Loại từ
phân mảnh, rời rạc
Loại từ
thịnh hành, phổ biến
Loại từ
vai trò của cha mẹ
Bạn có thể xem thêm về danh sách các từ vựng IELTS chủ đề Family tại đây!
Free will to make choice about diet and exercise
/fri wɪl tu meɪk ʧɔɪs əˈbaʊt ˈdaɪət ænd ˈɛksərˌsaɪz/
Loại từ
tự do lựa chọn thức ăn và luyện tập thể thao
no restriction on the form of exercise
/noʊ riˈstrɪkʃən ɑn ðə fɔrm ʌv ˈɛksərˌsaɪz/
Loại từ
không có hạn chế về hình thức luyện tập thể dục thể thao
do regular health check-ups
/du ˈrɛgjələr hɛlθ ʧɛk-ʌps/
Loại từ
kiểm tra sức khỏe thường xuyên
life-threatening diseases
/laɪf-ˈθrɛtənɪŋ dɪˈzizəz/
Loại từ
những căn bệnh nguy hiểm đến tính mạng
/tu sɪˈkjʊr ə ˈbɛtər ʤɑb/
Loại từ
đảm bảo công việc tốt hơn
/ˈfjuʧər kəˈrɪr ˈprɑspɛkts/
Loại từ
triển vọng nghề nghiệp trong tương lai
to develop better social skills
/tu dɪˈvɛləp ˈbɛtər ˈsoʊʃəl skɪlz/
Loại từ
phát triển các kỹ năng xã hội tốt hơn
Loại từ
trở nên xuất sắc trong học tập
to develop a customized curriculum
/tu dɪˈvɛləp ə ˈkʌstəˌmaɪzd kəˈrɪkjələm/
Loại từ
phát triển một chương trình giảng dạy có điều chỉnh
Loại từ
tin tức cập nhật mới nhất
The widespread coverage of personal information
/ðə ˈwaɪdˈsprɛd ˈkʌvərəʤ ʌv ˈpɜrsɪnɪl ˌɪnfərˈmeɪʃən/
Loại từ
Mức độ lan truyền thông tin cá nhân rộng rãi
Loại từ
phòng chống tội phạm
station police headquarters
/ˈsteɪʃən pəˈlis ˈhɛdˌkwɔrtərz/
incorruptible law enforcement authorities
/ˌɪnkəˈrʌptəbl lɔː ɪnˈfɔːsmənt ɔːˈθɒrɪtiz/
Loại từ
cơ quan thực thi pháp luật liêm khiết
Bạn có thể xem thêm về danh sách các từ vựng IELTS về Crime tại đây!
Loại từ
kỹ thuật về vũ trụ
massive black holes, galaxies, or earth-like planets
/ˈmæsɪv blæk hoʊlz, ˈgæləksiz, ɔr ɜrθ-laɪk ˈplænəts/
Loại từ
những hố đen lớn, ngân hà, hoặc những hành tinh giống trái đất
a sign of life outside of the Earth
/ə saɪn ʌv laɪf ˈaʊtˈsaɪd ʌv ði ɜrθ/
Loại từ
Dấu hiệu của sự sống ở ngoài trái đất
existed years ago but is now extinct
/ɪgˈzɪstəd jɪrz əˈgoʊ bʌt ɪz naʊ ɪkˈstɪŋkt/
Loại từ
tồn tại và nhiều năm trước nhưng hiện tại đã tuyệt chủng
Jobs relating to history is extremely restricted
/ʤɑbz rɪˈleɪtɪŋ tu ˈhɪstəri ɪz ɛkˈstrimli riˈstrɪktəd/
Loại từ
Các công việc liên quan đến lịch sử bị hạn chế
Loại từ
những sự kiện mang tính lịch sử
to develop a sense of patriotism and responsibility
/tu dɪˈvɛləp ə sɛns ʌv ˈpeɪtriəˌtɪzəm ænd riˌspɑnsəˈbɪləti/
Loại từ
phát triển tinh thần yêu nước và trách nhiệm
national tradition and customs
/ˈnæʃənəl trəˈdɪʃən ænd ˈkʌstəmz/
Loại từ
truyền thống và phong tục dân tộc
to promote better interaction as well as communication
/tu prəˈmoʊt ˈbɛtər ˌɪntəˈrækʃən æz wɛl æz kəmˌjunəˈkeɪʃən/
Loại từ
thúc đẩy sự tương tác cũng như giao tiếp tốt hơn
Bạn có thể xem thêm về danh sách các từ vựng IELTS chủ đề History tại đây!
Loại từ
thương hiệu uy tín
Loại từ
chiến lược tiếp thị
the influx of popular labels
/ði ˈɪnˌflʌks ʌv ˈpɑpjələr ˈleɪbəlz/
Loại từ
sự đổ bộ của các nhãn phổ biến
Loại từ
những người khuyết tật
to fall short of customers’ expectation
/tu fɔl ʃɔrt ʌv ˈkʌstəmərz ˌɛkspɛkˈteɪʃən/
Loại từ
không đạt được kỳ vọng của khách hàng
The advances in science and technology
/ði ədˈvænsəz ɪn ˈsaɪəns ænd tɛkˈnɑləʤi/
Loại từ
Những tiến bộ của khoa học và công nghệ
territorial boundary lines
/ˌtɛrɪˈtɔriəl ˈbaʊndəri laɪnz/
Loại từ
đường biên giới lãnh thổ
the world’s living standard
/ðə wɜrldz ˈlɪvɪŋ ˈstændərd/
Loại từ
mức sống của mọi người trên thế giới
to establish foreign operations
/tu ɪˈstæblɪʃ ˈfɔrən ˌɑpəˈreɪʃənz/
Loại từ
thiết lập hoạt động kinh doanh ở nước ngoài
the low cost of labor in the poorer countries
/ðə loʊ kɑst ʌv ˈleɪbər ɪn ðə ˈpurər ˈkʌntriz/
Loại từ
chi phí lao động thấp ở các nước nghèo hơn
Loại từ
phân biệt chủng tộc
Loại từ
nguồn tài trợ thích hợp
to preserve and maintain cultural and traditional values
/tu prəˈzɜrv ænd meɪnˈteɪn ˈkʌlʧərəl ænd trəˈdɪʃənəl ˈvæljuz/
Loại từ
bảo tồn và duy trì các giá trị văn hóa và truyền thống
to nurture the soul and be mentally healthy
/tu ˈnɜrʧər ðə soʊl ænd bi ˈmɛntəli ˈhɛlθi/
Loại từ
nuôi dưỡng tâm hồn và khỏe mạnh về mặt tinh thần
Bạn có thể xem thêm về danh sách các từ vựng IELTS chủ đề Art tại đây!
to undergo appropriate training
/tu ˌʌndərˈgoʊ əˈproʊpriət ˈtreɪnɪŋ/
Loại từ
được đào tạo đúng chuẩn
to pave the way for something
/tu peɪv ðə weɪ fɔr ˈsʌmθɪŋ/
Loại từ
mở đường cho cái gì đó
Bạn có thể xem thêm về danh sách các từ vựng IELTS về Sport tại đây!
/ˌʤiəˈgræfɪkəl ˈhɪndrəns/
Loại từ
những khó khăn về mặt địa lý
Loại từ
Trình độ công nghệ
Loại từ
Tiếp xúc thường xuyên
Bạn có thể xem thêm về danh sách các từ vựng IELTS về Công nghệ tại đây!
To follow societal traditions
/tu ˈfɑloʊ səˈsaɪɪtəl trəˈdɪʃənz/
Loại từ
tuần theo truyền thống xã hội
To behave independently of these traditions
/tu bɪˈheɪv ˌɪndɪˈpɛndəntli ʌv ðiz trəˈdɪʃənz/
Loại từ
cư xử không tuân theo truyền thống này
emphasis on individualistic development
/ˈɛmfəsəs ɑn ˌɪndɪˌvɪʤuəˈlɪstɪk dɪˈvɛləpmənt/
Loại từ
nhấn mạnh vào phát triển cá nhân
the right to develop based on their judgment
/ðə raɪt tu dɪˈvɛləp beɪst ɑn ðɛr ˈʤʌʤmənt/
Loại từ
có quyền được phát triển dựa vào suy nghĩ của họ
To suppressing individualism
/tu səˈprɛsɪŋ ˌɪndɪvɪˈduəˌlɪzəm/
Loại từ
kìm nén chủ nghĩa cá nhân
Bạn có thể xem thêm về danh sách các từ vựng IELTS chủ đề Society tại đây!
the exploitation of animals
/ði ˌɛkˌsplɔɪˈteɪʃən ʌv ˈænəməlz/
Loại từ
khai thác động vật
Loại từ
sự sống còn của con người
Bên cạnh việc học từ vựng IELTS đơn lẻ hoặc cụm từ theo đúng chủ đề thì chúng ta cũng cần phải có những cụm để diễn đạt đúng ý của mình trong bài Writing Task 2 đúng không nào? DOL có liệt kê ra cho bạn bên dưới rồi đây:
It is often said that…/Many people claim that…
→ Mọi người thường cho rằng…/ Nhiều người cho rằng…
In this day and age…/Nowadays…/ These days…
→ Ngày nay…
We live in an age when many of us are…
→ Chúng ta sống trong thời đại là nhiều người trong số chúng ta…..
...is a hotly-debated topic that often divides opinion
→ …là chủ đề gây tranh cải và có nhiều ý kiến trái chiều…
…is often discussed yet rarely understood
→ … thì thường được thảo luận nhưng ít khi được hiểu.
It goes without saying that….is one of the most important issues facing us today
→ Không cần phải nói, …… là một trong những vấn đề quan trọng nhất mà chúng ta phải đối mặt ngày nay.
The following essay takes a look at both sides of the argument
→ Bài luận dưới đây chỉ ra cả hai mặt của vấn đề
Firstly, let us take a look at…/ To start with,…
→ Đầu tiên, chúng ta hãy nhìn vào …/ Bắt đầu với …
First of all, it is worth considering…
→ Trước hết, đáng xem xét là …
Secondly,…Thirdly,…
→ Thứ hai,… Thứ ba,…
Furthermore,…/In addition,…/What is more,…/On top of that,…
→ Hơn nữa, …/Ngoài ra,…/ Hơn nữa là…/ Thêm vào đó…
Another point worth noting is…/ Another factor to consider is…
→ Một điểm nữa đáng để chú ý đó là …/ Một yếu tố khác cần lưu ý đó là …
Lastly,…/Finally,…/ Last but not least…
→ Cuối cùng,…/Cuối cùng…/ Cuối cùng nhưng không kém quan trọng…
For instance,… / For example,... / such as...
→ Ví dụ…/ như là…
There are those who argue that…
→ Nhiều người cho rằng…
Research has found that…
→ Nghiên cứu đã tìm thấy rằng…
According to experts,…
→ Theo như các chuyên gia,…
Not only… but also…
→ Không những… mà còn…
With respect to noun/gerund…
→ Đối với vấn đề + [danh từ N]/[động từ V-ing]…
In terms of noun/gerund…
→ Về vấn đề + [danh từ N]/[động từ V-ing]…
When it comes to + noun/gerund…
→ Khi nói đến vấn đề + [danh từ N]/[động từ V-ing]…
As a result,…/ As a result of…
→ Kết quả là…/ Là kết quả của…
Consequently,…/ Therefore,…
→ Do đó,…/ Vì vậy,..
… has led to…/ … has resulted in…
→ … đã dẫn đến [kết quả]…
On account of…/ Due to… Do…
→ Bởi vì,…
One reason behind this is…
→ Lý do đằng sau điều này là…
However,…/ Nevertheless,…/ Even so…
→ Tuy nhiên,…/ Tuy nhiên,…/ Dù sao thì…
On the one hand… on the other hand…
→ Một mặt… mặt khác…
Although/ Even though subject + verb,…
→ Mặc dù + [chủ từ S] + [động từ V],…
Despite/ In spite of + noun/gerund,…
→ Mặc dù/ Bất chấp + [chủ từ S] + [động từ V-ing],…
Despite the fact that subject + verb
→ Mặc dù thực tế là + [chủ từ S] + [động từ V],…
In my opinion,…
→ Theo ý kiến của tôi,…
Personally speaking,…
→ Theo ý kiến cá nhân,…
My own view on the matter is…
→ Trên quan điểm cá nhân của tôi thì,…
From my point of view,…
→ Theo quan điểm của tôi,…
As far as I’m concerned,…
→ Theo những gì tôi quan tâm,…
All things considered,…
→ Cân nhắc lại mọi vấn đề,…
To sum up,…./ In conclusion,…
→ Tóm lại,../ Kết luận,..
Taking everything into consideration,…
→ Xem xét mọi vấn đề,…
The advantages of…. outweigh the disadvantages…
→ Những lợi ích của… vượt hơn những bất lợi…
Weighing up both sides of the argument,…
→ Cân nhắc hai mặt của vấn đề,…
Với sự tổng hợp chi tiết và ví dụ cụ thể về các từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề ở trên, hy vọng sẽ giúp các bạn đa dạng hơn trong cách thể hiện. Cũng như ghi điểm trong mắt người chấm để ẵm trọn số điểm trong phần này nhé. Nếu có thắc mắc gì thì đừng ngần ngại liên hệ với DOL nè!