Toggle navigation
- VN
- EN Hotline 1900 633 683
- Tuyển dụng Tuyển dụng giáo viên Tuyển dụng nhân viên
- Liên kết Tiếng Anh Liên kết Trường học [Schools Link] Tiếng Anh Doanh nghiệp [Corporate Link] Language Link Du học
- Olympic tiếng Anh
- VI
- EN Hotline 1900 633 683
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Khóa học tiếng Anh
- Tiếng Anh Mẫu giáo
- Tiếng Anh Chuyên Tiểu học
- Tiếng Anh Chuyên THCS
- Tiếng Anh Luyện thi IELTS
- Tiếng Anh Giao tiếp Chuyên nghiệp
- Thi Cambridge
- Đào tạo giáo viên
- Thư viện
- Tin tức & Sự kiện
- Thư viện tiếng Anh
- Thư viện tài liệu
- Thư viện đề thi
- Nhượng quyền
- Tuyển dụng
- Tuyển dụng giáo viên
- Tuyển dụng nhân viên
- Liên kết
- Tiếng Anh Liên kết Trường học [Schools Link]
- Tiếng Anh Doanh nghiệp [Corporate Link]
- Language Link Du học
- Olympic tiếng Anh
- Liên hệ
- Hotline: 1900 633 683
- Tuyển dụng Tuyển dụng giáo viên Tuyển dụng nhân viên
- Liên kết Tiếng Anh Liên kết Trường học [Schools Link] Tiếng Anh Doanh nghiệp [Corporate Link] Language Link Du học
- Olympic tiếng Anh
- VI
- EN Hotline 1900 633 683
Trang chủ » Thư viện tiếng Anh » Thư viện tiếng Anh người lớn » 150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý thông dụng
150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý thông dụng 04.07.2019 1000 [0] Bình luận
- Những câu nói hay về tình yêu trong tiếng Anh
- Olympic tiếng Anh THPT 2015: Nhiều thí sinh xuất sắc giành điểm tuyệt đối
- 150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin cần biết
Vật lý học là một trong những bộ môn khoa học lâu đời nhất, một trong những ngành hàn lâm sớm nhất, với mục đích tìm hiểu sự vận động của vũ trụ xung quanh, thúc đẩy sự phát triển của lịch sử văn minh nhân loại. Vậy hãy cùng Language Link Academic thâm nhập vào kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý để có thể tiếp cận với càng nhiều những tri thức vật lý được viết bằng ngôn ngữ quốc tế này nhé. Tóm tắt nội dung bài viết hide 1. Một số đại lượng chỉ tính chất thường thấy trong vật lí 2. Quang học 3. Nhiệt học 4. Điện học 5. Cơ học
1. Một số đại lượng chỉ tính chất thường thấy trong vật lí
Vocabulary | Pronunciation | Types of words | Meaning |
physical quantity | /ˈfɪzɪkl ˈkwɒntəti/ | Noun | đại lượng vật lý |
units | /ˈjuːnɪts/ | Noun | đơn vị |
length | /leŋθ/ | Noun | độ dài |
mass | /mæs/ | Noun | khối lượng |
steam point | /stiːm pɔɪnt/ | Noun | điểm bay hơi |
melt | /melt/ | Verb | nóng chảy |
solidify | /səˈlɪdɪfaɪ/ | Verb | hóa rắn |
boil | /bɔɪl/ | Verb | sôi |
condense | /kənˈdens/ | Verb | ngưng tụ |
evaporate | /ɪˈvæpəreɪt/ | Verb | hóa hơi |
freeze | /friːz/ | Verb | đóng băng |
ice point | /aɪs pɔɪnt/ | Noun | điểm đóng băng |
liquid | /ˈlɪkwɪd/ | Noun | chất lỏng |
gas | /ɡas/ | Noun | chất khí |
humidity | /hjuːˈmɪdəti/ | Noun | độ ẩm |
electron | /ɪˈlektrɒn/ | Noun | electron |
nucleus | /ˈnjuːkliəs/ | Noun | hạt nhân |
clockwise | /ˈklɒkwaɪz/ | Adjective, Adverb | theo chiều kim đồng hồ |
anticlockwise | /ˌæntiˈklɒkwaɪz/ | Adjective, Adverb | ngược chiều kim đồng hồ |
2. Quang học
Vocabulary | Pronunciation | Types of words | Meaning |
optics | /ˈɑptɪks/ | Noun | quang học |
geometrical optics | /ˌdʒiəˈ mɛtrɪkl ˈɑptɪks/ | Noun | quang hình học |
light beam | /laɪt bim/ | Noun | chùm sáng |
light ray | /laɪt reɪ/ | Noun | tia sáng |
object | /ˈɑbdʒɪkt/ | Noun | vật |
image | /ˈɪmɪdʒ/ | Noun | ảnh |
reflect | /rɪˈflɛkt/ | Verb | phản xạ |
reflection | /rɪˈflɛkʃn/ | Noun | sự phản xạ |
refract | /rɪˈfrækt/ | Verb | khúc xạ |
refraction | /rɪˈfrækʃn/ | Noun | sự khúc xạ |
incident ray | /ˈɪnsədənt reɪ/ | Noun | tia tới |
reflected ray | /rɪˈflɛktəd reɪ/ | Noun | tia phản xạ |
angle of incidence | /ˈæŋɡl əv ˈɪnsədənt/ | Noun | góc tới |
angle of reflection | /ˈæŋɡl əvrɪˈflɛkʃn/ | Noun | góc phản xạ |
index of refraction | /ˈɪndɛks əv rɪˈfrækʃn/ | Noun | chiết suất |
transparent | /trænsˈpɛrənt/ | Adjective | trong suốt |
translucent | /trænzˈlusnt/ | Adjective | trong mờ |
opaque | /oʊˈpeɪk/ | Adjective | mờ đục |
parallel | /ˈpærəˌlɛl/ | Adjective | song song |
perpendicular | /ˌpərpənˈdɪkyələr/ | Adjective | vuông góc |
diagram | /ˈdaɪəˌɡræm | Noun | sơ đồ |
total internal reflection | /toutl intə:nl riflekʃn/ | Noun | hiện tượng phản xạ toàn phần |
critical angle | /kritikəl æɳgl/ | Noun | góc giới hạn |
denser medium | /densər ˈmiːdiəm/ | Noun | môi trường chiết quang hơn |
rarer medium | /rerər ˈmiːdiəm/ | Noun | môi trường chiết quang kém |
mirage | /mirɑ:ʤ/ | Noun | ảo ảnh |
optical fiber | /ɔptikəl faibər/ | Noun | sợi quang học |
prism | /ˈprɪzəm/ | Noun | lăng kính |
side | /saɪd/ | Noun | cạnh |
base | /beɪs/ | Noun | đáy |
disperse | /dɪˈspɜːrs/ | Noun | tán sắc |
dispersion of light | /dɪˈspɜːrʒn ʌv laɪt/ | Noun | sự tán sắc ánh sáng |
monochromatic light | /ˌmɑːnəkroʊˈmætɪk laɪt/ | Noun | ánh sáng đơn sắc |
spectrometer | /spekˈtrɑːmɪtər/ | Noun | máy quang phổ |
thin lens | /θɪn lɛnz/ | Noun | thấu kính mỏng |
converging lens | /kənˈvərdʒiɳ lɛnz/ | Noun | thấu kính hội tụ |
real | /riəl/ | Adjective | thật |
virtual | /ˈvərtʃuəl/ | Adjective | ảo |
diverging lens | /daɪˈvərdʒiɳ lɛnz/ | Noun | thấu kính phân kì |
focal point | /ˈfoʊkl pɔint / | Noun | tiêu điểm |
focal length | /ˈfoʊkl lɛŋθ/ | Noun | tiêu cự |
focal plane | /ˈfoʊkl plein/ | Noun | tiêu diện |
principal axis | /prinsəpəl ˈæksəs/ | Noun | trục chính |
optical center | /ˈɑptɪkl ˈsɛntər/ | Noun | quang tâm |
magnification | /ˌmæɡnəfəˈkeɪʃn/ | Noun | độ phóng đại |
magnifying glass | /ˈmæɡnɪfaɪŋ ɡlæs/ | Noun | kính lúp |
microscope | /ˈmaɪkrə skoʊp/ | Noun | kính hiển vi |
telescope | /ˈtelɪskoʊp/ | Noun | kính thiên văn |
objective lens | /əbˈdʒektɪv lenz/ | Noun | vật kính |
eyepiece | /ˈaɪpiːs/ | Noun | thị kính |
resolving power | /rɪˈzɑlvɪŋ ˈpaʊər/ | Noun | năng suất phân ly |
viewing angle | /vyuɪŋ ˈæŋɡl/ | Noun | góc trông |
accommodation | /əˌkɑməˈdeɪʃn/ | Noun | sự điều tiết của mắt |
near point | /nɪr pɔɪnt/ | Noun | điểm cực cận |
far point | /fɑr pɔɪnt/ | Noun | điểm cực viễn |
3. Nhiệt học
Vocabulary | Pronunciation | Types of words | Meaning |
balance | /ˈbæləns/ | Noun | cân bằng |
temperature | /ˈtemprətʃə[r]/ | Noun | nhiệt độ |
Celsius | /ˈselsiəs/ | Noun | độ C |
Fahrenheit | /ˈfærənhaɪt/ | Noun | độ F |
Kelvin | /ˈkelvɪn/ | Noun | độ K |
thermometer | /θəˈmɒmɪtə[r]/ | Noun | nhiệt kế |
clinical thermometer | /ˈklɪnɪkl θəˈmɒmɪtə[r]/ | Noun | nhiệt kế y tế |
mercury thermometer | /ˈmɜːkjəri θəˈmɒmɪtə[r]/ | Noun | nhiệt kế thủy ngân |
4. Điện học
Vocabulary | Pronunciation | Types of words | Meaning |
compression | /kəmˈpreʃn/ | Noun | lực nén |
electric charge | /ɪˈlektrɪk tʃɑːdʒ/ | Noun | điện tích |
conservation of energy | /ˌkɒnsəˈveɪʃn əv ˈenədʒi/ | Noun | bảo toàn năng lượng |
electromagnetic force | /ɪˌlektrəʊmæɡˈnetɪk fɔːs/ | Noun | lực điện từ |
quantum | /ˈkwɒntəm/ | Noun | lượng tử |
strong force | /strɒŋ fɔːs/ | Noun | lực tương tác mạnh |
weak force | /wiːk fɔːs/ | Noun | lực tương tác yếu |
D.C | /ˌdiː ˈsiː/ | Noun | dòng một chiều |
D.C circuit | /diː ˈsi ˈsɜːkɪt/ | Noun | mạch một chiều |
ammeter | /ˈæmiːtə[r]/ | Noun | ampe kế |
electromagnetic spectrum | /ɪˌlektrəʊmæɡˈnetɪk ˈspektrəm/ | Noun | phổ điện từ |
electromagnetic waves | /ɪˌlektrəʊmæɡˈnetɪk weɪvz/ | Noun | sóng điện từ |
negative charge | /ˈneɡətɪv tʃɑːdʒ/ | Noun | điện tích âm |
positive charge | /ˈpɒzətɪv tʃɑːdʒ/ | Noun | điện tích dương |
potential difference | /pəˈtenʃl ˈdɪfrəns/ | Noun | hiệu điện thế |
power | /ˈpaʊə[r]/ | Noun | công suất |
resistance | /rɪˈzɪstəns/ | Noun | điện trở |
nuclear | /ˈnjuːkliə[r]/ | Noun | hạt nhân |
Ohms law | /əʊms lɔː/ | Noun | định luật Ôm |
oscillation | /ˌɒsɪˈleɪʃn/ | Noun | dao động |
parallel | /ˈpærəlel/ | Noun | song song |
period | /ˈpɪəriəd/ | Noun | chu kỳ |
filament | /ˈfɪləmənt/ | Noun | dây tóc bóng đèn |
5. Cơ học
Cơ học là một ngành của vật lý nghiên cứu về chuyển động của vật chất trong không gian và thời gian dưới tác dụng của các lực và những hệ quả của chúng lên môi trường xung quanh.
Vocabulary | Pronunciation | Types of words | Meaning |
initial speed | /ɪˈnɪʃl spiːd/ | Noun | tốc độ đầu |
final speed | /ˈfaɪnl spiːd/ | Noun | tốc độ cuối cùng |
average speed | /ˈævərɪdʒ spiːd/ | Noun | tốc độ trung bình |
instantaneous speed | /ˌɪnstənˈteɪniəs spiːd/ | Noun | tốc độ tức thời |
frequency | /ˈfriːkwənsi/ | Noun | tần số |
friction | /ˈfrɪkʃn/ | Noun | lực ma sát |
gamma ray | /ˈɡæmə reɪ/ | Noun | tia gamma |
gravitational potential energy | /ˌɡrævɪˈteɪʃənl pəˈtenʃl ˈenədʒi/ | Noun | thế năng hấp dẫn |
kinetic energy | /kɪˈnetɪk ˈenədʒi/ | Noun | động năng |
inertia | /ɪˈnɜːʃə/ | Noun | quán tính |
motion | /ˈməʊʃn/ | Noun | chuyển động |
long wavelength | /lɒŋ ˈweɪvlɛn[t]θ/ | Noun | bước sóng dài |
magnet | /ˈmæɡnət/ | Noun | nam châm |
measuring tape | /ˈmeʒə[r] teɪp/ | Noun | thước đo |
microwave | /ˈmaɪkrəweɪv/ | Noun | bước sóng cực nhỏ |
molecule | /ˈmɒlɪkjuːl/ | Noun | phân tử |
moment of a force | /ˈməʊmənt əv ə fɔːs/ | Noun | mômen lực |
simple pendulum | /ˈsɪmpl ˈpendjələm/ | Noun | con lắc đơn |
string | /strɪŋ/ | Noun | sợi dây |
bob | /bɒb/ | Noun | con lắc |
amplitude | /ˈæmplɪtjuːd/ | Noun | biên độ |
rest position | /rest pəˈzɪʃn/ | Noun | vị trí cân bằng |
speed | /spiːd/ | Noun | tốc độ |
velocity | /vəˈlɒsəti/ | Noun | vận tốc |
direction | /dəˈrekʃn/ | Noun | hướng |
magnitude | /ˈmæɡnɪtjuːd/ | Noun | độ lớn |
distance travelled | /ˈdɪstəns ˈtrævld/ | Noun | quãng đường đi được |
constant | /ˈkɒnstənt/ | Noun | hằng số |
horizontal line | /ˌhɒrɪˈzɒntl laɪn/ | Noun | trục hoành |
vertical line | /ˈvɜːtɪkl laɪn/ | Noun | trục tung |
acceleration | /əkˌseləˈreɪʃn/ | Noun | gia tốc |
resultant force | /rɪˈzʌltənt fɔːs/ | Noun | tổng hợp lực |
pivot | /ˈpɪvət/ | Noun | trụ, điểm tựa |
elastic potential energy | /ɪˈlæstɪk pəˈtenʃl ˈenədʒi/ | Noun | thế năng đàn hồi |
gravitational potential energy | /ˌɡrævɪˈteɪʃənl pəˈtenʃl ˈenədʒi/ | Noun | thế năng hấp dẫn |
thermal energy | /ˈθɜːmlˈenədʒi/ | Noun | nhiệt năng |
vibration | /vaɪˈbreɪʃn/ | Noun | sự dao động |
radiation | /ˌreɪdiˈeɪʃn/ | Noun | bức xạ |
vacuum | /ˈvækjuːm/ | Noun | chân không |
emit | /iˈmɪt/ | Verb | phát ra |
absorb | /əbˈzɔːb/ | Verb | hấp thụ |
air pressure | /eə[r]ˈpreʃə[r]/ | Noun | áp suất không khí |
wavelength | /ˈweɪvleŋθ/ | Noun | bước sóng |
couple forces | /ˈkʌpl fɔːsiz/ | Noun | cặp lực |
Để tìm hiểu thêm về cách học từ vựng, hãy tham khảo bài viết này nhé.
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau lượt qua một lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý thông dụng để bạn sử dụng trong quá trình nghiên cứu, học tập. Để biết thêm về các bài viết chia sẻ tiếng Anh khác, hãy truy cập vào thư viện của Language Link Academic để được cập nhật một cách đầy đủ, nhanh chóng nhất.
Bên cạnh đó, hãy tham khảo chương trình Tiếng Anh Dự bị Đại học Quốc tế dành cho học sinh cấp 3 và các bạn có mục tiêu du học, hoặc chương trình Tiếng Anh Giao tiếp Chuyên nghiệp dành cho sinh viên và người đi làm để thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh trong nhiều lĩnh vực của mình nhé!
+53
0
Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic [cập nhật 2020]!
Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!
Tìm kiếm DANH MỤC
Thư viện tiếng Anh [90]
Thư viện tiếng Anh ngữ pháp tiếng anh [118]
Thư viện tiếng Anh thư viện tiếng anh người lớn [301]
Thư viện tiếng Anh thư viện tiếng anh trẻ em [161]
TIN TỨC MỚI
Kinh nghiệm học tiếng Anh cho người mới bắt đầu đắt giá nhất 04.03.2021
Học tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu - các bước chuẩn bị cần thiết 04.03.2021
Phương pháp học tiếng Anh toàn diện được ứng dụng rộng rãi 04.03.2021 Thảo luận nhiều
Sẵn sàng tỏa sáng cùng Talent Show 2016 16.08.2016
Sưu tầm ngay "tất tần tật" từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập 06.11.2018
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng [Phần 4] 16.07.2018
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Kinh nghiệm học tiếng Anh cho người mới bắt đầu đắt giá nhất
Thư viện tiếng Anh người lớn 04.03.2021 Lúng túng là cảm giác đầu tiên khi bạn bắt đầu làm quen với một ngoại ngữ mới Hệ thống phát âm khác biệt, ự [...]
Học tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu các bước chuẩn bị cần thiết
Thư viện tiếng Anh người lớn 04.03.2021 Nhu cầu học tiếng Anh ngày một gia tăng trong những năm gần đây khi mức độ ứng dụng tiếng Anh trong các khía cạnh và [...]
Phương pháp học tiếng Anh toàn diện được ứng dụng rộng rãi
Thư viện tiếng Anh người lớn 04.03.2021 Trước đây, nhiều phụ huynh cho rằng, yếu tố quan trọng nhất trong quá trình học tiếng Anh là khả năng giao tiếp trơn [...]
1900 633 683
Khóa học tiếng Anh
Tiếng Anh Mẫu giáo
Tiếng Anh Chuyên Tiểu học
Tiếng Anh Chuyên THCS
Tiếng Anh Luyện thi IELTS
Tiếng Anh Giao tiếp Chuyên nghiệp
Thư viện
Thư viện tiếng Anh
Thư viện tài liệu
Thư viện đề thi
Website hữu ích
Tài liệu hữu ích
Liên kết
Tiếng Anh Liên kết Trường học [Schools Link]
Tiếng Anh Doanh nghiệp [Corporate Link]
Language Link Du học
Liên hệ trung tâm:
Hà Nội
24 Đại Cồ Việt,
Q. Hai Bà Trưng
[84-24] 3974 4999
34T Hoàng Đạo Thúy,
Q. Cầu Giấy
[84-24] 6256 6888
24 Nguyễn Cơ Thạch,
Q. Nam Từ Liêm
[84-24] 3755 1919
Toà nhà CT2, Ngô Thì Nhậm,
Q. Hà Đông
[84] 078 809 4999
TP. Hồ Chí Minh
81-83 Hàm Nghi,
Quận 1
[84-28] 3820 7225
TP. Hạ Long
Tổ 3, Khu 7,
P. Bãi Cháy
[84-203] 3900 358
TP. Thanh Hóa
3 Phan Chu Trinh,
P. Điện Biên
[84-237] 3788 999
Hưng Yên
Tòa nhà Phúc Thành,
đường Nguyễn Thiện Thuật, TX. Mỹ Hào
[84-83] 3988 188
TP. Hải Dương
158 đường Ngô Quyền,
P. Thanh Bình
1900 989 915
TP. Đà Nẵng
419-421 Nguyễn Hữu Thọ,
Q. Cẩm Lệ
[84-236] 6288 228
Bắc Ninh
18 Lý Thánh Tông,
TX. Từ Sơn
[84-222] 3888 962
TP. Hà Giang
38 đường Hai Bà Trưng,
P. Nguyễn Trãi
[84-34] 9641255
Phú Thọ
432 đường Nguyễn Tất Thành,
P. Tân Dân, TP. Việt Trì
[84-210] 3619999
TP. Thái Bình
Lô 01-A10, khu A,
đường Nguyễn Văn Năng
[84] 702023355
© 2020 Language Link Vietnam
- Quyền riêng tư
- Điều khoản
- Bản quyền
- Sơ đồ trang