Bài này giới thiệu 11 quy tắc so sánh của tính từ trong tiếng Anh, gồm quy tắc về chính tả và quy tắc về cách sử dụng.
So sánh là “bệnh” của loài người. Từ ta tới Tây, cứ mắt trước mắt sau là so sánh. Thế nên các bạn sẽ thường xuyên gặp, và bản thân bạn cũng sẽ thường xuyên có nhu cầu thể hiện ý so sánh, dù muốn hay không muốn.
Trong tiếng Việt, việc so sánh được thực hiện khá đơn giản, thường thì chỉ cần thêm chữ hơn hoặc chữ nhất vào sau tính từ là xong chuyện.
Kiểu như: Cô này xinh hơn cô kia. Anh kia giàu hơn anh nọ…
Hoặc: Con nhà tôi thì giỏi nhất lớp. Thằng ấy thì dốt nhất huyện…
Nhưng trong tiếng Anh thì phức tạp hơn nhiều.
Dưới đây, chúng tôi giới thiệu tổng hợp 11 quy tắc liên quan tới so sánh của tính từ trong tiếng Anh.
Quy tắc #1: Tính từ có 1 âm tiết:
- So sánh hơn: thêm đuôi –er
- So sánh hơn nhất: thêm đuôi –est
Tính từ | So sánh hơn | So sánh hơn nhất |
soft | softer | the softest |
cheap | cheaper | the cheapest |
sweet | sweeter | the sweetest |
thin | thinner | the thinnest |
- Lưu ý nếu tính từ kết thúc bằng 1 phụ âm mà đứng trước nó là 1 nguyên âm thì cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi –er/–est.
Ví dụ:
thin >>> thinner, thinnest;
big >>> bigger, biggest.
- Nếu tính từ kết thúc bằng đuôi –e thì phải bỏ đuôi –e này trước khi thêm đuôi –er hoặc –est. [cũng có nghĩa: chỉ cần thêm -r hoặc -st]
Ví dụ:
wide >>> wider, widest;
- Nếu tính từ kết thúc bằng –y mà trước đó là một phụ âm thì chuyển –y thành –i trước khi thêm đuôi –er/-est.
Ví dụ:
dry >>> drier, driest.
Quy tắc #2: Tính từ 1 âm tiết – trường hợp đặc biệt:
More và most đôi khi được sử dụng với tính từ 1 âm tiết thay vì dùng dạng đuôi –er/-est nếu chúng ta muốn nhấn mạnh sự so sánh, hoặc nếu tính từ một âm tiết này đi cùng một tính từ khác có nhiều hơn 1 âm tiết.
Ví dụ:
The table cloth was supposed to be brown and white, but it looks more red than brown.
[Cái khăn trải bàn này lẽ ra phải màu nâu và trắng, nhưng trông nó có vẻ đỏ nhiều hơn là nâu – nhấn mạnh ý so sánh]
That sofa might look nice, but this one is more soft and comfortable
[Cái sofa đó trông thì đẹp, nhưng cái này thì ngồi êm và dễ chịu hơn – đi cùng một tính từ có nhiều hơn một âm tiết]
Quy tắc #3: Tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng –y:
Thêm đuôi –er/–est khi ở dạng so sánh hơn/hơn nhất [nhớ chuyển –y thành –i trước khi thêm đuôi –er/-est].
Ví dụ:
Tính từ | So sánh hơn | So sánh hơn nhất |
lucky | luckier | the luckiest |
pretty | prettier | the prettiest |
tidy | tidier | the tidiest |
Quy tắc #4: Tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng –ed, -ing, -ful, hoặc –less:
So sánh hơn luôn dùng more và so sánh hơn nhất luôn dùng most
Ví dụ:
Tính từ | So sánh hơn | So sánh hơn nhất |
worried | more worried | the most worried |
boring | more boring | the most boring |
careful | more careful | the most careful |
useless | more useless | the most useless |
Nói chung, hầu hết các tính từ 2 âm tiết khác cũng dùng more và most để tạo dạng so sánh hơn và so sánh hơn nhất, ngoại trừ các tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng –y như nói trên.
Tuy nhiên, có một vài tính từ 2 âm tiết có thể dùng ở cả hai cách [-er/-est hoặc more/most].
Dưới đây là 5 ví dụ của các trường hợp phổ biến nhất:
Tính từ | So sánh hơn | So sánh hơn nhất |
common | commoner/more common | the commonest/most common |
narrow | narrower/more narrow | the narrowest/most narrow |
pleasant | pleasanter/more pleasant | the pleasantest/most pleasant |
useless | more useless | the most useless |
simple | simpler/more simple | the simplest/most simple |
quiet | quieter/more quiet | the quietest/most quiet |
Quy tắc #5: Tính từ có 3 âm tiết trở lên:
Luôn luôn áp dụng hình thức more và most cho so sánh hơn và so sánh hơn nhất.
Ví dụ:
Tính từ | So sánh hơn | So sánh hơn nhất |
dangerous | more dangerous | the most dangerous |
difficult | more difficult | the most difficult |
exciting | more exciting | the most exciting |
ridiculous | more ridiculous | the most ridiculous |
Ngoại lệ duy nhất là một số tính từ 3 âm tiết có tiền tố –un + tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng –y. Các tính từ này có thể sử dụng cả hai hình thức –er/-est hoặc more/most.
Ví dụ:
Tính từ | So sánh hơn | So sánh hơn nhất |
unhappy | unhappier
more unhappy |
the unhappiest
the most unhappy |
unfriendly | unfriendlier
more unfriendly |
the unfriendliest
the most unfriendly |
unhealthy | unhealthier
more unhealthy |
the unhealthiest
the most unhealthy |
untimely | untimelier
more untimely |
the untimeliest
the most untimely |
uneasy | uneasier
more uneasy |
the uneasiest
the most uneasy |
Quy tắc #6: GOOD/WELL – BAD – FAR: Bất quy tắc
Các tính từ sau có dạng thức so sánh hơn và so sánh hơn nhất không theo quy tắc:
Tính từ | So sánh hơn | So sánh hơn nhất |
good
well |
better | the best |
bad | worse | the worst |
far | farther/further | the farthest/furthest |
Quy tắc #7: ILL và WELL: Bất quy tắc
Các tính từ ill và well [khi nói về sức khỏe] có dạng so sánh hơn đặc biệt:
ill >>> worse
well >>> better
Ví dụ:
She’s feeling much better/worse today.
Quy tắc #8: OLD:
Dạng so sánh hơn và so sánh hơn nhất của tính từ old là older và oldest.
- Older và oldest dùng để nói về tuổi tác, thời gian tồn tại của người và vật;
- Older và oldest có thể dùng ở cả hai vị trí: trước danh từ [attributive adjective] và sau link verbs [predicative adjective]. [xem thêm về động từ link verb ở đây];
- Older thường đi với “than”
- Older và oldest không dùng thành danh từ độc lập được
Ví dụ:
This is the oldest tree in Vietnam [dùng trước danh từ, cho vật]
This tree is the oldest in Vietnam [dùng sau động từ link verb, cho vật]
He is the oldest man still alive in the world now [dùng trước danh từ, cho người]
This man is the oldest still alive in the world now [dùng sau động từ link verb, cho người]
Tuy nhiên, còn có một dạng nữa là elder và eldest đôi khi cũng được sử dụng và gây khá nhiều khó khăn cho người học tiếng Anh. Từ điển Cambridge xác định older/odest và elder/eldest có ý nghĩa như nhau, nhưng trên thực tế, cách dùng của hai nhóm này có nhiều điểm khác nhau, cụ thể như sau:
Cách dùng của elder và eldest:
- Cách dùng phổ biến nhất là để chỉ thứ tự trên dưới của các thành viên trong cùng một gia đình;
- Không mang hàm ý về tuổi tác, mà hàm ý về thứ bậc, mức độ lão luyện trong một công việc nào đó [rank/superiocity/seniority];
- Không dùng cho vật;
- Chỉ đứng trước danh từ, không đứng sau các động từ linking verbs như be, become, get;
- Không bao giờ có “than” đi sau;
- Có thể dùng như một danh từ độc lập [người cao tuổi có địa vị xã hội; người có cước sắc trong nhà thờ – xem nghĩa trong từ điển];
- Xu thế hiện nay, nhất là trong tiếng Anh Mỹ, là ít dùng elder và eldest.
Ví dụ:
This is my elder/eldest brother
Đây là anh trai lớn/lớn nhất của tôi.
This is the elder Bush
Đây là ông Bush lớn. [để phân biệt hai cha con cùng là Bush].
Bush the younger became the Republican nominee for president; and though failing to win the popular vote, he defeated Vice President Al Gore in 2000.
Bush con trở thành ứng viên của Đảng Cộng hòa tranh cử Tổng thống; và mặc dù không chiếm được đa số phiếu phổ thông, ông vẫn đánh bại Phó Tổng thống Al Gore vào năm 2000.
Bill Clinton is an elder statesman
Bill Clinton là một chính trị gia lão luyện.
Quy tắc #9: Tính từ ghép:
Nói chung thì đều dùng dạng more/most
Ví dụ:
Going skiing was the most nerve-wracking experience I’ve had.
Trượt tuyết là kinh nghiệm hãi hùng nhất mà tôi từng trải qua.
Nhưng [lại nhưng!] có một vài tính từ ghép mà bản thân thành tố đứng đầu của tính từ ghép đó là một tính từ vốn có thể tạo thành dạng so sánh hơn hoặc so sánh hơn nhất bằng cách thêm đuôi er/est hoặc biến đổi theo dạng bất quy tắc [như các trường đã nói trên].
Với những tính từ ghép này, có hai cách tạo dạng so sánh hơn và so sánh hơn nhất:
- Dùng theo quy tắc more/most trước tính từ ghép
- Dùng theo cách biến thể của thành tố đầu tiên của của tính từ ghép.
Tính từ | So sánh hơn | So sánh hơn nhất |
good-looking | more good-looking
better-looking |
the most good-looking
the best-looking |
long-lasting | more long-lasting
longer-lasting |
the most long-lasting
the longest-lasting |
well-known | more well-known
better-known |
the most well-known
the best-known |
Quy tắc #10: Tính từ vốn đã thể hiện trạng thái “hơn” hoặc trạng thái “nhất”:
Có một số tính từ bản thân nó đã có ý nghĩa so sánh hơn hoặc so sánh hơn nhất, ví dụ:
absolute | impossible | principal |
adequate | inevitable | stationary |
chief | irrevocable | sufficient |
complete | main | unanimous |
devoid | manifest | unavoidable |
entire | minor | unbroken |
fatal | paramount | unique |
final | perpetual | universal |
ideal | preferable | whole |
Thông thường, những tính từ này sẽ không bao giờ có dạng so sánh, chỉ trừ trong trường hợp muốn nhấn mạnh vì mục đích hài hước, châm biếm.
Ví dụ:
The way he snores is more perfect than yours.
Cách ngáy của hắn hoàn hảo hơn cách của cậu.
Quy tắc #11: Tính từ phân loại [classifying adjectives] – Không có dạng so sánh
Tính từ phân loại là tính từ mang ý nghĩa phân loại người và vật thành các nhóm khác nhau.
Ví dụ:
Vũ khí nguyên hạt nhân [ví dụ: so với vũ khí thông thường conventional weapons].
Không thể nói vũ khí này hạt nhân hơn so với vũ khí kia. Đó là một loại vũ khí.
Rà soát hàng năm [ví dụ: so với monthly/quarterly review].
Không thể nói cuộc rà soát này hàng năm hơn so với cuộc rà soát kia. Đây là một loại rà soát/một kiểu cuộc họp.
Phía Tây [ví dụ: so với eastern side].
Không thể nói phía này Tây hơn so với phía kia. Đơn giản nó là một phía.
Cửa điện tử [ví dụ: so với mechanical window].
Không thể nói cái cửa sổ này điện tử hơn cái cửa kia. Nó là một loại cửa sổ.
Công cụ chạy bằng điện [ví dụ: so với mechanic tool].
Không thể nói dụng cụ này điện hơn dụng cụ kia. Nó là một loại dụng cụ.
Thực phẩm hữu cơ [ví dụ: so với ordinary foods].
Không thể nói thực phẩm này hữu cơ hơn thực phẩm kia. Nó là một loại thực phẩm được làm theo cách riêng, không dùng hóa chất hoặc các chất biến đổi gen…
Những tính từ này không có dạng so sánh hơn hoặc cao nhất.
Một thủ thuật đơn giản để xác định một tính có phải là tính từ phân loại không là: thử nó với dạng so sánh và xem nghĩa của nó. Nếu bạn thấy nghĩa của nó không ổn thì nghĩa là nó là tính từ phân loại và không thể dùng với dạng so sánh.