Số nghịch đảo của -1 là gì

Tìm

số nghịch đảo

Lĩnh vực: xây dựng
 inverse
  • tỷ số nghịch đảo: inverse ratio
  • tỷ số nghịch đảo: inverse proportion
  • Lĩnh vực: toán & tin
     inverse number

    chỉ số nghịch đảo

     inverted index

    hằng số nghịch đảo

     constant of inversion

    hệ số nghịch đảo

     inversion ratio

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    số nghịch đảo

    - X. Nghịch đảo.


    • Từ Điển
    • Từ Điển Việt - Anh

    Từ “số nghịch đảo” trong Tiếng Anh nghĩa là gì? Bạn đang cần tra cứu nghĩa của từ “số nghịch đảo” trong Từ Điển Việt - Anh cùng với các mẫu câu tiêu biểu có chứa từ “số nghịch đảo” như thế nào. Tất cả sẽ có trong nội dung bài viết này.

    Nghĩa của từ số nghịch đảo trong Tiếng Anh

    @số nghịch đảo [số nghịch đảo]
    - inverse

    Các từ liên quan khác

    • số một
    • số mục
    • số nguyên
    • số nguyên tố
    • số nhiều
    • số nhân
    • số phận
    • số phức
    • số thành
    • số thương

    Xem thêm: 1.000 từ vựng tiếng anh thông dụng nhất

    Đặt câu với từ số nghịch đảo

    Danh sách các mẫu câu hay nhất có từ số nghịch đảo trong bộ

    Từ Điển Việt - Anh

    đang được chúng tôi tổng hợp, cập nhật và sẽ gửi tới tới các bạn sớm nhất.

    Chia sẻ

    Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger

    Tìm kiếm nhiều nhất

    • Ngáy
    • Ngủ
    • Nằm mơ
    • Giây
    • Phút
    • Giờ
    • Ngày
    • Tuần
    • Tháng
    • Quý
    • Năm
    • Thập kỷ
    • Thế kỷ
    • Thiên niên kỷ
    • Mùa
    • Nửa đêm
    • Hoàng hôn
    • Bình minh
    • Ngày mai
    • Năm ngoái
    • Ngày thường
    • Ngày lễ
    • Giấy vệ sinh
    • Gương
    • Khăn
    • Lược
    • Nhíp
    • Xà bông
    • Hói đầu
    • Cờ tướng
    • Kéo co
    • Nhảy dây
    • Bom
    • Chùy
    • Dao
    • Đạn
    • Đao
    • Giáo
    • Khiên
    • Kích
    • Kiếm
    • Lao
    • Lưỡi lê
    • Lựu đạn
    • Mã tấu
    • Mìn
    • Ngư lôi
    • Nỏ
    • Rìu

    • Từ Điển
    • Từ Điển Tiếng Việt

    Số nghịch đảo là gì? Từ “số nghịch đảo” trong Tiếng Việt nghĩa là gì? Bạn đang cần tra cứu nghĩa của từ “số nghịch đảo” trong Từ Điển Tiếng Việt cùng với các mẫu câu tiêu biểu có chứa từ “số nghịch đảo” như thế nào. Tất cả sẽ có trong nội dung bài viết này.

    Nghĩa của từ số nghịch đảo trong Tiếng Việt

    so nghich dao- X. Nghịch đảo.

    Các từ liên quan khác

    • số mục
    • sổ mũi
    • số nguyên
    • sở nguyện
    • số nguyên tố
    • số nhân
    • sơ nhiễm
    • sơ pai
    • số phận
    • số phóng đại

    Đặt câu với từ số nghịch đảo

    Danh sách các mẫu câu hay nhất có từ số nghịch đảo trong

    Từ Điển Tiếng Việt

    mà chúng tôi tổng hợp gửi tới để các bạn tham khảo. Hy vọng các bạn sẽ tìm được những câu ưng ý nhất cho mình.

    •   Số nghịch đảo của hằng số von Klitzing thì bằng một nửa giá trị của lượng tử dẫn [conductance quantum].

    Chủ Đề