Từ vựng tiếng Hàn về gia đình
Thông báo:Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết
STT |
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
1 |
할아버지 [ha-ra-beo-chi] |
Ông nội |
2 |
할머니 [hal-mo-ni] |
Bà nội |
3 |
외할아버지 [oe-hal-a-beo-chi] |
Ông ngoại |
4 |
외할머니 [oe-hal-mo-no] |
Bà ngoại |
5 |
아빠 [a-ppa] |
Bố |
6 |
엄마 [om-ma] |
Mẹ |
7 |
부모님 [bu-mo-nim] |
Bố mẹ |
8 |
형/오빠 [hyeong / o-ppa] |
Anh trai |
9 |
누나/언니 [nu-na / on-ni] |
Chị gái |
10 |
동생 [tong-seng] |
Em |
11 |
남동생 [nam-tong-seng] |
Em trai |
12 |
여동생 [do-tong-seng] |
Em gái |
13 |
매부/제부 [me-bu / jê-bu] |
Anh rể |
14 |
조카 [jo-kha] |
Chị dâu |
15 |
형제 [hyeong-jê] |
Anh chị em |
16 |
큰아버지 [khưn-a-beo-chi] |
Bác trai [Anh của bố] |
17 |
큰어머니 [khưn-o-meo-ni] |
Bác gái |
18 |
작은아버지 [jac-eun-a-beo-chi] |
Chú [Em của bố] |
19 |
작은어머니 [jac-eun-o-meo-ni] |
Thím |
20 |
삼촌 [sam-chôn] |
Chú [Em của bố nhưng chưa lấy vợ] |
21 |
고모 [kô-mô] |
Cô [Em của bố] |
22 |
고모부 [kô-mô-bu] |
Chú/Bác |
23 |
사촌 [sa-chôn]
|
Anh chị em họ |
24 |
외삼촌 [oe-sam-chôn] |
Cậu/Bác [Anh của mẹ] |
25 |
외숙모 [oe-suk-mô] |
Mợ [Vợ của외삼촌] |
26 |
이모 [i-mô] |
Dì/Bác [Chị của mẹ] |
27 |
이모부 [i-mô-bu] |
Chú [chồng của이모] |
28 |
외[종]사촌 [oe-sa-chôn] |
Con củ Cậu [con của외삼촌] |
29 |
이종사촌 [i-jong-sa-chôn] |
Con của Dì [con của이모] |
Chuyên mục Từ vựng tiếng Hàn vềgia đình do giáo viên tiếng HànTrung tâm Ngoại Ngữ Sài Gòn Vinatổng hợp.
Nguồn: //saigonvina.edu.vn