long hair
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: long hair
Phát âm : /'lɔɳheə/
+ danh từ, [thông tục]
- nhà trí thức
- người có khiếu về nghệ thuật, người thích nghệ thuật; người thích âm nhạc cổ điển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long hair"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "long hair":
long hair long-hair - Những từ có chứa "long hair" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gỡ đầu sấy tóc lâu bím Lạc Long Quân chiên đường ngôi bấy lâu phơ húi more...
Lượt xem: 258