Tủ gỗ tiếng Anh là gì

Từ vựng tiếng Anh về Đồ nội thất

  • bed

/bed/

giường

  • chest

/tʃest/

rương, hòm, tủ

  • curtain

/ˈkɜːtən/

rèm, màn

  • drawer

/drɔːr/

ngăn kéo

  • stool

/stuːl/

ghế đẩu

  • bookcase

tủ sách

  • shelf

/ʃelf/

kệ, ngăn, giá [để đặt các thứ lên]

  • table

/ˈteɪbl/

bàn

  • chair

/tʃeər/

ghế

  • carpet

/ˈkɑːpɪt/

tấm thảm

  • cupboard

/ˈkʌbəd/

bộ giá đỡ có một hoặc nhiều cửa ở phía mặt [hoặc xây chìm vào tường] để đựng thức ăn, quần áo, đĩa; tủ ly

  • wardrobe

/ˈwɔːdrəʊb/

tủ quần áo

  • chest of drawers

tủ ngăn kéo

  • furniture

/ˈfɜːnɪtʃər/

đồ đạc [trong nhà]

  • desk

/desk/

bàn viết; bàn làm việc

  • sink

/sɪŋk/

bệ rửa

  • lamp

/læmp/

đèn bàn

  • bookshelf

/ˈbʊkʃelf/

giá sách

  • sofa

/ˈsəʊfə/

ghế tràng kỉ

  • bench

/bentʃ/

ghế băng dài

  • armchair

/ˈɑːmˌtʃeər/

ghế bành

  • chandelier

/ˌʃændəˈlɪər/

đèn chùm

  • rocking chair

/rɑːkɪŋ tʃer/

ghế bập bênh, ghế chao

  • file

/faɪl/

ô đựng tài liệu, hồ sơ

giới thiệu cùng bạn

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]

Nắm vững ngữ pháp [Grammar]

Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]

Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation]  Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Video liên quan

Chủ Đề