Tát Tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: slap


English Vietnamese

slap

* danh từ
- cái vỗ, cái đập [bằng bàn tay]
=a slap on the shoulder+ cái vỗ vai
=a slap in the face+ cái vả vào mặt, [bóng] các đập vào mặt; sự lăng mạ; điều sỉ nhục
* ngoại động từ
- vỗ, phát, vả
!to slap down
- phê bình, quở trách
* phó từ
- bất thình lình; trúng
=to hit someone slap in the eyes+ đánh trúng vào mắt ai
=to run slap into someone+ đâm sầm vào ai


English Vietnamese

slap

buộc ; bắt ; cái tát ; gõ ; lấy ; mâ ; mâ ́ ; siap ; sỉ nhục ; tát vào mặt ; tát ; và đập ; vả ; vỗ ; xung phong ; áp thanh ; đánh ;

slap

buộc ; bắt ; cái tát ; da ; gõ ; lấy ; mâ ; mâ ́ ; siap ; sỉ nhục ; tát vào mặt ; tát ; và đập ; vả ; vỗ ; xung phong ; xác ; áp thanh ; đánh ;


English English

slap; smack

a blow from a flat object [as an open hand]

slap; smack; smacking

the act of smacking something; a blow delivered with an open hand

slap; bang; bolt; man-to-man; sheer; slapdash; smack

directly


English Vietnamese

slap-bang

* phó từ
- thình lình, đột nhiên
- mạnh mẽ, dữ dội; ầm ĩ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] ẩu, bừa; liều lĩnh

slap-happy

* tính từ
- [từ lóng] nhộn, vui tếu
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] say đòn
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] ngớ ngẩn, ngốc nghếch

slap-up

* tính từ
- [từ lóng] ác, bảnh, chiến
=a slap-up suit+ một bộ cánh bảnh

slapping

* tính từ
- rất nhanh; rất to, rất tốt
=a slapping pace+ bước đi rất nhanh
=a slapping meal+ bữa ăn thịnh soạn
- vạm vỡ, nở nang
=a slapping great girl+ một cô gái nở nang

back-slap

* nội động từ
- tỏ ra quá sốt sắng

Video liên quan

Chủ Đề