Leave for là một Phrasal Verb thường bắt gặp trong giao tiếp cũng như trong học tập. Dưới đây là ý nghĩa và cách áp dụng Leave for trong một số tình huống giao tiếp cụ thể. Cùng Wiki Tiếng Anh theo dõi qua bài viết sau nhé. Leave for là một Phrasal Verb có nghĩa là chủ thể sẽ rời khỏi nơi này và bắt đầu đến 1 nơi khác. Trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự rời khỏi một nơi và bắt đầu đến một nơi khác từ này sẽ là 1 lựa chọn tốt nhất. Hãy xem những ví dụ bên dưới để hiểu rõ hơn về nó
nhé. To leave someone for someone: có nghĩa là bỏ ai để đi theo người khác. Ví dụ: Look at! He left his wife for her. [Nhìn kìa, Anh ta đã bỏ vợ để đi theo cô ta]. To leave someone for some place: có nghĩa là bỏ ai đó để đi đến nơi khác Ví dụ: He left her for America. Anh ta đã bỏ cô ta để đi Mỹ To leave something for someone: được dùng nếu mình để lại một cái gì đó cho ai đó Ví dụ: Before leaving
for work, she left breakfast for him in the kitchen. [Trước khi đi làm, bà ta đã để lại đồ ăn sáng cho ông ta trong nhà bếp] Leave for the day: thường dùng ở nơi làm việc, khi một người nói với người khác là họ sẽ đi và không trở lại chỗ này trong hôm nay. Ví dụ: Post Views: 2.071Một số ý nghĩa khác của Leave For
/li:v/
Thông dụng
Danh từ
Sự cho phépby your leavexin phép ông, xin phép anh to ask leavexin phép to get leaveđược phép to beg leave to do sthxin phép làm gì to give leavecho phép to refuse leavetừ chối không cho phép without as/so much as by your leavekhông thèm xin phép
Sự được phép nghỉto be on leavenghỉ phép leave of absencephép nghỉ; thời gian nghỉ có phép absent without leave[quân sự] nghỉ không phép
Sự cáo từ, sự cáo biệtto take leave of sbcáo từ ai my train is leavingXe của tôi sắp đi rồi
Ngoại động từ
Để lại, bỏ lại, bỏ quên
Để lại [sau khi chết], di tặngour ancesters left us a great cultural legacycha ông chúng ta để lại một gia tài văn hoá lớn
Để mặc, để tuỳ leave it at that[thông tục] thôi cứ để mặc thế to leave something to somebody to decideđể cái gì cho ai đó quyết định leave him to himselfcứ để mặc nó
Bỏ đi, rời đi, lên đường đito leave Hanoi for Moscow rời Hà nội đi Mát-xcơ-va
Bỏ [trường...]; thôi [việc]to leave schoolthôi học; bỏ trường
Nội động từ
Bỏ đi, rời đithe train leaves at 4 p.m.xe lửa đi vào lúc 4 giờ chiều
Ngừng, thôi, nghỉ
Cấu trúc từ
to leave aboutđể lộn xộn, để bừa bãi
to leave alonemặc kệ, bỏ mặc, không dính vào leave him alonecứ để mặc nó
to leave behindbỏ quên, để lại to leave a good name behindlưu danh, để lại tiếng thơm
to leave offbỏ không mặc nữa [áo] Bỏ, ngừng lại, thôi to leave off worknghỉ việc, ngừng việc
to leave outbỏ quên, bỏ sót, để sót Xoá đi leave that word outxoá từ ấy đi
to leave overđể lại về sau [chưa giải quyết ngay]
to leave the beaten trackkhông đi vào con đường mòn [ [nghĩa đen] & [nghĩa bóng]]
to leave go
to leave hold ofBuông ra
to leave much to be desiredchưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách
to leave no stone unturned Dùng đủ mọi thủ đoạn, giở đủ mọi cách
to leave room fornhường chỗ cho
to leave the roomđi giải quyết nhu cầu vệ sinh cá nhân
to leave sb out on a limbBỏ rơi ai trong cơn hoạn nạn
to leave sb to his own devices/to himselfđể mặc ai tự xoay sở lấy
to leave sb/sth to the tender mercies of sb/sthphó mặc ai/cái gì cho ai/cái gì xử lý
to leave to chancephó mặc số mệnh
to leave word with sbnhắn ai, dặn ai
to get left[thông tục] bị bỏ rơi to have no strength leftbị kiệt sức
this leaves him indifferentviệc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy
to leave sb holding the babygiao cho ai nhiệm vụ mà bất đắc dĩ họ phải nhận
to leave sth out of accountXem cái gì là không quan trọng, xem nhẹ cái gì
hình thái từ
- Past: left
- PP : left
Chuyên ngành
Toán & tin
để lại, còn lại
Hóa học & vật liệu
sự được phép
Kỹ thuật chung
còn lại
để lại
sự cho phép
rời
Kinh tế
sự cho nghỉ phép
sự cho phép nghỉ
thời gian nghỉ phép
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounallowance , assent , authorization , concession , consent , dispensation , freedom , go-ahead * , green light * , liberty , okay , permit , sanction , sufferance , tolerance , adieu , departure , farewell , furlough , goodbye , leave of absence , leave-taking , parting , retirement , sabbatical , vacation , withdrawal , approbation , approval , endorsement , license , cong