Trình tự thực hiện toán tử so sánh

Toán tử xác định kiểu tính toán mà bạn muốn thực hiện trên các thành phần trong công thức—chẳng hạn như cộng, trừ, nhân hoặc chia. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu thứ tự mặc định mà các toán tử hoạt động dựa trên các thành phần trong một phép tính. Bạn cũng sẽ biết cách thay đổi thứ tự này bằng cách sử dụng dấu ngoặc đơn.

Các dạng toán tử

Có bốn dạng toán tử tính toán khác nhau: số học, so sánh, móc nối văn bản và tham chiếu.

Để thực hiện các phép toán toán học cơ bản như cộng, trừ hoặc nhân—hoặc để kết hợp các số—và tạo ra kết quả số, hãy sử dụng các toán tử số học trong bảng này.

Toán tử số học

Ý nghĩa

Ví dụ

+ [dấu cộng]

Phép cộng

\=3+3

– [dấu trừ]

Trừ Phủ định

\=3–1 \=–1

* [dấu hoa thị]

Phép nhân

\=3*3

/ [dấu xuyệc ngược]

Phép chia

\=3/3

% [dấu phần trăm]

Phần trăm

\=20%

^ [dấu mũ]

Phép lũy thừa

\=2^3

Với các toán tử trong bảng dưới đây, bạn có thể so sánh hai giá trị. Khi hai giá trị được so sánh bằng cách sử dụng các toán tử này, kết quả sẽ là giá trị lô-gic TRUE hoặc FALSE.

Toán tử so sánh

Ý nghĩa

Ví dụ

\= [dấu bằng]

Bằng

\=A1=B1

\> [dấu lớn hơn]

Lớn hơn

\=A1>B1

< [dấu nhỏ hơn]

Nhỏ hơn

\=A1= [dấu lớn hơn hoặc bằng]

Lớn hơn hoặc bằng

\=A1>=B1

Chủ Đề