Thế giới Tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: worlds

English Vietnamese
worlds
các thế giới ; giới kia ; giới nào ; giới ; hai cảnh tượng ; hai nơi ; hai thế giới ; kiếm những thế giới ; nhiều thế giới mà ; nhiều thế giới ; nhưng nơi ; những thế giới của ; những thế giới ; năng ; thế giới khác nhau ; thế giới khác ; thế giới ; thế ; vạn vật ; đôi đường ;
worlds
các thế giới ; giơ ; giơ ́ ; giới kia ; giới nào ; giới ; hai cảnh tượng ; hai nơi ; hai thế giới ; kiếm những thế giới ; nhiều thế giới mà ; nhiều thế giới ; nhưng nơi ; những thế giới của ; những thế giới ; năng ; nền ; thế giới khác nhau ; thế giới khác ; thế giới ; thế ; vạn vật ; đôi đường ; ́ giơ ; ́ giơ ́ ;

English Vietnamese
cloud-world
-castle]
/'klaud,kɑ:sl/ [Cloud-cuckoo-land]
/'klaud'kuku:lænd/ [cloud-world]
/'klaudwə:ld/
* danh từ
- cõi mộng, xứ mơ
dream-world
-world]
/'dri:mwə:ld/
* danh từ
- xứ mơ
other world
* danh từ
- thế giới bên kia, kiếp sau
other-world
-worldly] /'ʌðə,wə:ldli/
* tính từ
- [thuộc] thế giới bên kia, [thuộc] kiếp sau
world-old
* tính từ
- xưa, cũ kỹ, lâu đời
world-power
* danh từ
- cường quốc thế giới
world-weary
* tính từ
- chán đời
world-wide
* tính từ
- khắp nơi, rộng khắp, khắp thế giới
=world-wide fame+ tiếng tăm khắp thế giới
world bank
- [Econ] Ngân hàng thế giới.
+ Xem International Bank For Reconstruction And Development.
new world
* danh từ
- Châu Mỹ
old-world
* tính từ
- thời xa xưa
third world
* danh từ
- [the Third World] thế giới thứ ba [những nước đang phát triển của châu Phi, châu A và Mỹ la tinh, nhất là những nước không liên kết với các quốc gia cộng sản hoặc phương Tây]
world war
* danh từ
- chiến tranh thế giới, đại chiến thế giới [cuộc chiến tranh có nhiều nước tham gia]
world-beater
* danh từ
- người hoặc cái gì giỏi hơn, tốt hơn...tất cả các người hoặc cái gì khác
world-class
* tính từ
- cỡ thế giới, tốt vào loại nhất thế giới
world-famous
* tính từ
- nổi tiếng khắp thế giới
world-hater
- như misanthrope
world-renowned
* tính từ
- như world-famous
* tính từ
- như world-famous

Video liên quan

Chủ Đề