2a. Match the pictures with the customs and traditions in the box.
[Nối tranh với phong tục và truyền thống trong khung.]
1.
smiling to accept a compliment
[mỉm cười để đáp lại lời khen]
2.
worshipping ancestors
[thờ cúng tổ tiên]
3.
wrapping gifts in colourful paper
[gói quà bằng giấy màu]
4.
having lunch together on the second day of Tet
[dùng bữa trưa cùng nhau vào ngày mùng 2 Tết]
5.
placing the chopsticks on top of the rice bowl when finishing a meal
[đặt đôi đũa lên miệng bát cơm khi ăn xong]
6.
children in the family standing in a row to greet guests
[trẻ con trong nhà đứng xếp hàng để đón khách]
7.
wearing ao dai on special occasions
[mặc áo dài vào dịp đặc biệt]
8.
giving children lucky money at Tet
[lì xì cho trẻ con vào ngày Tết]
Đáp án:
1. g
2. c
3. f
4. h
5. e
6. a
7. b
8. d
b. Write C [custom] or T [tradition] under each picture in a. In pairs, compare your answers.
[Viết C [phong tục] hoặc T [truyền thống] bên dưới mỗi tranh trong phần a. Làm theo cặp, so sánh câu trả lời của bạn.]
Đáp án:
1. C
2. C or T
3. C
4. T
5. C
6. C
7. T
8. C or T
1. Read and listen to the story. [Đọc và nghe câu chuyện]
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Miu: Xin chào. Mình là mèo Miu. Chit: Xin chào. Mình là chuột Chit và đây là chị gái của mình tên là Mimi. Miu: Và kia là các người bạn của tôi: Maurice và Doris. | |
Miu: Xin chào. Bạn là ai? Mary: Xin chào. Tên tôi là Mary. Cho mình hỏi đây có phải là nhà của chuột Chit không? Miu: Vâng, đúng rồi. | Chit: Xin chào Mary. Bạn khỏe chứ? Mary: Xin chào chuột Chit. Mình rất khỏe, cảm ơn bạn. |
Chit: Miu, đây là em họ của tôi Mary. Miu: Rất hân hạnh được biết bạn, Mary. Mary: Rất hân hạnh được biết bạn, Miu. | Miu: Bạn từ đâu đến vậy, Mary? Mary: Mình đến từ nước Mỹ. Miu: Thật ư? Chỗ nào của nước Mỹ vậy? Mary: New York. |
Miu: Bạn có thể chơi ghi-ta không? Mary: Vâng tôi có thể. Bạn cũng biết chơi ghi-ta chứ? Miu: Không mình không chơi ghi-ta nhưng mình có thể chơi piano. Mary: Tuyệt quá! Cùng chơi nào. |
2. Complete the conversation. [Hoàn thành đoạn hội thoại]
[1] Who
[2] My name’s
[3] Yes, it is.
[4] How
[5] Very well, thank you.
Hướng dẫn dịch:
Miu: Xin chào
Mary: Xin chào
Miu: Bạn là ai?
Mary: Mình tên là Mary. Đây có phải là nhà của Chit không?
Miu: Đúng rồi.
Chit: Xin chào, Mary!
Mary: Xin chào, Chit!
Chit: Bạn có khỏe không?
Mary: Mình rất khỏe, cảm ơn bạn.
3. Work in groups of three... [Làm việc theo nhóm ba người. Đọc đoạn hội thoại. Sau đó thực hành với tên của chính mình]
Hướng dẫn dịch:
Chit: Miu, đấy là người em họ của tôi, Mary.
Miu: Rất vui được biết bạn, Mary.
Mary: Mình cũng rất vui được biết bạn, Miu
Miu: Bạn từ đâu đến vậy Mary?
Mary: Mình đến từ Mỹ.
Miu: Thật không? Ở đâu trên nước Mỹ?
Mary: New York.
Miu: Bạn có biết chơi ghi-ta không?
Mary: Có, mình có thể. Bạn cũng có thể chơi ghi-ta chứ?
Miu: Không, mình không thể.
4. Unscramble these words... [Sửa lại các từ cho đúng trong đoạn hội thoại]
a. house
b. really
c. nice
d. friends
e. guitar
f. America
Hướng dẫn dịch:
a. ngôi nhà
b. thực sự
c. tốt
d. những người bạn
e. đàn ghi-ta
f. Mỹ
Bài trước: Tiếng Anh 4 Review 1: trang 36-37 Tiếng Anh 4 Bài tiếp: Unit 6 Lesson 1: trang 40-41 Tiếng Anh 4Lý thuyết
Mục lục
* * * * *
Click tại đây để nghe
Hoàn thành đoạn hội thoại.
Miu: Hello.
Mary: Hello.
Miu: [1] Who are you?
Mary: [2] My name's Mary. Is this Chit's house?
Miu: Yes, it is.
Chit: Hello, Mary!
Mary: Hello, Chit!
Chit: [4] How are you?
Mary: I'm [5] very well, thank you.
Làm việc theo nhóm 3 người. Sau đó thực hành với tên của chính mình.
Chit: Miu, this is my cousin Mary. Miu, đấy là em họ của tôi, Mary. Miu: Nice to meet you, Mary. Rất vui được gặp bạn, Mary. Mary: Nice to meet you too, Miu.Mình cũng rất vui được gặp bạn, Miu Miu: Where are you from, Mary? Bạn đến từ đâu vậy Mary? Mary: I'm from America. Mình đến từ Mỹ. Miu: Really? Where in America? Thật không? Ở đâu trên nước Mỹ? Mary: New York. New York. Miu: Can you play the guitar? Bạn có thể chơi ghi-ta không? Mary: Yes, I can. Can you play the guitar, too? Vâng, mình có thể. Bạn cùng có thể chơi ghi-ta không?
Miu: No, I can't. Không, tôi không thể.
Sửa lại các từ cho đúng trong đoạn hội thoại.
a. house
b. really
c. nice
d. friends
e. guitar
f. America
Review 1 lớp 4
Short Story: Cat and Mouse 1
1. Read and listen to the story. [Đọc và nghe câu chuyện]
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Miu:Xin chào. Mình là mèo Miu. Chit:Xin chào. Mình là chuột Chit và đây là chị gái tôi Mimi. Miu:Và kia là những người bạn của tôi: Maurice và Doris. |
|
Miu:Xin chào. Bạn là ai? Mary:Xin chào. Tên tôi là Mary. Cho hỏi đây có phải là nhà của Chit không? Miu:Vâng đúng rồi. |
Chit:Xin chào Mary. Bạn khỏe không? Mary:Xin chào Chit. Mình rất khỏe, cảm ơn bạn. |
Chit:Miu, đây là em họ tôi Mary. Miu:Rất hân hạnh được gặp bạn, Mary. Mary:Rất hân hạnh được gặp bạn, Miu. |
Miu:Bạn đến từ đâu vậy, Mary? Mary:Mình đến từ Mỹ. Miu:Thật ư? Chỗ nào của nước Mỹ vậy? Mary:New York. |
Miu:Bạn có thể chơi guitar không? Mary:Vâng tôi có thể. Bạn cũng biết chơi guitar chứ? Miu:Không mình không biết, nhưng mình có thể chơi piano. Mary:Tuyệt quá! Cùng chơi nào. |
2. Complete the conversation. [Hoàn thành đoạn hội thoại]
[1] Who
[2] My name’s
[3] Yes, it is.
[4] How
[5] Very well, thank you.
Hướng dẫn dịch:
Miu:Xin chào
Mary:Xin chào
Miu:Bạn là ai?
Mary:Tên tôi là Mary. Đây có phải nhà của Chit không?
Miu:Đúng rồi.
Chit:Xin chào, Mary!
Mary:Xin chào, Chit!
Chit:Bạn có khỏe không?
Mary:Mình rất khỏe, cảm ơn bạn.
3. Work in groups of three...[Làm việc theo nhóm 3 người. Đọc đoạn hội thoại. Sau đó thực hành với tên của chính mình]
Hướng dẫn dịch:
Chit:Miu, đấy là em họ của tôi, Mary.
Miu:Rất vui được gặp bạn, Mary.
Mary:Mình cũng rất vui được gặp bạn, Miu
Miu:Bạn đến từ đâu vậy Mary?
Mary:Mình đến từ Mỹ.
Miu:Thật không? Ở đâu trên nước Mỹ?
Mary:New York.
Miu:Bạn có thể chơi ghi-ta không?
Mary:Vâng, mình có thể. Bạn cùng có thể chơi ghi-ta không?
Miu:Không, tôi không thể.
4. Unscramble these words ...[Sửa lại các từ cho đúng trong đoạn hội thoại]
a. house
b. really
c. nice
d. friends
e. guitar
f. America
Hướng dẫn dịch:
ngôi nhà
thực sự
tốt
những người bạn
đàn ghi-ta
Mỹ