đồng nhất Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ identical; homogeneous; to identify
Cụm Từ Liên Quan :
đồng nhất hóa /dong nhat hoa/
* danh từ
- identification
* ngoại động từ
- identify
đồng nhất thức /dong nhat thuc/
[toán học] identity
không đồng nhất /khong dong nhat/
* danh từ
- inhomogeneity, spottiness, heterogeneity
* tính từ
- inhomogeneous, heterogeneous, spotty
không được đồng nhất hóa /khong duoc dong nhat hoa/
* tính từ
- unidentified
quan hệ đồng nhất /quan he dong nhat/
+ relations of identity
tính đồng nhất /tinh dong nhat/
* danh từ
- [physics] homogeneity; [phylosophy] identity