Chúng tôi so sánh hai CPU máy tính xách tay: Intel Core i5 8250U với 4 nhân 1.6GHz và Intel Core i5 7300HQ với 4 nhân 2.5GHz. Bạn sẽ tìm hiểu xem bộ xử lý nào hoạt động tốt hơn trong các bài kiểm tra đánh giá, thông số kỹ thuật chính, tiêu thụ năng lượng và nhiều hơn nữa.
Khác biệt chính
Intel Core i5 8250ULợi thế
Công suất tiêu thụ thấp hơn [15W so với 45W]
Intel Core i5 7300HQLợi thế
Hiệu suất card đồ họa tốt hơn
Bộ nhớ cấu hình cao hơn [DDR4-2400 so với DDR4-2400]
Tần số cơ sở cao hơn [2.5GHz so với 1.6GHz]
Điểm số
Tiêu chuẩn
Cinebench R23 Đơn lõi
Intel Core i5 8250U+2%
898
Cinebench R23 Đa lõi
Intel Core i5 7300HQ+1%
3125
Geekbench 6 Lõi Đơn
Intel Core i5 8250U+100%
1191
Geekbench 6 Multi Core
Intel Core i5 8250U+52%
3252
Intel Core i5 7300HQ
2136
Blender
Intel Core i5 7300HQ+2%
39
Geekbench 5 Đơn lõi
Intel Core i5 7300HQ+1%
870
Geekbench 5 Đa lõi
Intel Core i5 8250U+2%
2825
Intel Core i5 7300HQ
2764
Passmark CPU Đơn lõi
Intel Core i5 7300HQ+2%
1960
Passmark CPU Đa lõi
Intel Core i5 8250U+16%
5888
Intel Core i5 7300HQ
5063
Tham số chung
Thg 8 2017
Ngày phát hành
Thg 1 2017
Kaby Lake R
Kiến trúc cốt lõi
Kaby Lake
i5-8250U
Số hiệu bộ xử lý
i5-7300HQ
UHD Graphics 620
Đồ họa tích hợp
HD Graphics 630
Gói
14 nm
Quy trình sản xuất
14 nm
15 W
Công suất tiêu thụ
45 W
100 °C
Nhiệt độ hoạt động tối đa
100 °C
Hiệu suất CPU
8
Số luồng hiệu suất Core
4
1.6 GHz
Tần số cơ bản hiệu suất Core
2.5 GHz
3.4 GHz
Tần số Turbo hiệu suất Core
3.5 GHz
64K per core
Bộ nhớ Cache L1
64K per core
256K per core
Bộ nhớ Cache L2
256K per core
6MB shared
Bộ nhớ Cache L3
6MB shared
No
Bội số có thể mở khóa
No
Tham số Bộ nhớ
DDR4-2400, LPDDR3-2133
Các loại bộ nhớ
DDR4-2400, LPDDR3-2133, DDR3L-1600
32 GB
Kích thước bộ nhớ tối đa
64 GB
2
Số kênh bộ nhớ tối đa
2
37.5 GB/s
Băng thông bộ nhớ tối đa
37.5 GB/s
Tham số Card đồ họa
True
Đồ họa tích hợp
True
300 MHz
Tần số cơ bản GPU
350 MHz
1100 MHz
Tần số tăng cường tối đa GPU
1000 MHz
15 W
Công suất tiêu thụ
15 W
4096x2304 - 60 Hz
Độ phân giải tối đa
4096x2304 - 60 Hz
0.38 TFLOPS
Hiệu suất đồ họa
0.44 TFLOPS
Các thông số khác
SSE4.1, SSE4.2, AVX-2
Tập lệnh mở rộng
SSE4.1, SSE4.2, AVX-2