Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Steady |
Tiếng Việt | Ổn Định; Bình Ổn; Không Dao Động, Củng Cố; Làm Cho Vững Chắc |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Steady là gì?
- Steady là Ổn Định; Bình Ổn; Không Dao Động, Củng Cố; Làm Cho Vững Chắc.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Steady
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Steady là gì? [hay Ổn Định; Bình Ổn; Không Dao Động, Củng Cố; Làm Cho Vững Chắc nghĩa là gì?] Định nghĩa Steady là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Steady / Ổn Định; Bình Ổn; Không Dao Động, Củng Cố; Làm Cho Vững Chắc. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục