cái cặp Dịch Sang Tiếng Anh Là
* danh từ
- briefcase
Cụm Từ Liên Quan :
cái cặp sốt /cai cap sot/
* thngữ
- clinical thermometer
cái cặp tóc /cai cap toc/
* danh từ
- hairpin
Dịch Nghĩa cai cap - cái cặp Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford