Những từ tiếng Trung có nhiều âm đọc
鼓励 Gǔlì Cổ vũ | | 孤立 Gūlì Cô lập | |
香蕉 Xiāngjiāo Quả chuối | | 橡胶 Xiàngjiāo Cao su | |
赞助 Zànzhù Giúp đỡ | | 站住 Zhànzhù Đứng vững | |
职责 Zhízé Chức trách | | 指责 Zhǐzé Chỉ trích
| |
经营 Jīngyíng Kinh doanh | | 精英 Jīngyīng Tinh anh | |
经理 Jīnglǐ Giám đốc | | 敬礼 Jìnglǐ Kính lễ | |
答辩 Dábiàn Biện luận | | 大便 Dàbiàn Đại tiện | |
知道 Zhīdào Biết | | 迟到 Chídào Đến muộn | |
睡觉 Shuìjiào Ngủ | | 水饺 Shuǐjiǎo Bánh sủi cảo | |
眼镜 Yǎnjìng Kính mắt
| | 眼睛 Yǎnjīng Mắt | |
猩猩 Xīngxing Tinh tinh | | 星星 Xīngxīng Ngôi sao | |
注意 Zhùyì Chú ý | | 主义 Zhǔyì Chủ nghĩa | |
擦嘴 Cā zuǐ Lau miệng | | 插嘴 Chāzuǐ Nói leo | |
报仇 Bàochóu Báo thù | | 报酬 Bàochóu Thù lao | |
手势 Shǒushì Động tác tay | | 首饰 Shǒushì Trang sức
| |
愿望 Yuànwàng Mong ước | | 冤枉 Yuānwang Oan ức | |
悲剧 Bēijù Bi kịch | | 杯具 Bēi jù Ly cốc | |
微笑 Wēixiào Mỉm cười | | 微小 Wēixiǎo Nhỏ bé | |
初步 Chūbù Bước đầu | | 粗布 Cūbù Vải thô | |
假装 Jiǎzhuāng Giả vờ | | 嫁妆 Jiàzhuāng Của hồi môn | |
Video liên quan