Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈsɪɡ.nə.ˌtʃʊr/
Danh từSửa đổi
signature /ˈsɪɡ.nə.ˌtʃʊr/
- Chữ ký. to put one's signature to a letter kỹ tên vào một bức thư
- [Âm nhạc] Chìa [khoá] [[thường] key signature].
- [Rađiô] [signature tune] điệu nhạc dạo đầu.
- [Ngành in] Ký hiệu trang [để đóng sách cho đúng số trang].
- [Từ cổ,nghĩa cổ] Vẻ, dấu hiệu. the signature of intelligence vẻ thông minh
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /si.ɲa.tyʁ/
Danh từSửa đổi
signature /si.ɲa.tyʁ/ |
signatures /si.ɲa.tyʁ/ |
signature gc /si.ɲa.tyʁ/
- Chữ ký. Signature illisible chữ ký đọc không rõ
- Sự ký. La signature du contrat sự ký bản hợp đồng
- [Ngành in] Ký số.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]