Từ vựng Tiếng Anh vô cùng phong phú, chính vì vậy mà việc bắt đầu bằng những chữ “E” cơ bản. Điều này sẽ giúp bạn tích lũy một vốn từ vựng nhất định để phục vụ cho việc giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này Monkey edu sẽ tổng hợp đầy đủ từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”, các bạn có thể tham khảo và áp dụng.
10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã
giỏi tiếng Anh như người bản xứ &
phát triển ngôn ngữ vượt bậc qua
các app của Monkey
Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.
Tổng hợp các từ trong Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”
Vì nhóm từ bắt đầu bằng chữ “E” trong Tiếng Anh vô cùng phong phú. Vì vậy để có thể ghi nhớ là một điều không hề dễ dàng. Để tiết kiệm thời gian cũng như ghi nhớ lâu hơn, người học nên chia từ vựng thành các nhóm hoặc theo số lượng chữ trong từ.
Do đó, để giúp người đọc tiếp cận từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” dễ dàng, trong phần này Monkey sẽ phân loại cụ thể theo số lượng chữ trong từ. Các bạn có thể tham khảo phần nội dung thông tin chi tiết ngay sau đây:
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “E” với 6 chữ
Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
ensure | /ɪnˈʃɔːr/ [v] | đảm bảo |
energy | /ˈen.ə.dʒi/ [n] | năng lượng |
expect | /ɪkˈspekt/ [v | chờ đợi |
either | /ˈaɪ.ðər/ [adv] | hoặc |
enough | /ɪˈnʌf/ | đủ |
effect | /ɪˈfekt/ [n0 | ảnh hưởng |
easily | /ˈiː.zəl.i/ [adv] | dễ dàng |
except | /ɪkˈsept/ | ngoại trừ |
enable | /ɪˈneɪ.bəl/ [v] | kích hoạt |
estate | /ɪˈsteɪt/ [n] | động sản |
entire | /ɪnˈtaɪər/ [a] | toàn bộ |
effort | /ˈef.ət/ [n] | cố gắng |
equity | /ˈek.wɪ.ti/ [n] | công bằng |
engine | /ˈen.dʒɪn/ [n] | động cơ |
extent | /ɪkˈstent/ [n] | mức độ |
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “e” với 7 chữ
Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
example | /ɪɡˈzɑːm.pəl/ [n] | ví dụ |
eastern | /ˈiː.stən/ [a] | phía Đông |
exactly | /ɪɡˈzekt.li/ [adv] | chính xác |
expense | /ɪkˈspens/ [n] | chi phí |
explain | /ɪkˈspleɪn/ [v] | giải thích |
excited | [a] | bị kích thích |
element | /ˈel.ɪ.mənt/ [n] | thành phần |
edition | /ɪˈdɪʃ.ən/ [n] | sự xuất bản, phiên bản |
exhibit | /ɪɡˈzɪb.ɪt/ [v] | vật trưng bày, triển lãm |
endless | /ˈend.ləs/ [a] | mãi mãi |
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “e” với 8 chữ
Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
economic | /iː.kəˈnɒm.ɪk/ [a] | kinh tế |
exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ [n] | trao đổi |
evidence | /ˈev.ɪ.dəns/ [n] | chứng cớ |
exercise | /ˈek.sə.saɪz/ [n] | luyện tập, thực hành |
earnings | /ˈɜː.nɪŋz/ [n] | thu nhập |
estimate | /ˈes.tɪ.meɪt/ [v] | ước tính, lượng giá |
exposure | /ɪkˈspəʊ.ʒər/ [n] | sự phơi nhiễm, sự gian xảo |
everyday | /ˈev.ri.deɪ/ [a] | mỗi ngày |
evaluate | /ɪˈvel.ju.eɪt/ [v] | giá trị |
enormous | /ɪˈnɔː.məs/ [a] | to lớn, khổng lồ |
engineer | /ˌen.dʒɪˈnɪər/ [n] | kỹ sư |
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” với 9 chữ cái
Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
education | /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ [n] | giáo dục |
executive | ɪɡˈzek.jə.tɪv/ [n] | điều hành |
excellent | /ˈek.səl.ənt/ [a] | xuất sắc |
extensive | /ɪkˈsten.sɪv/ [a] | sâu rộng, hieu biet rộng |
effective | /ɪˈfek.tɪv/ [a] | có hiệu lực |
expertise | /ˌek.spɜːˈtiːz/ [n] | chuyên môn |
expansion | /ɪkˈspæn.ʃən/ [n] | sự bành trướng |
establish | /ɪˈsteb.lɪʃ/ [v] | thành lập |
efficient | /ɪˈfɪʃ.ənt/ [n] | có hiệu quả |
emergency | /ɪˈmɜː.dʒən.si/ [n] | trường hợp khẩn cấp |
emergency | /ɪˈmɜː.dʒən.si/ [n] | trường hợp khẩn cấp |
existence | /ɪɡˈzɪs.təns/ [n] | sự tồn tại |
evolution | /ˌiː.vəˈluː.ʃən/ [n] | sự phát triển |
emotional | /ɪˈməʊ.ʃən.əl/ [a] | đa cảm |
economics | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ [n] | kinh tế học |
everybody | /ˈev.riˌbɒd.i/ | mọi người |
exception | /ɪkˈsep.ʃən/ [n] | ngoại lệ |
excessive | ikˈsesiv [n] | quá đáng |
explosion | /ɪkˈspləʊ.ʒən/ [n] | vụ nổ |
exclusion | /ɪkˈskluːd/ [v] | loại trừ |
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “e” với 10 chữ cái
Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
especially | /ɪˈspeʃ.əl.i/ [adv] | đặc biệt |
everything | /ˈev.ri.θɪŋ/ [n] | mọi thứ |
employment | /ɪmˈplɔɪ.mənt/ [n] | nơi làm việc, công việc |
enterprise | /ˈen.tə.praɪz/ [n] | doanh nghiệp |
eventually | /ɪˈven.tʃu.ə.li/ [adv] | cuối cùng, sau cùng |
eventually | /ɪˈven.tʃu.ə.li/ [adv] | cuối cùng, sau cùng |
expression | /ɪkˈspreʃ.ən/ [n] | bieu hien, cách biểu lộ |
exhibition | /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ [n] | buổi triển lãm |
enrollment | /inˈrōlmənt/ [n] | ghi danh |
excellence | /ˈek.səl.əns/ [n] | xuất sắc |
enthusiasm | /ɪnˈθjuː.zi.ez.əm/ [n | hăng hái |
everywhere | /ˈev.ri.weər/ [adv | khắp nơi |
excitement | /ɪkˈsaɪt/ [n] | sự phấn khích |
experiment | /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ [n] | thí nghiệm |
engagement | /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ [n] | hôn ước, lễ đính hôn |
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” với 11 chữ cái
Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
environment | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ [n] | môi trường |
engineering | /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ [n] | kỹ thuật |
experienced | /ɪkˈspɪə.ri.ənst/ [n] | kinh nghiệm |
educational | /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ [a] | phương pháp giáo dục |
effectively | /ɪˈfek.tɪv.li/ [adv]: | hiệu quả |
exploration | /ˌek.spləˈreɪ.ʃən/ [n] | sự khám phá, thăm dò |
examination | /ɪɡˌzem.ɪˈneɪ.ʃən/ [n] | kiem tra |
encouraging | /ɪnˈkʌr.ɪdʒin/ [n] | khích lệ, khuyến khích |
expectation | /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ [n] | sự mong đợi |
expectation | /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ [n] | sự mong đợi |
endorsement | /ɪnˈdɔːs.mənt/ [n]: | chứng thực |
explanatory | /ɪkˈsplen.ə.tər.i/ [a] | giải thích |
exponential | /ˌek.spəˈnen.ʃəl/ [a] | số mũ |
egalitarian | /ɪˌɡel.ɪˈteə.ri.ən/ [a] | bình đẳng |
emplacement | /ɪmˈpleɪs.mənt/ [n] | sự thay the |
emotionless | /ɪˈməʊ.ʃən.ləs/ [a] | vô cảm |
excrescence | /ekˈskres.əns/ [n] | sự xuất hiện |
exclamatory | /eksˈklem.ə.tər.i/ [a] | cảm thán, thán từ |
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “e” với 12 chữ cái
Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
enthusiastic | /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ | tận tâm |
exploitation | /ˌek.splɔɪˈteɪ.ʃən/ [n] | khai thác, sự lợi dụng |
encroachment | /ɪnˈkrəʊtʃ.mənt/ [n] | sự lấn chiếm |
experiential | /ɪkˌspɪə.riˈen.ʃəl/ [a] | dựa theo kinh nghiem |
econometrics | /iˌkɒn.əˈmet.rɪks/ [n] | kinh tế lượng |
econometrics | /iˌkɒn.əˈmet.rɪks/ [n] | kinh tế lượng |
excruciating | /ɪkˈskruː.ʃi.eɪ.tɪŋ/ [a] | đau đớn, dữ dội |
electrolysis | /iˌlekˈtrɒl.ə.sɪs/ [n] | điện phân, điện từ |
electrolytic | /i.lek.trəˈlɪt.ɪk/ [n] | điện phân |
equivocation | /ɪˌkwɪv.əˈkeɪ.ʃən/ [n] | không rõ ràng |
exterminator | /ɪkˈstɜː.mɪ.neɪ.tər/ [n] | kẻ ám sát |
emotionalism | /ɪˈməʊ.ʃən.əl.ɪ.zəm/ [n] | cảm động |
expressivity | /ksprɛˈsɪvɪtɪ/ [n] | biểu cảm |
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” với 13 chữ cái
Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
environmental | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ [a] | thuộc về môi trường |
entertainment | /en.təˈteɪn.mənt/ [n] | giải trí |
extraordinary | /ɪkˈstrɔː.dɪn.ər.i/ [a] | lạ lùng, phi thường |
establishment | /ɪˈsteb.lɪʃ.mənt/ [n] | thành lập |
encouragement | /ɪnˈkʌr.ɪdʒ.mənt/ [n] | sự khuyến khích |
embarrassment | /ɪmˈber.əs.mənt/ [n] | sự lúng túng |
electrostatic | /iˌlek.trəʊˈstet.ɪk/ [a] | tĩnh điện |
endocrinology | /ˌen.dəʊ.krɪˈnɒl.ə.dʒi/ [n] | khoa nội tiết |
enlightenment | /ɪnˈlaɪ.tən.mənt/ [n] | làm rõ ràng, giác ngộ |
extracellular | /ˌek.strəˈsel.jə.lər/ [n] | khác thường |
expeditionary | /ˌek.spəˈdɪʃ.ən.ər.i/ [a] | viễn chinh |
expressionism | /ɪkˈspreʃ.ən.ɪ.zəm/ [n] | biểu thị |
ethnocentrism | /ˌeθ.nəʊˈsen.trɪ.zəm/ [n] | chủ nghĩa dân tộc |
equilibristic | /i-kwi-lə-ˈbri-stik/ [n] | cân bằng |
equilibration | /ĭ-kwĭl′ə-brā′shən/ [n] | thăng bằng |
Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”
Một số động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” đơn giản như sau:
Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
earn | /ə:n/ [v] | Kiếm [tiền], giành [phần thưởng |
educate | /’edju:keit/ [v] | giáo dục |
embarrass | /im´bærəs/ [v] | lúng túng |
employ | /im’plɔi/ [v] | thuê |
encounter | /in’kautә/ [v] | chạm chán, bắt gặp |
encourage | /inˈkərij/ [v] | động viên, giúp đỡ |
excite | /ik’sait/ [v] | kích thích, kích động |
exclude | /iks´klu:d/ [v] | ngăn chặn, loại trừ |
explode | /iks’ploud/ [v] | làm nổ |
export | /iks´pɔ:t/ [v] | xuất khẩu |
expose | /ɪkˈspoʊz/ [v] | trưng bày |
explain | /iks’plein/ [v] | giải nghĩa, giải thích |
ease | /i:z/ [v] | làm dịu |
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”
Sau đây, Monkey Edu sẽ cung cấp cho bạn những tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” phổ biến dùng trong giao tiếp hằng ngày.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
economic | /i:kə’nɔmik/ [adj] | thuộc về kinh tế |
educated | /’edju:keitid/ [adj] | được giáo dục |
elderly | /’eldəli/ [adj] | có tuổi, cao tuổi |
embarrassing | /im’bærəsiη/ [adj] | làm lúng túng |
unemployed | /ʌnim´plɔid/ [adj] | thất nghiệp |
engaged | /in´geidʒd/ [adj] | đã đính ước |
enormous | /i’nɔ:məs/ [adj] | khổng lồ |
entertaining | /,entə’teiniɳ/ [adj] | giải trí |
enthusiastic | /ɛnˌθuziˈæstɪk/ [adj] | hăng hái |
environmental | /in,vairən’mentl/ [adj] | thuộc về môi trường |
exaggerated | /ig’zædЗзreit/ [adi] | cường điệu |
Trạng từ tiếng Anh bắt đầu từ chữ “E”
Monkey xin được cung cấp một số trạng từ tiếng Anh được bắt đầu từ chữ “E” cho bạn sử dụng tự tin trong giao tiếp.
Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
exactly | /ig’zæktli/ [adv] | chính xác |
eventually | /i´ventjuəli/ [adv] | cuối cùng |
expectedly | /’iks’pektid/ [adv] | dự kiến |
extremely | /iks´tri:mli/ [adv] | vô cùng |
ever | /’evә[r] [adv] | từng |
effectively | /i’fektivli [adv] | có kết quả, có hiệu lực |
elsewhere | /¸els´wɛə/ [adv] | ở một nơi nào khác |
entirely | /in´taiəli/ [adv] | toàn vẹn |
especially | /is’peʃəli/ [adv] | đặc biệt |
essentially | /e¸senʃi´əli/ [adv] | về bản chất |
everywhere | /´evri¸weə/ [adv] | mọi nơi |
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”
Một số danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” khi sử dụng vô cùng sang trọng. Bạn đã biết chưa?
Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
evidence | /’evidəns/ [n] | điều hiển nhiên |
examination | /ig¸zæmi´neiʃən/ [n] | sự thi cử, kỳ thi |
exception | /ik’sepʃn/ [n] | sự trừ ra |
exhibition | /ˌɛksəˈbɪʃən/ [n] | cuộc triển lãm |
expense | /ɪkˈspɛns/ [n] | chi phí |
escape | /is’keip/ [n] | trốn thoát |
essay | /ˈɛseɪ/ [n] | bài tiểu luận |
estate | /ɪˈsteɪt [n] | tài sản |
Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”
Một số loài vật có tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái “E” như sau:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
eagle | /ˈiː.gl/ | đại bàng |
eel | /ˈiəl/ | lươn |
elephant | /ˈel.ɪ.fənt/ | voi |
Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”
Đồ vật trong nhà bắt đầu bằng chữ “E” khiến bạn không ngờ đến.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
End table | /' en teibl/ | Bàn vuông |
electricity meter | /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɪ.sə.ti ˈmi.tɜː/ | Công tơ điện |
Xem thêm: Tên tiếng anh cho bé gái ở nhà hay, ý nghĩa mà bố mẹ phải biết
Phương pháp học từ vựng Tiếng Anh giúp trẻ tiếp thu nhanh và hiệu quả
Bên cạnh việc nắm được đầy đủ từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”, thì phương pháp học cũng là yếu tố cực kỳ quan trọng. Mindmap được xem là cách học mang lại hiệu quả tốt nhất hiện nay.
Bản đồ tư duy là một trong những phương pháp học từ vựng Tiếng Anh dễ nhớ và được áp dụng nhiều. Việc Mindmap sẽ giúp bài học của bé trở nên thú vị với đa dạng màu sắc hơn. Các bạn có thể áp dụng cách học này cho bé theo các bước như sau:
- Bước 1: Đầu tiên, bạn cần chọn 1 chủ đề làm trung tâm của tất cả các từ vựng rồi về một hình trung tâm và tô màu thật nổi bật. Đây sẽ là chủ đề để phu huynh giúp con phát triển sơ đồ tư duy Tiếng Anh.
- Bước 2: Tiếp đến, bạn hãy tiến hành vẽ ra các nhánh chủ đề chính bằng cách vẽ ít nhất 4 nhánh to bắt nguồn từ hình ảnh trung tâm. Mỗi nhánh, bố mẹ nên lựa chọn một màu khác nhau để bé dễ phân biệt. Đây cũng là yếu tố tác động đến quá trình ghi nhớ của não bộ trẻ.
- Bước 3: Sau đó, mỗi nhánh bạn hãy chọn ra những từ khóa bên trong chủ đề chính để phát triển sơ đồ.
- Bước 4: Từ các nhánh chủ đề chính, phụ huynh hãy vẽ thêm những nhánh phụ. Những từ được viết trên những nhánh phụ này sẽ là chủ đề nhỏ hơn của những từ được viết trên nhánh chính.
- Bước 5: Cứ tiếp tục mở rộng sơ đồ như vậy với những chủ đề/từ khóa và nhánh nhỏ hơn cho tới khi hoàn thiện.
Ngoài những phương pháp nên, bạn cũng nên tìm cho mình nguồn tài liệu chuẩn để luyện tập hàng ngày. Trong số đó không thể bỏ qua phần mềm học tiếng Anh được yêu thích nhất hiện nay là Monkey Junior - Ứng dụng số 1 cho trẻ mới bắt đầu học tiếng Anh.
Thế mạnh lớn nhất của Monkey Junior biến một lượng từ vựng khổng lồ thành trí nhớ vĩnh cửu của trẻ. Được truyền tải qua các phương pháp giáo dục sớm, cùng với lộ trình học bài bản – là khởi đầu hoàn hảo cho mọi trẻ em bắt đầu học tiếng Anh dễ dàng hơn, vui hơn, hiệu quả hơn.
Kho từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” rất phong phú và đa dạng và trải đều hầu hết các chủ đề. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn có thêm nguồn kiến thức đa dạng về từ vựng tiếng Anh. Đừng quên theo dõi Monkey để không bỏ lỡ bất kỳ bài viết nào nhé!
Có 37 từ 5 chữ cái kết thúc bằng 'ee'5-letter words ending with 'ee'Thông tin khác & tài nguyên hữu ích cho từ 'ee'
Thông tinThông tin chi tiết Số lượng chữ cái trong EE 2 Thông tin thêm về EE ee Danh sách các từ bắt đầu bằng EE Các từ bắt đầu bằng EE Danh sách các từ kết thúc bằng EE Từ kết thúc bằng ee 3 chữ cái bắt đầu bằng EE 3 chữ cái bắt đầu bằng EE 4 chữ cái bắt đầu bằng EE 4 chữ cái bắt đầu bằng EE 5 chữ cái bắt đầu bằng EE 5 chữ cái bắt đầu bằng EE 6 chữ cái bắt đầu bằng EE 6 chữ cái bắt đầu bằng EE 7 chữ cái bắt đầu bằng EE 7 chữ cái bắt đầu bằng EE 3 chữ cái kết thúc bằng EE 3 chữ cái kết thúc bằng EE 4 chữ cái kết thúc bằng EE 4 chữ cái kết thúc bằng EE 5 chữ cái kết thúc bằng EE 5 chữ cái kết thúc bằng EE 6 chữ cái kết thúc bằng EE 6 chữ cái kết thúc bằng EE 7 chữ cái kết thúc bằng EE 7 chữ cái kết thúc bằng EE Danh sách các từ chứa ee Từ có chứa ee Danh sách các phương pháp của EE ANAGrams của EE Danh sách các từ được hình thành bởi các chữ cái của EE Các từ được tạo từ ee Định nghĩa ee tại Wiktionary Bấm vào đây Định nghĩa EE tại Merriam-Webster Bấm vào đây Định nghĩa EE tại Merriam-Webster Bấm vào đây Định nghĩa EE tại Merriam-Webster Bấm vào đây Định nghĩa EE tại Merriam-Webster Bấm vào đây Định nghĩa EE tại Merriam-Webster Bấm vào đây Định nghĩa EE tại Merriam-Webster Bấm vào đây Định nghĩa EE tại Merriam-Webster Bấm vào đây
- Điều khoản sử dụng
- Chính sách bảo mật
- Nhận xét
- Quảng cáo với chúng tôi
Bản quyền © 2003-2022 Farlex, Inc
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệmTất cả nội dung trên trang web này, bao gồm từ điển, từ điển, tài liệu, địa lý và dữ liệu tham khảo khác chỉ dành cho mục đích thông tin. Thông tin này không nên được coi là đầy đủ, cập nhật và không được sử dụng thay cho chuyến thăm, tham vấn hoặc lời khuyên của một pháp lý, y tế hoặc bất kỳ chuyên gia nào khác.
Dưới đây là danh sách các từ 5 chữ cái kết thúc bằng EE mà bạn có thể sử dụng để giải quyết hàng ngày.
The Daily Wordle là một người mới đến trong danh mục trò chơi câu đố từ và người chơi nhận được sáu dự đoán để giải quyết từ hàng ngày. Bạn sẽ nhận được gợi ý trên đường đi, cho dù bạn đã đoán một chữ cái chính xác hoặc đoán vị trí chính xác, để giúp bạn giải quyết nó. Mỗi dự đoán thành công sẽ giúp bạn có một bước gần hơn với lời của ngày. Sử dụng danh sách dưới đây cho manh mối Wordle kết thúc bằng EE.EE. Chúng tôi có một danh sách đầy đủ các từ 5 chữ cái bên dưới kết thúc bằng EE. Bạn có thể sử dụng những thứ này để giúp bạn tìm thấy các từ nếu bạn bị mắc kẹt hàng ngày. Sử dụng một số trong số này nếu bạn có thể nghĩ ra bất kỳ từ nào nữa và kiểm tra lại các chữ cái để xem bạn có đoán tốt không.EE. You can use these to help you find words if you’re stuck on the daily. Use some of these if you can’t think of any more words, and
double-check the letters to see if you’re making a good guess. Đó là danh sách các từ 5 chữ cái của chúng tôi kết thúc bằng EE. Chúng tôi hy vọng bạn có thể sử dụng điều này để đưa ra một số dự đoán có học thức và giải quyết hàng ngày mà bạn gặp rắc rối. Hãy kiểm tra phần Wordle của chúng tôi để biết thêm các hướng dẫn, nội dung và thông tin hữu ích.EE. We hope you can use this to come up with some educated guesses and solve the daily you’re having trouble on. Feel free to check out our Wordle section for more related guides, content, and helpful information.Từ kết thúc bằng ee
5 chữ cái kết thúc bằng ee