H00: Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2
H01: Toán, Ngữ văn, Vẽ
H02: Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu
Thiết kế đồ hoạ - 7210403 Thiết kế thời trang - 7210404 Ngôn ngữ Anh - 7220201D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
D11: Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh
Ngôn ngữ Trung Quốc - 7220204D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
D04: Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung
D11: Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh
D55: Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung
Xã hội học - 7310301A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Việt Nam học [Chuyên ngành Du lịch và lữ hành] - 7310630 Việt Nam học [Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch] - 7310630Q Quản trị kinh doanh [Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực] - 7340101A00: Toán, Vật lý, Hoá học
A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Quản trị kinh doanh [Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn] - 7340101N Marketing - 7340115 Kinh doanh quốc tế - 7340120 Tài chính ngân hàng - 7340201A00: Toán, Vật lý, Hoá học
A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
A00: Toán, Vật lý, Hoá học
A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Quan hệ lao động [Chuyên ngành Quản lý Quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức] - 7340408 Luật - 7380101A00: Toán, Vật lý, Hoá học
A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Công nghệ sinh học - 7420201A00: Toán, Vật lý, Hoá học
B00: Toán, Hoá học, Sinh học
D08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh
Khoa học môi trường - 7440301A00: Toán, Vật lý, Hoá học
B00: Toán, Hoá học, Sinh học
D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
D08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh
Toán ứng dụng - 7460112A00: Toán, Vật lý, Hoá học
A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Thống kê - 7460201 Khoa học máy tính - 7480101A00: Toán, Vật lý, Hoá học
A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
A00: Toán, Vật lý, Hoá học
B00: Toán, Hoá học, Sinh học
D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
D08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh
Kỹ thuật cơ điện tử - 7520114A00: Toán, Vật lý, Hoá học
A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí
Kỹ thuật điện - 7520201 Kỹ thuật điện tử - viễn thông - 7520207 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá - 7520216 Kỹ thuật hoá học - 7520301A00: Toán, Vật lý, Hoá học
B00: Toán, Hoá học, Sinh học
D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Kiến trúc - 7580101V00: Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật
V01: Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật
Quy hoạch vùng và đô thị - 7580105A00: Toán, Vật lý, Hoá học
A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
V00: Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật
V01: Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật
Thiết kế nội thất - 7580108H02: Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu
V00: Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật
V01: Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật
Kỹ thuật xây dựng - 7580201A00: Toán, Vật lý, Hoá học
A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - 7580205 Dược học - 7720201A00: Toán, Vật lý, Hoá học
B00: Toán, Hoá học, Sinh học
D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Công tác xã hội - 7760101A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Quản lý thể dục thể thao [Chuyên ngành kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện] - 7810301A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
T00: Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT
T01: Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT
Golf - 7810302A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
T00: Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT
T01: Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT
Bảo hộ lao động - 7850201A00: Toán, Vật lý, Hoá học
B00: Toán, Hoá học, Sinh học
D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
D08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh