 Centimet 500 Mét = 50000 Centimet 500000 Mét = 50000000 Centimet
9 Mét = 900 Centimet 1000 Mét = 100000 Centimet 1000000 Mét = 100000000 Centimet

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây:

Trình duyệt của bạn không hỗ trợ iframes. convertlive.

convertlive

Video liên quan

Chủ Đề