Từ vựng tiếng Anh về các loại xe công trình
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của ⟶
- dump truck
/dʌmp trʌk/
xe ben
- forklift truck
/ˌfɔːrklɪft ˈtrʌk/
xe nâng
- excavator
/ˈekskəveɪtər/
máy đào, máy xúc
- bulldozer
/ˈbʊldoʊzər/
máy ủi
- tractor
/ˈtræktər/
máy kéo
- concrete mixer
xe trộn xi măng
Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.
giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]
Nắm vững ngữ pháp [Grammar]
Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]
Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation] Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày