Signature invalid tiếng việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈsɪɡ.nə.ˌtʃʊr/

Danh từSửa đổi

signature  /ˈsɪɡ.nə.ˌtʃʊr/

  1. Chữ ký. to put one's signature to a letter   kỹ tên vào một bức thư
  2. [Âm nhạc] Chìa [khoá] [[thường] key signature].
  3. [Rađiô] [signature tune] điệu nhạc dạo đầu.
  4. [Ngành in] Ký hiệu trang [để đóng sách cho đúng số trang].
  5. [Từ cổ,nghĩa cổ] Vẻ, dấu hiệu. the signature of intelligence   vẻ thông minh

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /si.ɲa.tyʁ/

Danh từSửa đổi

Số ítSố nhiều
signature
/si.ɲa.tyʁ/
signatures
/si.ɲa.tyʁ/

signature gc /si.ɲa.tyʁ/

  1. Chữ ký. Signature illisible   chữ ký đọc không rõ
  2. Sự ký. La signature du contrat   sự ký bản hợp đồng
  3. [Ngành in] Ký số.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề