Ý nghĩa của từ khóa: slap
English | Vietnamese |
slap |
* danh từ |
English | Vietnamese |
slap |
buộc ; bắt ; cái tát ; gõ ; lấy ; mâ ; mâ ́ ; siap ; sỉ nhục ; tát vào mặt ; tát ; và đập ; vả ; vỗ ; xung phong ; áp thanh ; đánh ; |
slap |
buộc ; bắt ; cái tát ; da ; gõ ; lấy ; mâ ; mâ ́ ; siap ; sỉ nhục ; tát vào mặt ; tát ; và đập ; vả ; vỗ ; xung phong ; xác ; áp thanh ; đánh ; |
English | English |
slap; smack |
a blow from a flat object [as an open hand] |
slap; smack; smacking |
the act of smacking something; a blow delivered with an open hand |
slap; bang; bolt; man-to-man; sheer; slapdash; smack |
directly |
English | Vietnamese |
slap-bang |
* phó từ |
slap-happy |
* tính từ |
slap-up |
* tính từ |
slapping |
* tính từ |
back-slap |
* nội động từ |