Cách đổi Milimet sang Centimet
1 mm bằng 0,1 cm:
1 mm = 0,1 cm
Khoảng cáchd tínhbằng centimét [cm] bằng khoảng cáchd tínhbằng milimét [mm] chia cho 10:
d[cm]=d[mm]/ 10
Ví dụ:
Chuyển đổi 30 mm sang cm:
d[cm] = 30/10 = 3cm
Bảng chuyển đổi từ milimét sang centimet Milimét [mm] Centimet [cm] 0,01 mm 0,001 cm 0,1 mm 0,01 cm 1 mm 0,1 cm 2 mm 0,2 cm 3 mm 0,3 cm 4 mm 0,4 cm 5 mm 0,5 cm 6 mm 0,6 cm 7 mm 0,7 cm 8 mm 0,8 cm 9 mm 0,9 cm 10 mm 1 centimet 20 mm 2 cm 30 mm 3 cm 40 mm 4 cm 50 mm 5 cm 60 mm 6 cm 70 mm 7 cm 80 mm 8 cm 90 mm 9 cm 100 mm 10 cm
Xem thêm:
- Quy đổi từ Mm sang Inch [Milimet to Inch]
- Quy đổi từ Feet sang Cm [Feet to Centimet]
- Quy đổi từ Inch sang Cm [Inch to Centimet]
Bài viết liên quan:
- Quy đổi từ Mm sang M
- Quy đổi từ Cm sang Mm
- Quy đổi từ M sang Cm
- Quy đổi từ M sang Km
- Quy đổi từ Inch sang Cm
- Quy đổi từ Cm sang M
- Quy đổi từ M sang Mm
- Quy đổi từ Cm sang Inch