Thay nhớt xe tiếng Trung là gì

油类和副产品 Yóulèi hé fùchǎnpǐn
Dầu và sản phẩm phụ

丙烯腈 Bǐngxījīng acrylonitrile
醛 Quán anđêhit [aldehyde]
乙醛 Yǐquán axêtan đêhit [acetaldehyde], ethanal
乙炔 Yǐquē axêtilen [acetylene], khí đá
丙酮 Bǐngtóng axêton [acetone]
苯 Běn benzene
丁二烯  Dīngèrxī butađien [butadiene]
丁烯 Dīngxī butylene
挥发油 Huīfāyóu dầu bay hơi
残油 Cányóu dầu cặn, dầu thải
煤焦油 Méijiāoyóu dầu cốc, nhựa than đá
柴油 Cháiyóu dầu ddiezzen [diesel]
沥青基石油 Lìqīngjī shíyóu dầu gốc atphan
石蜡基石油 Shílàjī shíyóu dầu gốc parafin
溶解油 Róngjiěyóu dầu hòa tan
煤油 Méiyóu dầu hỏa, dầu lửa
机油 Jīyóu dầu máy
石油 Shíyóu dầu mỏ
重油 Zhòngyóu dầu nặng, dầu mazut
燃料油 Ránliàoyóu dầu nhiên liệu
重燃料油 Zhòngránliàoyóu dầu nhiên liệu nặng
轻燃料油 Qīngránliàoyóu dầu nhiên liệu nhẹ
润滑油 Rùnhuáyóu dầu nhờn
制动器油 Zhìdòngqìyóu dầu phanh

Tải ngay phan mem hoc tieng trungnào các bạn ơi

原油 Yuányóu dầu thô
锭子油 Dìngziyóu dầu trục ống sợi
汽缸油 Qìgāngyóu dầu xilanh
乙烷 Yǐwǎn êtan [ethane]
乙胺 Yǐàn êtilamin [ethylamine]
乙烯 Yǐxī êtylen [ethylene]
乙烯化氧 Yǐxī huàyǎng êtylen oxit [ethylene oxide]
甲醛 Jiǎquán fomanđehyt [formaldehyde]
乙二醇 Yǐèrchún glycol
沥青 Lìqīng hắc ín, nhựa đường, atfan [asphalt]
裂化气 Lièhuàqì khí cracking
液化石油气 Yèhuà shíyóuqì khí dầu mỏ hóa lỏng
燃料气 Ránliàoqì khí đốt
液化气 Yèhuàqì khí hóa lỏng
甲烷  Jiǎwán metan
甲苯 Jiǎběn metylbenzen, toluen
矿脂 Kuàngzhī mỡ khoáng
炭黑 Tànhēi muội than, bồ hóng
航空燃油 Hángkōng rányóu nhiên liệu máy bay
石蜡 Shílà paraffin [paraffin]
丙烯 Bǐngxī propylen [propylene]
乙醇 Yǐchún rượu cồn, ancol [alcohol]
蜡 Là sáp, parafin
固醇、甾醇 Gùchún, zāichún sterol
苯乙烯 Běnyǐxī styrene [styrene]
石油焦 Shíyóujiāo than cốc dầu mỏ
凡士林 Fánshìlín vazơlin [Vaseline]
优质汽油 Yōuzhì qìyóu xăng cao cấp
抗爆汽油 Kàngbào qìyóu xăng chống nổ
航空汽油 Hángkōng qìyóu xăng máy bay
人造汽油 Rénzào qìyóu xăng nhân tạo
加氧汽油 Jiāyǎng qìyóu xăng pha oxy, xăng oxygen
普通汽油 Pǔtōng qìyóu xăng thông thường
汽油 Qìyóu xăng, dầu xăngTham gia ngay khóahọc tiếng trung giao tiếp cấp tốc online cùng vua tiếng Trung youtube

Video liên quan

Chủ Đề